Phân tích Đoàn thuyền đánh cá là một đề tài quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 9, giúp học sinh cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp của thiên nhiên biển cả và hình ảnh người lao động mới trong thời kỳ xây dựng đất nước. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận không chỉ khắc họa khung cảnh lao động tập thể hăng say, tràn đầy khí thế mà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu lao động và niềm tự hào về đất nước.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích Đoàn thuyền đánh cá để hiểu rõ hơn vẻ đẹp hào hùng và lãng mạn mà nhà thơ đã gửi gắm qua những vần thơ giàu hình ảnh và âm hưởng.
Mẫu 1 – Phân tích đoàn thuyền đánh cá
Đoàn thuyền đánh cá là một trong những bài thơ tiêu biểu của nhà thơ Huy Cận, được sáng tác năm 1958 trong chuyến đi thực tế ở vùng mỏ Quảng Ninh. Bài thơ không chỉ tái hiện sinh động khung cảnh lao động của ngư dân trên biển cả mà còn thể hiện niềm tự hào về quê hương đất nước đang đổi mới, giàu đẹp và vững vàng.
Ngay từ khổ thơ đầu, tác giả đã mở ra không gian rộng lớn của biển khơi vào lúc hoàng hôn buông xuống – khi đoàn thuyền bắt đầu ra khơi:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa…”
Hình ảnh thiên nhiên được miêu tả bằng những liên tưởng phong phú, lạ mà đẹp. Trong không gian ấy, con người – đại diện là những ngư dân – hiện lên thật chủ động, hăng say:
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
Họ ra khơi bằng niềm tin, bằng câu hát và tinh thần lạc quan, phấn khởi. Đó là hình ảnh của những con người lao động mới – yêu biển, yêu nghề và yêu cuộc sống.
Những khổ thơ tiếp theo gợi tả vẻ đẹp trù phú của biển cả: nào cá thu, cá nhụ, cá chim… cùng với những hình ảnh nhân hoá, ẩn dụ giàu chất thơ:
“Cá thu biển đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Không chỉ thiên nhiên, mà con người cũng được khắc họa thật sống động. Những ngư dân hiện lên trong tư thế làm chủ biển khơi, gắn bó mật thiết với thiên nhiên, lao động giữa trời đêm mênh mông nhưng không hề lặng lẽ, mà đầy hào hứng và lãng mạn.
Khổ thơ cuối kết lại bằng hình ảnh bình minh rực rỡ – kết thúc chuyến ra khơi trong thắng lợi:
“Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời.”
Đây là hình ảnh đẹp đẽ, thể hiện tầm vóc lớn lao của người lao động, sánh bước với thiên nhiên, mang về những thành quả quý giá cho cuộc đời.
Đoàn thuyền đánh cá là sự kết hợp hài hòa giữa cảm hứng lãng mạn và tinh thần hiện thực. Bằng hình ảnh thơ bay bổng, nhạc điệu khỏe khoắn, Huy Cận đã khắc họa thành công vẻ đẹp thiên nhiên biển cả và hình ảnh người lao động mới – giàu sức sống, yêu nghề và lạc quan. Qua đó, bài thơ trở thành bản anh hùng ca ca ngợi lao động, ca ngợi đất nước thời kỳ đổi mới.
Mẫu 2 – Phân tích bài thơ đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới, nhưng sau Cách mạng tháng Tám, hồn thơ ông đã có sự chuyển biến rõ rệt – từ nỗi buồn vũ trụ sang niềm vui vũ trụ, từ nỗi cô đơn của cái tôi sang cảm hứng lãng mạn, tập thể. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá, sáng tác năm 1958 trong chuyến đi thực tế vùng mỏ Quảng Ninh, là minh chứng tiêu biểu cho hồn thơ mới mẻ ấy.
Tác phẩm không chỉ miêu tả một cách sinh động bức tranh thiên nhiên và lao động trên biển, mà còn thể hiện niềm vui lao động, niềm tự hào về con người mới trong thời kỳ hòa bình, kiến thiết đất nước.
Bài thơ mở đầu bằng một không gian thơ mộng nhưng hùng vĩ, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện vào nhau:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.”
Chỉ với hai câu thơ, Huy Cận đã phác họa cảnh hoàng hôn trên biển thật ấn tượng, dùng liên tưởng táo bạo để biến vũ trụ thành một ngôi nhà khổng lồ. Trong khung cảnh đó, đoàn thuyền đánh cá bắt đầu chuyến ra khơi:
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
Không khí ra khơi không hề mệt mỏi hay lo âu, mà tràn đầy khí thế và niềm vui. Câu hát không chỉ là âm thanh vang vọng trên biển, mà còn là biểu tượng cho tinh thần lạc quan, yêu nghề và chủ động làm chủ thiên nhiên của những người lao động.
