Tổng hợp 25+ bài phân tích Chuyện người con gái Nam Xương

Bạn đang tìm kiếm những bài phân tích chuyên sâu về Chuyện người con gái Nam Xương để học tốt môn Ngữ văn? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn Tổng hợp 25+ bài phân tích Chuyện người con gái Nam Xương được chọn lọc kỹ lưỡng, diễn đạt mạch lạc, dễ hiểu và đầy cảm xúc. Qua từng bài viết, bạn sẽ cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp tâm hồn, đức hy sinh và bi kịch oan khuất của nhân vật Vũ Nương – đại diện tiêu biểu cho số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tài liệu hữu ích cho học sinh, giáo viên và người yêu văn học cổ.

Dàn ý phân tích Chuyện người con gái Nam Xương

  1. Mở bài: Giới thiệu tác giả và tác phẩm

Nguyễn Dữ, quê ở Ninh Thanh (nay thuộc tỉnh Hải Dương), là người có học thức uyên bác và phẩm chất cao quý. Ông sống trong thời kỳ đất nước loạn lạc, triều đình phong kiến suy yếu nên đã chọn về ở ẩn và dành thời gian sáng tác.

Tác phẩm tiêu biểu nhất của ông là tập truyện “Truyền kỳ mạn lục” – một tập văn xuôi chữ Hán kết hợp yếu tố thực và ảo, mang đậm tính nhân đạo và phản ánh xã hội sâu sắc.

“Chuyện người con gái Nam Xương” là một truyện nổi bật trong tập truyện đó, kể lại bi kịch của người phụ nữ tên Vũ Nương – người sống hiền lành, thủy chung nhưng phải chịu kết cục oan ức. Qua đó, tác giả bày tỏ lòng thương cảm sâu sắc và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ thời xưa.

  1. Thân bài
  2. a) Phân tích nhân vật Vũ Nương

Phẩm chất tốt đẹp của Vũ Nương

Ngay từ phần đầu truyện, nhân vật Vũ Nương hiện lên là một người phụ nữ hiền thục, nết na, có dung mạo đoan trang.

Dù kết hôn với Trương Sinh – một người chồng hay ghen, đa nghi, nàng vẫn luôn giữ trọn đạo nghĩa, không bao giờ để xảy ra bất hòa trong gia đình.

Khi chồng ra trận, Vũ Nương một mình chăm sóc mẹ chồng ốm đau, hết lòng hiếu thảo, lại chu toàn chuyện con cái, nhà cửa. Sau khi mẹ chồng qua đời, nàng tổ chức tang lễ đầy đủ, thể hiện nghĩa tình sâu sắc.

Những hành động ấy cho thấy nàng là mẫu người phụ nữ lý tưởng trong xã hội phong kiến, sống đúng đạo tam tòng tứ đức.

Bi kịch oan khuất và cái chết của Vũ Nương

Sau khi Trương Sinh trở về, chỉ vì lời nói ngây thơ của bé Đản mà anh ta hiểu lầm, mắng nhiếc vợ thậm tệ.

Bị đối xử bất công, Vũ Nương đau khổ, tuyệt vọng đến mức phải tìm đến cái chết để minh oan cho danh dự.

Cái chết của nàng là một hành động quyết liệt, phản ánh sự bất lực của người phụ nữ trước những ràng buộc vô lý của xã hội cũ.

Dù được Linh Phi cứu giúp và sống trong thủy cung, nàng vẫn luôn mang trong lòng nỗi nhớ thương gia đình, chồng con và cuộc sống trần gian.

Nguyên nhân dẫn đến bi kịch

Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch là lời nói của bé Đản. Tuy nhiên, nguyên nhân sâu xa lại nằm ở tính cách ghen tuông, thiếu lý trí của Trương Sinh.

Ngoài ra, sự bất bình đẳng trong hôn nhân, sự hà khắc của lễ giáo phong kiến và ảnh hưởng từ chiến tranh cũng góp phần làm nên bi kịch của Vũ Nương.

  1. b) Giá trị nội dung và nghệ thuật

Giá trị nội dung:

Tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội phong kiến bất công – nơi người phụ nữ dù có đạo đức, phẩm hạnh đến đâu cũng dễ bị tổn thương, chà đạp và không có khả năng tự bảo vệ bản thân.

Tác phẩm cũng thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc khi bênh vực, cảm thông và ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ Việt Nam.

Giá trị nghệ thuật:

Tình huống truyện độc đáo, đặc biệt là chi tiết chiếc bóng – vừa tạo sự hiểu lầm, vừa thể hiện rõ nét phẩm chất của nhân vật chính.

Cách kể chuyện khéo léo, logic, dẫn dắt người đọc qua những cao trào cảm xúc. Tác phẩm kết hợp hài hòa giữa yếu tố kỳ ảo và hiện thực, tạo nên chiều sâu về nội dung và nghệ thuật.

Hình tượng nhân vật được khắc họa sinh động qua hành động, lời thoại, các chi tiết ước lệ, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp nhân cách cũng như bi kịch cuộc đời.

  1. Kết bài

“Chuyện người con gái Nam Xương” là một truyện ngắn giàu giá trị, không chỉ góp phần lên tiếng đòi quyền sống công bằng cho người phụ nữ trong xã hội xưa, mà còn thể hiện tình cảm chân thành của tác giả đối với những phận người bất hạnh.

Nhân vật Vũ Nương được xây dựng thành công, trở thành biểu tượng tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam – dịu dàng, thủy chung, giàu đức hy sinh nhưng phải chịu nhiều thiệt thòi.

Tổng hợp 25+ bài phân tích Chuyện người con gái Nam Xương

Phân tích Chuyện người con gái Nam Xương – Mẫu 1

Giữa thời kỳ rối ren của xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVI, khi nhân dân lầm than, chiến tranh loạn lạc và những giá trị đạo đức có dấu hiệu suy đồi, vẫn tồn tại những tiếng nói văn chương thấm đượm tinh thần nhân văn sâu sắc. Nguyễn Dữ, một trí thức nặng lòng với cuộc đời và đạo lý, đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền văn học trung đại Việt Nam với tập “Truyền kỳ mạn lục” – bộ sưu tập những truyện kỳ lạ mang trong mình nhiều tầng tư tưởng và triết lý. Trong đó, “Chuyện người con gái Nam Xương” không chỉ là câu chuyện cảm động về số phận oan nghiệt của một người phụ nữ, mà còn là một bản cáo trạng mạnh mẽ đối với lễ giáo phong kiến hà khắc, đồng thời là khúc ca ngợi ca những vẻ đẹp truyền thống và vĩnh cửu của con người.