Các khổ thơ tiếp theo là bức tranh kết hợp giữa vẻ đẹp thiên nhiên và hình ảnh người lao động:
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Biển cả hiện lên như một thế giới kỳ ảo, trù phú, với đủ các loài cá, ánh sáng và chuyển động. Những hình ảnh ẩn dụ, nhân hóa, so sánh được sử dụng khéo léo tạo nên một không gian huyền diệu, nơi thiên nhiên và con người tương tác hài hòa.
Những người ngư dân trong thơ Huy Cận không phải những con người nhỏ bé giữa biển cả mênh mông, mà là những người anh hùng lao động, sánh ngang tầm vũ trụ:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao.”
Con người hiện lên đầy sức sống, chủ động làm chủ công việc, hòa quyện cùng vũ trụ bao la. Họ không chỉ ra khơi để đánh cá, mà còn mang theo khát vọng làm giàu cho quê hương, góp phần vào công cuộc kiến thiết đất nước.
Khổ thơ cuối khép lại bằng hình ảnh bình minh rực rỡ:
“Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời.”
Đây là một hình ảnh mang tính biểu tượng mạnh mẽ, thể hiện tầm vóc lớn lao của người lao động mới, sánh bước cùng thiên nhiên, làm chủ thời gian và không gian. Đoàn thuyền không còn là phương tiện đánh cá thông thường, mà là biểu tượng cho sức mạnh tập thể, cho khát vọng vươn lên làm giàu, xây dựng cuộc sống mới.
Về nghệ thuật, bài thơ Đoàn thuyền đánh cá sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh… kết hợp với nhạc điệu hào hùng, khoẻ khoắn. Cảm hứng lãng mạn hòa cùng âm hưởng trữ tình tạo nên một khúc ca ngợi ca con người lao động đầy chất thơ và lý tưởng.
Tóm lại, Đoàn thuyền đánh cá không chỉ là bài thơ miêu tả một chuyến ra khơi, mà còn là bản anh hùng ca về con người lao động trong thời đại mới. Huy Cận đã vẽ nên bức tranh tráng lệ về thiên nhiên và con người, qua đó khơi gợi niềm tự hào, yêu quý đối với lao động và đất nước.
Mẫu 3 – Phân tích tác phẩm đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận là một trong những cây bút tiêu biểu của nền thơ ca Việt Nam hiện đại. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, cảm hứng thơ của ông có sự thay đổi lớn: từ nỗi buồn vũ trụ trong Thơ mới chuyển sang niềm vui, niềm tin vào cuộc sống và con người mới.
Đoàn thuyền đánh cá – sáng tác năm 1958 – là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ ấy, mang âm hưởng lạc quan, ca ngợi thiên nhiên đất nước tươi đẹp và hình ảnh người lao động đầy khí thế trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Ngay từ những dòng đầu, bài thơ đã mở ra một không gian rộng lớn, tráng lệ của biển cả, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện trong một nhịp điệu sống hăng say:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
Cảnh hoàng hôn trên biển hiện lên thật kỳ vĩ qua liên tưởng sáng tạo và mới lạ. Trong không gian ấy, đoàn thuyền đánh cá ra khơi mang theo không chỉ dụng cụ lao động, mà còn mang theo cả tiếng hát, niềm vui sống và khí thế hăng say. Chính những câu hát ấy là động lực tinh thần, là biểu tượng cho tinh thần lạc quan, yêu đời của người dân miền biển.
Thiên nhiên trong bài thơ được khắc họa bằng những hình ảnh giàu sức gợi và trữ tình: cá thu như “đoàn thoi”, “dệt biển muôn luồng sáng”; trăng cao như “nhịp gõ thuyền”… Cảnh biển đêm không hề lạnh lẽo, cô đơn mà ngược lại, lung linh, sống động và đầy thơ mộng. Trong không gian ấy, hình ảnh người lao động hiện lên thật chủ động và giàu chất lãng mạn:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao.”
Ngư dân hiện lên không chỉ là người làm chủ công việc mà còn là nghệ sĩ, đang hát, đang dệt nên bức tranh lao động đầy cảm hứng. Thiên nhiên không còn là trở ngại, mà là bạn đồng hành, là đồng minh của con người trong hành trình mưu sinh và chinh phục biển cả.
Khổ thơ cuối cùng tạo nên một kết thúc đầy ánh sáng và hi vọng:
“Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời.”
Đoàn thuyền trở về trong buổi bình minh rạng rỡ, khép lại một đêm lao động đầy thành quả. Hình ảnh “chạy đua cùng mặt trời” mang ý nghĩa tượng trưng mạnh mẽ: con người vươn lên làm chủ thiên nhiên, sánh bước cùng vũ trụ, khẳng định tầm vóc lớn lao của con người lao động trong thời đại mới.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng nhuần nhuyễn các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, kết hợp với giọng thơ hào hùng, nhịp thơ khỏe khoắn. Cảm hứng lãng mạn và tinh thần ngợi ca được thể hiện rõ trong từng khổ thơ, từng hình ảnh.
Tóm lại, Đoàn thuyền đánh cá không chỉ là bài ca ca ngợi thiên nhiên giàu đẹp, mà còn là khúc tráng ca về người lao động Việt Nam thời kỳ đổi mới. Qua đó, Huy Cận thể hiện niềm tin mãnh liệt vào tương lai của đất nước, khơi dậy trong lòng người đọc tình yêu thiên nhiên, yêu lao động và niềm tự hào dân tộc sâu sắc.
Mẫu 4 – Phân tích khổ 3 đoàn thuyền đánh cá
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận là một bản anh hùng ca rực rỡ về thiên nhiên biển cả và con người lao động trong thời kỳ mới. Trong đó, khổ thơ thứ 3 là một điểm nhấn nổi bật, thể hiện vẻ đẹp trù phú của biển cả và sự gắn bó mật thiết giữa thiên nhiên với con người lao động:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.”
Câu thơ mở đầu tạo nên một không gian huyền ảo, giàu chất thơ: “Thuyền ta lái gió với buồm trăng”. Biện pháp ẩn dụ và nhân hóa đã biến con thuyền đánh cá thành một sinh thể kỳ diệu, lướt đi không phải bằng máy móc, mà bằng chính sức mạnh của thiên nhiên và con người.
“Gió” và “trăng” không chỉ là yếu tố tự nhiên, mà còn là những người bạn đồng hành, nâng đỡ và tiếp sức cho hành trình ra khơi của con thuyền. Hình ảnh ấy mang đậm chất lãng mạn, thể hiện mối quan hệ hài hòa giữa con người và vũ trụ.
Câu thơ tiếp theo mở rộng không gian: “Lướt giữa mây cao với biển bằng”. Con thuyền nhỏ bé của con người không hề đơn độc giữa thiên nhiên bao la mà đang sánh bước, làm chủ không gian ấy. Với nhịp thơ 2/2/3 và từ ngữ giàu tính hình tượng, Huy Cận đã vẽ nên một khung cảnh kỳ vĩ, nơi con người vươn mình giữa đất trời, khẳng định tầm vóc lớn lao của người lao động mới.
Hai câu thơ cuối của khổ thơ chuyển từ chất lãng mạn sang chất hiện thực:
“Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.”
Người ngư dân không chỉ đơn thuần ra khơi theo cảm hứng, mà mang theo cả sự tính toán, tổ chức, khoa học. Hình ảnh “dò bụng biển” cho thấy con người đã chủ động khám phá và chinh phục biển cả.
Còn “dàn đan thế trận” là một hình ảnh rất sinh động, gợi liên tưởng đến một mặt trận lao động – nơi mà mỗi con thuyền, mỗi tấm lưới là một vũ khí, mỗi người ngư dân là một chiến sĩ. Qua đó, tác giả tôn vinh tính chất chủ động, sáng tạo và sức mạnh tập thể trong lao động.
Khổ thơ thứ 3 của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá đã hòa quyện thành công giữa cảm hứng lãng mạn và tinh thần hiện thực, giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tầm vóc con người. Qua đó, Huy Cận không chỉ thể hiện tình yêu tha thiết với thiên nhiên, mà còn bày tỏ niềm tự hào sâu sắc về người lao động – những con người đang làm chủ cuộc sống, làm giàu cho quê hương bằng chính đôi tay và khối óc của mình.
Qua việc phân tích Đoàn thuyền đánh cá, ta cảm nhận rõ vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên biển cả và hình ảnh người lao động hiện lên đầy mạnh mẽ, lãng mạn và giàu khí thế. Bằng lối viết giàu hình ảnh, nhạc điệu khỏe khoắn cùng cảm hứng ngợi ca, Huy Cận đã xây dựng một bản hùng ca ca ngợi lao động, thể hiện niềm tin vào đất nước đang đổi mới.
Đoàn thuyền đánh cá không chỉ là bài thơ đẹp về biển, mà còn là biểu tượng cho tinh thần làm chủ thiên nhiên và khát vọng xây dựng cuộc sống ấm no, hạnh phúc của con người Việt Nam thời kỳ hiện đại.