Vũ Thị Thiết, nhân vật chính của câu chuyện, được Nguyễn Dữ giới thiệu một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ: người con gái “thuỳ mị, nết na”, lại có “tư dung tốt đẹp”. Dường như tác giả đã muốn nhấn mạnh rằng nàng là hình mẫu của người phụ nữ lý tưởng – không chỉ đẹp về hình thức mà còn trọn vẹn về đức hạnh. Nhưng chính từ vẻ đẹp đó, người đọc lại thêm phần xót xa khi chứng kiến số phận nghiệt ngã mà nàng phải gánh chịu. Vũ Nương lấy Trương Sinh – một người “con nhà hào phú” nhưng “ít học, tính lại hay ghen”. Cuộc hôn nhân ấy, như nhiều cuộc hôn nhân thời phong kiến khác, không xuất phát từ tình yêu mà là sự sắp đặt, là hệ quả của lễ giáo, truyền thống và đồng tiền. Trương Sinh xin mẹ trăm lạng vàng để cưới nàng – một cuộc “trao đổi” khiến cho người phụ nữ từ đầu đã không có quyền lựa chọn số phận.

Dẫu vậy, trong vai trò làm vợ, Vũ Nương vẫn một lòng gìn giữ khuôn phép, sống nhún nhường, nhẫn nại để bảo toàn hạnh phúc gia đình. Khi Trương Sinh ra trận vì giặc giã, nàng gánh vác toàn bộ gia đình: lo mẹ chồng đau ốm, dạy dỗ con thơ, giữ nếp nhà chồng. Những hành động đó không chỉ thể hiện tình nghĩa mà còn là biểu hiện của một nhân cách lớn – kiên cường, bền bỉ, tận tụy mà không oán than. Mẹ chồng qua đời, nàng lo ma chay chu toàn, được bà ghi nhận là con dâu hiếu thuận “trời chẳng phụ lòng con, cũng như con đã chẳng phụ lòng mẹ”. Trong quan hệ vợ chồng, Vũ Nương giữ trọn thuỷ chung, ngay cả khi phải chịu cảnh vắng chồng dài ngày, nàng vẫn hướng về người bạn đời với tâm trạng mong nhớ khôn nguôi.

Đặc biệt, chi tiết Vũ Nương dùng chiếc bóng của mình để dỗ dành con – chỉ vào bóng trên vách mà bảo “cha con đó” – vừa thể hiện sự khéo léo của người mẹ, vừa là một sáng tạo nghệ thuật đầy ẩn dụ. Cái bóng ở đây không chỉ là công cụ trấn an tâm lý cho con trẻ, mà còn là biểu tượng cho khoảng trống vô hình trong gia đình thiếu vắng người cha, là biểu hiện của những gì tưởng như có thật nhưng lại mong manh, dễ vỡ. Và thật trớ trêu thay, chính chi tiết mang đầy yêu thương ấy lại trở thành nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch cuộc đời nàng. Khi Trương Sinh trở về, nghe lời con trẻ rằng có “một người đàn ông đêm nào cũng đến”, chàng không một lần tìm hiểu cặn kẽ, cũng không hỏi vợ, mà lập tức buông lời nghi kỵ. Tính ghen tuông, gia trưởng và sự mù quáng của một người đàn ông thiếu hiểu biết đã khiến chàng phủ định tất cả những gì vợ mình đã hi sinh, đã gìn giữ.

Không ai khác ngoài Trương Sinh – kẻ nhân danh đạo đức để đẩy vợ vào chỗ chết. Hắn ta mắng nhiếc, đánh đuổi, không cần lời giải thích, không chừa cho vợ một cơ hội thanh minh. Trong lúc tuyệt vọng, Vũ Nương đã chọn cái chết. Nàng gieo mình xuống dòng Hoàng Giang, mang theo nỗi oan ức không lời, mang theo cả danh dự, phẩm giá, sự thuỷ chung chưa từng lay chuyển. Cái chết ấy vừa bi thương vừa cao cả – bi thương bởi nó phản ánh thân phận nhỏ bé, bế tắc của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, cao cả bởi nó là hành động quyết liệt cuối cùng để bảo vệ tiết hạnh, danh dự của một người phụ nữ bị vùi dập.

Không dừng lại ở đó, Nguyễn Dữ đã mở rộng câu chuyện bằng việc đưa vào những chi tiết kỳ ảo – đặc trưng của thể loại truyền kỳ. Sau cái chết, Vũ Nương được Linh Phi – hoàng hậu của vua Nam Hải – cứu sống và đưa về sống dưới thủy cung. Chi tiết hoang đường ấy không làm giảm tính hiện thực của tác phẩm mà ngược lại, nó phản ánh một ước mơ mang tính nhân đạo: người tốt dù có bị chà đạp ở cõi trần vẫn xứng đáng được cứu rỗi và tôn vinh ở một thế giới khác. Qua cuộc gặp gỡ giữa Vũ Nương và Phan Lang – người hàng xóm từng cứu Linh Phi – nàng đã nhờ ông nhắn lại với Trương Sinh để giãi bày nỗi oan. Trương Sinh, khi nghe sự thật, mới ngỡ ngàng và hối hận. Nhưng tất cả đã muộn. Vũ Nương không còn có thể trở về. Nàng chỉ hiện lên trong làn ánh sáng mờ ảo, ngồi kiệu hoa giữa dòng sông và nói lời từ biệt: “Thiếp đã được ở chốn này, không còn mong gì quay lại nhân gian được nữa”. Đó là lời giã từ của một linh hồn thanh cao, của một con người từng bị cuộc đời phản bội nhưng vẫn giữ nguyên lòng bao dung.

Tác phẩm không chỉ cảm động bởi nội dung mà còn đặc sắc ở hình thức nghệ thuật. Nguyễn Dữ sử dụng ngôn ngữ cổ trang trọng, súc tích mà vẫn đầy chất thơ. Các chi tiết được lựa chọn khéo léo, đan xen giữa hiện thực và kỳ ảo, làm cho câu chuyện vừa gần gũi lại vừa huyền ảo, như một khúc ngâm bi thiết về thân phận và lòng nhân đạo. Nhân vật được khắc hoạ sống động qua hành động, lời nói và mối quan hệ với những người xung quanh. Đặc biệt, chi tiết “cái bóng” là điểm sáng độc đáo của nghệ thuật truyện: từ biểu tượng yêu thương trở thành nguyên nhân dẫn đến cái chết oan nghiệt, rồi cuối cùng lại được dùng để hoá giải bi kịch và khơi gợi sự hối hận của Trương Sinh.

Giá trị hiện thực của tác phẩm nằm ở việc phản ánh xã hội phong kiến bất công – nơi mà phụ nữ luôn bị áp đặt, giam cầm trong lễ giáo, nơi mà đàn ông có thể dễ dàng nghi ngờ, chà đạp lên vợ mình mà không bị ràng buộc bởi lương tâm hay pháp lý. Trong khi đó, giá trị nhân đạo thể hiện rõ qua cách tác giả cảm thông, bênh vực và tôn vinh những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ. Nguyễn Dữ không chỉ thương xót cho Vũ Nương, ông còn để nàng trở về từ thủy cung – không phải để trả thù, mà để thanh minh, để khép lại nỗi oan với lòng nhân hậu. Đó là cách ông tôn vinh đức hạnh, và cũng là cách ông mong muốn con người hãy sống bao dung, tin yêu và tỉnh táo hơn trong ứng xử với nhau.

“Chuyện người con gái Nam Xương” vì thế không chỉ là một áng văn đặc sắc về nghệ thuật mà còn là một khúc bi ca về thân phận. Từ một truyện dân gian ngắn, Nguyễn Dữ đã viết nên một thiên truyền kỳ thấm đẫm tình người, sâu sắc về tư tưởng, đẹp đẽ trong cảm xúc. Dù đã hàng trăm năm trôi qua, tiếng nói từ dòng sông Hoàng Giang vẫn vang vọng đến hôm nay – như một lời nhắc nhở, rằng đừng bao giờ đánh mất người bên cạnh mình vì một cái bóng không thật.

Phân tích Chuyện người con gái Nam Xương – Mẫu 2

Có những con người dù chỉ bước qua đời ta trong một trang sách cũng khiến trái tim nghẹn lại. Có những số phận dù đã ngủ yên giữa những dòng chữ cổ nhưng vẫn thao thức mãi giữa bao thế hệ. Vũ Nương – người phụ nữ bé nhỏ trong truyện truyền kỳ của Nguyễn Dữ – chính là một kiếp người như thế. Nàng không có những chiến công lẫy lừng, không bước vào lịch sử bằng vinh quang, nhưng lại khiến văn học trung đại Việt Nam chấn động bằng chính cuộc đời đầy yêu thương, cam chịu và nỗi oan ngút trời không lời biện minh. Giữa xã hội phong kiến nhiều hà khắc, nơi tiếng nói của người phụ nữ nhỏ bé hơn cả gió thoảng, Vũ Nương vẫn lặng lẽ toả sáng, để rồi vụt biến mất trong lòng một dòng sông. Nhưng ánh sáng từ tấm lòng nàng thì không bao giờ tắt.

Vũ Thị Thiết – người con gái Nam Xương – không phải hình tượng đẹp hoàn mỹ theo kiểu thần thánh hoá. Nàng đẹp bởi sự dịu dàng, bởi cái nết thuỳ mị, bởi đức tính vẹn toàn trong khuôn khổ đạo lý “tam tòng, tứ đức” mà thời đại phong kiến áp đặt lên vai người phụ nữ. Tác giả không dùng những lời ngợi ca phô trương, chỉ nhẹ nhàng viết rằng nàng “tư dung tốt đẹp”, “thuỳ mị, nết na”. Nhưng chính những lời giản dị ấy lại khiến người đọc thấm thía – như thể người phụ nữ ấy đang hiện ra trước mặt ta: hiền hậu, kiệm lời, luôn sống nhẫn nhịn, cam chịu để giữ lấy mái ấm gia đình, giữ lấy sự an hoà trong một cuộc đời chẳng mấy khi mỉm cười với nàng.

Cái số phận của nàng – như một định mệnh – đã được an bài từ phút nàng bước chân vào cuộc hôn nhân không do tình yêu dẫn lối. Nàng lấy Trương Sinh – một người đàn ông nhà giàu nhưng “ít học”, lại “đa nghi”, ghen tuông và nóng nảy. Hôn nhân ấy, tuy là của một kẻ “con nhà hào phú”, nhưng đâu có trao cho nàng tình yêu, sự thấu hiểu hay cảm thông – mà chỉ là một cuộc sống lặng lẽ của sự chịu đựng và nhẫn nại. Nhưng Vũ Nương vẫn sống hết mình cho hạnh phúc gia đình. Nàng “giữ gìn khuôn phép”, tránh mọi điều khiến chồng phật lòng. Và chính khi Trương Sinh đi lính, trong thời gian dài xa cách, người ta mới thấy hết sự tảo tần, tận tụy của nàng.

Nàng chăm sóc mẹ chồng ốm đau như mẹ ruột, hết lòng lo lắng thuốc thang, thậm chí còn cầu khấn thần linh. Khi mẹ chồng mất, nàng tổ chức ma chay chu toàn như một người con hiếu thảo đích thực. Khi đứa con thơ chào đời, một mình nàng làm cha, làm mẹ. Chịu đựng những đêm dài thao thức, gồng mình gánh vác cả mái nhà – không lời oán thán. Chỉ riêng hành động lấy cái bóng mình trên vách mỗi đêm để dỗ con – “cha con đó” – đã đủ khiến người đọc nghẹn lòng. Đó là cách yêu thương của một người mẹ: cố gắng cho con một tuổi thơ đủ đầy dù bản thân đang cạn kiệt vì nhớ thương. Cũng chính từ khoảnh khắc giàu yêu thương ấy, bi kịch của đời nàng bắt đầu.

Trương Sinh trở về, chưa kịp mừng đoàn tụ thì đã nghe lời con trẻ kể về “người cha đêm nào cũng đến”. Chẳng một chút hoài nghi với con, chẳng một lần hỏi han vợ, Trương Sinh – trong bản tính cố hữu của kẻ đàn ông gia trưởng – đã tin chắc vợ mình hư hỏng. Những năm tháng hi sinh, những ngày đêm trông ngóng chồng, những tháng ngày chăm mẹ, nuôi con… bỗng chốc trở thành thứ bị phủ định phũ phàng. Không lời giải thích, không cơ hội nào được trao, Vũ Nương bị mắng nhiếc, bị đánh đuổi như kẻ phản bội. Giây phút ấy, người phụ nữ yếu mềm chỉ còn lại một thứ để giữ – đó là danh dự. Mà trong xã hội phong kiến, danh dự với người phụ nữ quý hơn cả mạng sống. Nàng không chọn cách phản kháng. Nàng không cãi vã, không oán hận. Nàng chỉ lặng lẽ bước ra bến sông Hoàng Giang, để lại sau lưng đứa con thơ dại, để lại một trái tim vỡ nát vì không thể giãi bày.

Cái chết của Vũ Nương không phải là cái chết của một người phụ nữ yếu đuối, mà là sự kháng cự cuối cùng để giữ gìn phẩm giá, là tiếng nói tuyệt vọng nhất về sự bất công mà xã hội phong kiến đè nặng lên những người phụ nữ lương thiện. Nàng chết, nhưng không gào thét. Nàng chết trong lặng lẽ, trong đau đớn không lời. Và người đọc chỉ còn biết lặng người trước bi kịch ấy – bi kịch không chỉ của một người mà còn của cả một thế hệ phụ nữ – những người đã từng “giỏi việc nước, đảm việc nhà” nhưng vẫn bị giày vò bởi chính những người thân yêu nhất.

Nguyễn Dữ, bằng tấm lòng nhân đạo sâu sắc, đã không để câu chuyện kết thúc ở bờ tuyệt vọng. Ông đưa Vũ Nương vào thế giới kỳ ảo – nơi thủy cung của Linh Phi – như một giấc mơ, một niềm tin rằng ở đâu đó trên cõi đời này, người lương thiện vẫn được cứu rỗi. Ở đó, Vũ Nương được sống, được yên bình, được trả lại công bằng. Khi gặp lại Phan Lang – người làng cũ, nàng nhờ gửi đến Trương Sinh lời thanh minh muộn màng. Rồi nàng hiện lên trong làn khói huyền ảo, nhẹ nhàng nói lời từ biệt chồng: “Thiếp đã ở dưới này… chẳng thể về nhân gian được nữa”. Không một lời oán hận, không trách móc, nàng ra đi lần thứ hai – lần này là vĩnh viễn – với tất cả sự tha thứ, bao dung, và lòng vị tha đến tận cùng.

Người đọc không khỏi đau đớn khi chứng kiến Trương Sinh – kẻ đã đẩy vợ vào chỗ chết – giờ đây chỉ còn biết lập đàn giải oan trong muộn màng. Giá như chàng bớt nóng nảy, giá như chàng học cách tin và thấu hiểu, giá như chàng mở lời hỏi vợ một lần… có lẽ mọi bi kịch đã không xảy ra. Nhưng tiếc rằng đời thực không có chỗ cho chữ “giá như”. Vũ Nương đã chết – và cái chết ấy là sự tỉnh thức cho những người đàn ông ích kỷ, hẹp hòi; là tiếng khóc thay bao thân phận phụ nữ bị bóp nghẹt trong xã hội cũ. Người phụ nữ ấy chỉ mong sống một cuộc đời bình dị bên người mình yêu, nhưng kết cục lại bị chính tình yêu ấy chối bỏ.

Với giọng kể trữ tình, nhẹ nhàng mà sâu lắng, Nguyễn Dữ khiến người đọc như sống cùng Vũ Nương, cảm cùng nàng, khóc cùng nàng. Những lời văn cổ kính mà vẫn da diết, những chi tiết nghệ thuật như cái bóng, động Rùa, Linh Phi… được sử dụng không để làm “mê hoặc” người đọc, mà để nâng niu, cứu rỗi một tâm hồn đẹp từng bị xã hội vùi dập. Đó là nghệ thuật của một trái tim nhân hậu – nghệ thuật không chỉ để kể chuyện, mà để lay động người đọc, để gửi gắm khát vọng công lý, để nâng lên phẩm giá của những con người bị lãng quên.

Nếu có điều gì khiến truyện ngắn này sống mãi trong lòng người đọc, thì đó không phải là tình tiết kịch tính, không phải là kết cấu truyền kỳ, mà chính là tấm lòng – tấm lòng của người viết dành cho nhân vật của mình, và cũng là tấm lòng của người đọc dành cho số phận ấy. Vũ Nương không chỉ là một người phụ nữ trong truyện, nàng là biểu tượng của những vẻ đẹp bị chối bỏ, là giấc mơ chưa trọn vẹn của một thời đại, là tiếng nói âm thầm của tình yêu, của niềm tin và phẩm hạnh. Và dẫu thời gian có trôi qua bao nhiêu thế kỷ, nàng vẫn sẽ còn đó – lặng lẽ mà bền bỉ – giữa dòng sông Hoàng Giang, giữa lòng người đọc, như một nhành hoa mong manh trong giông bão mà không bao giờ gục ngã.

Phân tích Chuyện người con gái Nam Xương – Mẫu 3

Có những câu chuyện tưởng như đã ngủ yên trong sách vở xưa cũ, vậy mà vẫn khiến trái tim người hôm nay lay động. Có những số phận tưởng đã lùi xa khỏi lịch sử, vậy mà vẫn thấp thoáng đâu đó trong từng nhịp sống hiện đại. “Chuyện người con gái Nam Xương” là một tác phẩm như thế – không chỉ kể lại một câu chuyện buồn về thân phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến, mà còn soi chiếu vào những vấn đề nhân sinh vẫn còn hiện hữu giữa thời đại hôm nay. Cuộc đời của Vũ Nương không chỉ là bi kịch cá nhân, mà là lời cảnh tỉnh thấm thía cho bất cứ ai đang sống trong một xã hội đầy phức tạp, nơi sự thấu hiểu đôi khi vẫn là điều xa xỉ, và lòng tin vẫn thường bị đánh đổi bởi định kiến, nóng nảy và ích kỷ.

Vũ Nương hiện lên trong tác phẩm của Nguyễn Dữ như biểu tượng tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam: dịu dàng, đoan trang, đảm đang và đầy lòng vị tha. Nàng không phải một anh hùng, cũng chẳng phải nhân vật thần thoại, nàng là người vợ, người con dâu, người mẹ trong mỗi mái nhà – tảo tần, nhẫn nại, luôn vì người khác mà quên đi bản thân mình. Chính điều đó khiến cho hình ảnh nàng không chỉ mang ý nghĩa lịch sử, mà còn có giá trị nhân văn sâu sắc, mang tính biểu tượng bền vững cho đến tận hôm nay. Xã hội thay đổi, vị thế người phụ nữ ngày nay đã khác – họ đi học, làm việc, nắm giữ nhiều trọng trách – nhưng đâu đó, trong những mối quan hệ gia đình, trong các cuộc hôn nhân không hạnh phúc, người ta vẫn thấy bóng dáng của Vũ Nương: cam chịu, thầm lặng và đau khổ vì không được thấu hiểu.

Trong câu chuyện, Vũ Nương phải chịu đựng nỗi oan khuất chỉ vì một lời nói ngây thơ của con trẻ. Chi tiết ấy khiến người đọc hiện đại không khỏi rùng mình – bởi dù thời thế đã thay đổi, vẫn có những con người dễ dàng kết tội người khác chỉ bằng những điều họ “nghe thấy”, “nghĩ rằng” hay “cảm thấy đúng”. Trương Sinh – người chồng đại diện cho tư tưởng phong kiến điển hình – không hề lắng nghe, không chịu hiểu, không cần bằng chứng, chỉ dựa vào cảm xúc ghen tuông mù quáng để nghi ngờ và đẩy người vợ hiền vào cái chết. Mà đau đớn thay, đó không chỉ là câu chuyện của quá khứ. Ngày nay, ta vẫn nghe đâu đó những vụ việc bạo hành gia đình, những người phụ nữ bị nghi ngờ, bị xúc phạm, thậm chí bị giết hại chỉ vì những ghen tuông không có cơ sở. Xã hội hiện đại chưa thể xoá bỏ hết những Trương Sinh mang diện mạo mới – hiện đại hơn, nhưng vẫn bảo thủ và ích kỷ như cũ.

Giá trị lớn nhất của truyện ngắn này không chỉ nằm ở câu chuyện cảm động, mà chính là khả năng phản ánh và thức tỉnh con người. Khi ta nhìn vào cuộc đời Vũ Nương, ta thấy rõ một vấn đề muôn thuở trong các mối quan hệ: thiếu thấu hiểu và thiếu lòng tin. Hôn nhân nếu chỉ dựa trên định kiến và sự áp đặt sẽ dễ dàng sụp đổ như lâu đài trên cát. Trong khi đó, sự cảm thông, lắng nghe và thấu hiểu mới chính là nền tảng vững chắc để giữ gìn hạnh phúc. Vũ Nương đã làm tất cả để vun đắp cho tổ ấm: giữ gìn lời ăn tiếng nói, chăm sóc mẹ chồng, nuôi con chu đáo. Nàng không làm điều gì sai, nhưng lại không được ai bảo vệ, không ai đứng ra bênh vực cho nàng, ngoài những lời bàn tán lặng lẽ của hàng xóm. Hình ảnh ấy đặt ra một câu hỏi nhức nhối cho xã hội hiện đại: khi người tốt bị hàm oan, liệu có ai dám lên tiếng? Khi một người phụ nữ chịu bất công, có ai đứng ra bảo vệ? Hay tất cả đều chọn cách im lặng như những người dân trong làng Nam Xương năm xưa?

Bi kịch của Vũ Nương càng thêm phần đau đớn khi nàng không chọn cách phản kháng. Nàng không tố cáo chồng, không oán trách mẹ chồng, không đổ lỗi cho xã hội. Nàng chỉ chọn cách kết thúc cuộc đời trong lặng lẽ. Đó là cách lựa chọn tiêu biểu của một thời đại phong kiến, khi người phụ nữ không có quyền lên tiếng, không có chỗ để nương tựa nếu bị ruồng bỏ. Ngày nay, người phụ nữ có nhiều lựa chọn hơn – họ có thể đấu tranh, có thể tự làm chủ cuộc đời mình. Nhưng để làm được điều đó, họ cần một xã hội văn minh, bình đẳng và thấu hiểu. Câu chuyện của Vũ Nương vẫn còn đó như một hồi chuông cảnh tỉnh – rằng tự do không đến từ những tuyên ngôn, mà phải đến từ hành động: hành động xoá bỏ định kiến giới, hành động bảo vệ những con người tử tế, và hành động để mỗi người biết sống yêu thương và trách nhiệm hơn với người bên cạnh.

Tác phẩm cũng cho thấy một thông điệp nhân văn sâu sắc: sự thật cần thời gian để được sáng tỏ, nhưng khi sự thật đến quá muộn, thì đôi khi không còn ai để nghe nữa. Trương Sinh, sau khi biết được chân tướng, đã ân hận khôn nguôi. Chàng lập đàn giải oan, chàng khóc lặng bên bến Hoàng Giang. Nhưng Vũ Nương đâu còn đó nữa. Nàng chỉ hiện lên thoáng chốc để nói một lời cuối: không oán hận, không trách móc, chỉ nhẹ nhàng từ biệt. Hành động ấy khiến người đọc hiện đại không khỏi xót xa – bởi trong những mối quan hệ rạn nứt, người ta thường chỉ nhận ra giá trị của nhau khi mọi thứ đã quá muộn. Ta quá bận để lắng nghe, quá kiêu hãnh để nhận lỗi, quá vội vã để thấu hiểu. Đến khi người rời đi, chỉ còn lại tiếc nuối không thể xoá mờ.

Bài học mà “Chuyện người con gái Nam Xương” để lại là bài học về sự cảm thông, sự kiên nhẫn và lòng bao dung trong cuộc sống. Dù là trong mối quan hệ vợ chồng, cha mẹ – con cái, hay bạn bè, đồng nghiệp… thì sự lắng nghe và niềm tin luôn là cầu nối bền vững. Khi một người phụ nữ chịu đựng oan ức, đừng vội phán xét họ. Khi một người bị hiểu lầm, đừng biến mình thành Trương Sinh thứ hai – biết hối hận nhưng đã quá muộn màng.

Trong thời đại 4.0, khi mọi giá trị đều vận động không ngừng, người ta càng cần nhiều hơn những câu chuyện như của Vũ Nương – để chậm lại mà suy ngẫm, để nhận ra rằng lòng người vẫn cần lắm sự tử tế. “Chuyện người con gái Nam Xương” không chỉ là một áng văn cổ, mà là tấm gương phản chiếu xã hội hiện đại – nơi dù có công bằng hơn, vẫn còn đó những định kiến âm ỉ, những bất công ngấm ngầm và những tiếng nói cần được lắng nghe.

Bằng ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh giàu cảm xúc, tình huống truyện đầy tính nhân văn, Nguyễn Dữ đã không chỉ dựng nên một câu chuyện, mà còn gieo vào lòng người đọc một nỗi day dứt. Ông không để nhân vật trả thù, cũng không để người gây tội gánh chịu hậu quả pháp lý, mà để tất cả lặng đi trong tiếc nuối. Đó cũng là một cách để khiến người đọc hiện đại suy ngẫm về hành vi của mình – không phải để trừng phạt, mà để sống có tình, có lý, có trách nhiệm hơn.

Vũ Nương – người con gái Nam Xương – đã vĩnh viễn rời khỏi cuộc đời trong một đêm buốt lạnh bên bến Hoàng Giang, nhưng nàng vẫn sống mãi trong lòng người đọc. Nàng không chỉ là một nhân vật, mà là biểu tượng của cái đẹp bị vùi dập, của sự thật bị bóp méo, của những giấc mơ về một thế giới công bằng hơn. Và nếu ngày hôm nay, mỗi người trong chúng ta học được cách yêu thương, thấu hiểu và tha thứ từ câu chuyện ấy, thì có lẽ, nàng đã không chết vô ích.

Phân tích Chuyện người con gái Nam Xương – Mẫu 4

Nếu nội dung là linh hồn thì nghệ thuật chính là thể xác của một tác phẩm văn học. Một tác phẩm chỉ thật sự trường tồn khi nội dung sâu sắc được nâng đỡ bởi nghệ thuật tinh tế và độc đáo. Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ nổi bật không chỉ vì tấm lòng nhân đạo chan chứa, vì bi kịch thấm đẫm nước mắt của một người phụ nữ hiền lương, mà còn bởi tài kể chuyện khéo léo, nghệ thuật xây dựng nhân vật giàu sức biểu cảm và những chi tiết nghệ thuật giàu giá trị biểu tượng. Tác phẩm là minh chứng cho sự phát triển của thể loại truyền kỳ ở Việt Nam, nơi nghệ thuật kể chuyện không chỉ là phương tiện chuyển tải nội dung, mà còn là nơi người viết thể hiện quan điểm, triết lý, và cảm hứng thẩm mỹ của mình.

Ngay từ đầu, Nguyễn Dữ đã thể hiện sự khéo léo trong cách đặt nhan đề truyện. “Chuyện người con gái Nam Xương” – một cái tên giản dị, không cầu kỳ, nhưng lại gợi nên sự gần gũi và chân thực. Từ “chuyện” cho thấy đây là một mẩu chuyện dân gian được kể lại, vừa mang màu sắc truyền miệng, vừa có yếu tố lịch sử. “Người con gái Nam Xương” không được gọi tên đầy đủ ngay từ đầu, mà chỉ là một danh xưng, khiến nhân vật trở thành đại diện cho bao nhiêu người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến – những người sống trong khuôn phép lễ giáo, chịu đựng bất công, hi sinh vì gia đình nhưng luôn bị đặt ở vị trí thấp kém.

Tác phẩm bắt đầu bằng một bối cảnh đời thường – một gia đình bình dân ở làng quê, nơi Vũ Thị Thiết kết duyên cùng Trương Sinh. Không có sự xuất hiện của vua chúa, không cảnh cung đình hoa lệ, mà là những không gian quen thuộc: mái nhà, bếp lửa, dòng sông, chiếc bóng trên vách… Những chi tiết bình dị ấy chính là nền cho bi kịch lớn dần lên trong đời một con người nhỏ bé. Đó là thành công đầu tiên trong nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Dữ – ông để mọi thứ diễn ra tự nhiên, không vội vã, để người đọc từ từ bước vào đời sống của nhân vật, cảm được cái ấm của tình thân, rồi mới thấy cái lạnh buốt của nỗi oan.

Cấu trúc truyện được chia làm hai phần rõ rệt, phân cách bởi cái chết của nhân vật chính – một nửa là hiện thực, một nửa là kỳ ảo. Sự kết hợp này không chỉ là thủ pháp quen thuộc của truyện truyền kỳ, mà còn là nghệ thuật đặc sắc mang nhiều lớp nghĩa. Phần hiện thực tập trung mô tả cuộc sống gia đình Vũ Nương – với những hành động cụ thể: chăm sóc mẹ chồng, nuôi con, dỗ con bằng chiếc bóng… Phần kỳ ảo mở ra sau cái chết oan ức của nàng, khi nàng được Linh Phi cứu vớt và sống ở thuỷ cung. Nếu phần đầu khiến người đọc xót xa vì nỗi oan, thì phần sau lại khiến họ mơ hồ – giữa thật và giả, giữa sống và chết, giữa trần gian và thủy cung – để rồi lắng lại trong niềm thương cảm vô biên. Cấu trúc này không chỉ tạo nên kịch tính mà còn hàm chứa tư tưởng nhân văn: khi cõi đời không còn chỗ cho người hiền lương, thì thế giới kỳ ảo sẽ là nơi nương náu cuối cùng cho tâm hồn họ.

Một trong những sáng tạo nghệ thuật đáng chú ý nhất của Nguyễn Dữ là chi tiết chiếc bóng – một hình ảnh vừa giản dị, vừa mang tính biểu tượng sâu sắc. Ban đầu, chiếc bóng chỉ là công cụ trấn an tinh thần cho đứa trẻ thiếu cha, là cách một người mẹ bù đắp tình cảm cho con bằng sự tưởng tượng. Nhưng dần dần, nó trở thành nút thắt bi kịch, là nguyên cớ để Trương Sinh hiểu lầm và dẫn đến tấn bi kịch không lối thoát. Nghệ thuật ở chỗ: từ một chi tiết nhỏ, Nguyễn Dữ đã phát triển thành một biểu tượng đa nghĩa – chiếc bóng là ẩn dụ cho sự thiếu vắng, cho nỗi cô đơn, cho những điều không thể chạm tới nhưng lại có sức ám ảnh khôn nguôi. Nó cũng là biểu tượng cho sự nhập nhằng giữa thực và ảo, giữa niềm tin và sự thật, giữa yêu thương và nghi ngờ – những ranh giới mong manh dễ làm sụp đổ cả một cuộc đời.

Cùng với chiếc bóng, chi tiết về động Linh Phi – thuỷ cung của vua Nam Hải – mang màu sắc kỳ ảo nhưng lại được Nguyễn Dữ xử lý bằng văn phong hợp lý, thuyết phục. Khi Vũ Nương bị đẩy đến cái chết, người đọc ngỡ như mọi cánh cửa đều khép lại. Nhưng tác giả không để nàng chìm mãi dưới đáy sông, mà để nàng sống tiếp – không phải để trả thù, mà để thanh minh, để giữ lấy một phần công lý cho đời mình. Nghệ thuật đưa yếu tố kỳ ảo vào đoạn kết không làm truyện mất đi tính chân thực, mà còn mở ra chiều sâu tâm linh – thể hiện ước vọng ngàn đời của con người về sự phục sinh, về lẽ công bằng mà đời thường không có. Hình ảnh Vũ Nương trở lại trần gian, ngồi kiệu hoa giữa làn khói hương bảng lảng, không oán hận mà chỉ nhẹ nhàng từ biệt – là một kết thúc đầy ám ảnh, đầy chất thơ, nâng bi kịch cá nhân lên thành bi kịch nghệ thuật, nơi cái đẹp được tái sinh và lưu giữ.

Ngôn ngữ trong truyện là một thành tố nghệ thuật đặc biệt. Nguyễn Dữ sử dụng lối văn xuôi biền ngẫu đặc trưng thời trung đại – với nhịp điệu nhấn nhá, ngắt nhịp, từ vựng cổ kính nhưng trang nhã. Lời đối thoại giữa các nhân vật mang tính mô phạm, lịch thiệp, thể hiện sự chuẩn mực trong mối quan hệ gia đình. Ngay cả khi bị xúc phạm, Vũ Nương cũng không dùng lời cay độc, mà luôn giữ lối ăn nói mềm mỏng, khuôn phép. Điều đó khiến nhân vật trở nên thanh cao và khiến nỗi oan của nàng càng thêm thấm thía. Bên cạnh đó, nghệ thuật dựng cảnh cũng được vận dụng hiệu quả: từ cảnh tiễn chồng đi lính, cảnh gia đình ấm cúng với bóng mẹ con, cảnh đau đớn khi bị ruồng bỏ, cho đến cảnh huyền ảo bên bến sông – tất cả đều giàu hình ảnh, đầy xúc cảm, giàu chất điện ảnh trước cả khi có điện ảnh.

Thành công trong nghệ thuật xây dựng nhân vật cũng góp phần tạo nên sức sống cho tác phẩm. Vũ Nương không chỉ là nhân vật chính, mà là linh hồn của truyện. Nàng không có độc thoại nội tâm dài dòng, không có những hành động đột phá, nhưng từng việc làm, lời nói của nàng đều toát lên phẩm chất của một con người chân thật, kiên cường và đầy tự trọng. Tác giả để cho nhân vật sống trong lòng người đọc qua hành động cụ thể, qua sự đối lập với các nhân vật khác: mẹ chồng yêu thương nàng, con trẻ gắn bó, Phan Lang cảm phục, duy chỉ có Trương Sinh – người gần gũi nhất – lại trở thành người đẩy nàng vào cái chết. Sự tương phản này chính là dụng ý nghệ thuật, là sự xoáy sâu vào mâu thuẫn giữa niềm tin và nghi ngờ, giữa đạo lý và thực tại, giữa tình yêu và định kiến.

Tổng thể, “Chuyện người con gái Nam Xương” là tác phẩm tiêu biểu cho khả năng kết hợp tài tình giữa hiện thực và kỳ ảo trong văn học trung đại Việt Nam. Nghệ thuật kể chuyện khéo léo, kết cấu chặt chẽ, hình tượng sâu sắc và chi tiết biểu tượng đắt giá đã giúp Nguyễn Dữ không chỉ kể một câu chuyện, mà dựng nên cả một thế giới – nơi người phụ nữ dù nhỏ bé, bị lãng quên, vẫn toả sáng bằng chính phẩm hạnh và vẻ đẹp tâm hồn của mình. Giá trị nghệ thuật ấy đã giúp tác phẩm vượt thời gian, vẫn chạm được đến trái tim độc giả hiện đại, vẫn khiến người ta rung động khi nhớ đến một bóng dáng nhẹ nhàng bên bến Hoàng Giang năm nào – người con gái Nam Xương.

Phân tích Chuyện người con gái Nam Xương – Mẫu 5

Văn học trung đại Việt Nam là một kho tàng giàu có về hình tượng người phụ nữ. Ẩn sau vẻ ngoài đoan trang, thùy mị mà đạo lý phong kiến đề cao, là những trái tim đầy đau khổ, những kiếp người oằn mình dưới định kiến, bất công, thiệt thòi. Từ nàng Kiều tài sắc vẹn toàn đến người chinh phụ vò võ canh khuya, từ người cung nữ bị vùi quên đến Vũ Nương của Nguyễn Dữ – tất cả họ đều mang trong mình một vẻ đẹp lặng lẽ mà bền bỉ, hiền hậu mà kiêu hãnh, yếu đuối mà phi thường. “Chuyện người con gái Nam Xương” – một trong những truyện truyền kỳ nổi tiếng nhất của Nguyễn Dữ – vì thế không chỉ là câu chuyện riêng của một người phụ nữ, mà còn là một lời nhắc nhớ về số phận chung của người phụ nữ trong cả một thời đại.

Vũ Nương – người con gái Nam Xương – xuất hiện với đầy đủ những phẩm chất được xem là chuẩn mực: nhan sắc hài hòa, tính cách thùy mị, biết giữ gìn khuôn phép, hiếu thảo, thủy chung, bao dung. Trong cách Nguyễn Dữ miêu tả nàng, người đọc dễ liên tưởng đến những vẻ đẹp khác từng được ngợi ca trong văn chương: nàng Thúy Vân “trang trọng khác vời”, Thúy Kiều “sắc sảo mặn mà”, người chinh phụ trong thơ Đặng Trần Côn “mảnh mai vóc liễu yếu đào”, hay người cung nữ trong thơ Nguyễn Gia Thiều “hồng nhan bạc mệnh”. Họ đều là những người phụ nữ sống trong khuôn khổ “tam tòng, tứ đức”, luôn đặt chữ “trung”, “hiếu”, “tiết”, “hạnh” lên hàng đầu, và cũng chính vì vậy mà họ dễ trở thành nạn nhân của một xã hội thiếu công bằng.

Cuộc đời của Vũ Nương cũng giống như bao người phụ nữ khác trong văn học cổ: nàng không được tự chọn lấy hạnh phúc, mà bị gả cho Trương Sinh – một người đàn ông nhà giàu nhưng ít học và có tính ghen tuông. Cuộc hôn nhân ấy gợi nhắc đến thân phận Thúy Kiều khi phải bán mình chuộc cha, hay như người chinh phụ lấy chồng theo lễ giáo rồi sớm cô đơn giữa chiến loạn. Tình yêu với họ là thứ xa xỉ, hạnh phúc là điều mong manh, và nỗi đau luôn chực chờ sau những vách tường của gia đình. Vũ Nương không kêu than, không phản kháng. Nàng chọn cách sống nhẫn nhịn, hy sinh, vun vén, giữ gìn. Nhưng nghịch lý ở chỗ: chính vì nàng quá tốt, quá đẹp, nên khi bất công ập đến, nó càng đau đớn, càng uất nghẹn.

Khi Trương Sinh nghi oan vợ, đẩy nàng vào chỗ chết, người đọc dễ liên tưởng đến những bất công từng xảy ra với Thúy Kiều – bị vùi dập bởi chính sự tài hoa và số phận trớ trêu; hay người cung nữ – bị quên lãng sau bức rèm không ai đoái hoài. Cũng như họ, Vũ Nương bị đặt vào hoàn cảnh oan ức mà không thể tự biện hộ, không ai lắng nghe, không ai đứng ra bảo vệ. Cái chết của nàng – tuy lặng lẽ nhưng là một lời khẳng định cuối cùng về phẩm giá. Nàng không chịu sống để bị nghi ngờ, bị chà đạp. Nàng chọn cái chết để giữ lại sự trong sạch. Đó là điểm gặp gỡ giữa Vũ Nương và những người phụ nữ khác trong văn học trung đại: họ đều không cam chịu bị cuốn trôi theo số phận, mà dám đứng lên – bằng cách này hay cách khác – để giữ lại danh dự, nhân phẩm.

Tuy nhiên, điều đặc biệt ở nhân vật Vũ Nương là sự dung dị, gần gũi hơn so với những nhân vật mang tính biểu tượng như Thúy Kiều hay người chinh phụ. Nàng không biết làm thơ, không gảy đàn, không mộng mơ. Nàng chỉ biết lo thuốc thang cho mẹ chồng, lo tang ma chu đáo, ru con bằng cái bóng của chính mình. Nhưng chính trong cái bình thường ấy, ta lại thấy được sự phi thường. Nguyễn Dữ không thần thánh hóa nhân vật, mà để nhân vật hiện lên trong dáng hình người vợ, người mẹ, người con dâu chân thực. Ở chỗ đó, người đọc hôm nay càng dễ cảm, dễ thấu hơn – vì Vũ Nương không phải nhân vật của huyền thoại, mà là hình bóng của bao người phụ nữ quanh ta.

Trong khi đó, yếu tố kỳ ảo được đưa vào truyện – với chi tiết Linh Phi cứu Vũ Nương, động Rùa huyền bí, và hình ảnh nàng trở về trong làn hương mờ ảo – là sự khác biệt so với những tác phẩm hiện thực như “Truyện Kiều” hay “Chinh phụ ngâm”. Nhưng kỳ ảo trong “Chuyện người con gái Nam Xương” không làm yếu đi tính nhân văn, mà ngược lại, còn làm nổi bật nó. Nguyễn Dữ mượn cái kỳ ảo để lý giải cho một điều mà hiện thực không thể làm được: đó là sự minh oan cho người bị hàm oan, là sự cứu rỗi cho kẻ lương thiện bị chối bỏ. Nếu Thúy Kiều phải chờ đến cuối đời mới được đoàn tụ, nếu người chinh phụ chỉ biết than thân trong đêm dài lạnh lẽo, thì Vũ Nương lại được “sống tiếp” ở một thế giới khác – một thế giới nơi công lý hiện hữu bằng lòng tin và ánh sáng kỳ ảo.

Kết thúc truyện, hình ảnh Vũ Nương ngồi trên kiệu hoa, nói lời từ biệt chồng con trong ánh sáng huyền ảo không phải là sự tái hợp, mà là một cách khẳng định: nàng đã thanh thản. Nàng không còn là người phụ nữ trần thế nữa, mà là biểu tượng cho vẻ đẹp tinh thần bất diệt. Hình ảnh ấy cũng gợi đến những đoạn kết buồn trong các tác phẩm khác: như khi Kiều trở lại Kim Trọng nhưng tâm hồn đã rách nát; hay như khi người cung nữ thả tiếng đàn vào đêm mà chẳng ai nghe. Những đoạn kết ấy giống như một tiếng thở dài – vừa nhẹ nhàng vừa buốt nhói – về cái giá của sự bất công, về những gì đã mất và không thể lấy lại.

Có thể nói, Vũ Nương là một mắt xích quan trọng trong chuỗi những hình tượng phụ nữ chịu thiệt thòi trong văn học trung đại. Nhưng điểm đáng quý ở Nguyễn Dữ là ông không để nỗi đau ấy bị nuốt chửng, mà đặt nó trong ánh sáng của nghệ thuật, của sự tưởng tượng nhân đạo. Trong khi Nguyễn Du để Kiều rơi vào vòng luân hồi như một số mệnh, Đặng Trần Côn để người chinh phụ sống mãi trong đêm trường cô lẻ, thì Nguyễn Dữ lại để Vũ Nương được minh oan – dù chỉ là qua giấc mơ kỳ ảo. Chính vì thế, nhân vật Vũ Nương không làm người đọc tuyệt vọng, mà để lại một tia hy vọng, một niềm tin rằng: ở đâu đó, cái thiện vẫn sẽ được hồi đáp, công lý vẫn sẽ tìm đến dù muộn màng.

Sự so sánh giữa các nhân vật nữ trong văn học trung đại không nhằm để phân định ai đáng thương hơn, ai cao cả hơn, mà để thấy rõ một điều: văn học Việt Nam từ rất sớm đã dành sự quan tâm đặc biệt cho người phụ nữ. Dù sống trong thời đại nào, họ cũng là hiện thân của tình yêu, của sự hi sinh, của vẻ đẹp nội tâm vĩnh cửu. Và những nhà văn như Nguyễn Dữ, Nguyễn Du, Đặng Trần Côn hay Nguyễn Gia Thiều chính là những người đã đưa tiếng nói của họ vượt ra khỏi bốn bức tường lễ giáo, đến với người đọc muôn đời sau.

“Chuyện người con gái Nam Xương” vì thế không chỉ là một truyện truyền kỳ, mà là bản giao hưởng hòa quyện giữa hiện thực và ước mơ, giữa tủi nhục và cao quý, giữa số phận cá nhân và thông điệp nhân loại. Tác phẩm vừa khiến ta buồn, vừa khiến ta trân quý. Buồn vì một kiếp người đẹp đẽ phải chết trong oan ức. Trân quý vì giữa muôn vàn đau khổ, phẩm hạnh của con người vẫn không bị đánh mất, mà còn toả sáng hơn bao giờ hết.

Xem thêm

Top 30+ Phân tích bài thơ Nói với con (siêu hay)

Chọn lọc 30+ bài phân tích Mị trong đêm tình mùa xuân siêu hay

Bài Viết Liên Quan