Nhân vật Vũ Nương hiện lên không chỉ với vẻ đẹp dịu dàng, thuỷ chung mà còn là biểu tượng cho nỗi oan khuất và khát vọng công lý. Để giúp học sinh ôn tập hiệu quả và ghi điểm cao trong các kỳ thi, phantichvanhoc.com sẽ giới thiệu mẫu dàn ý phân tích nhân vật Vũ Nương một cách đầy đủ, logic và dễ hiểu.
Dàn ý phân tích nhân vật vũ nương mẫu 1
Mở bài:
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Dữ và tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương”.
- Nguyễn Dữ là nhà văn thời kỳ Lê sơ, tác phẩm của ông giàu giá trị nhân đạo.
- “Chuyện người con gái Nam Xương” là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong “Truyền kỳ mạn lục”, kể về số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Giới thiệu nhân vật Vũ Nương:
- Một người phụ nữ hiền thục, nết na nhưng phải chịu bi kịch oan khuất.
Thân bài:
a) Vẻ đẹp của Vũ Nương
- Là người phụ nữ hiền thục, đức hạnh
- Có nhan sắc và phẩm hạnh cao đẹp.
- Biết giữ gìn gia đình hạnh phúc: Khi chồng ra trận, nàng luôn động viên, an ủi, lo lắng cho chồng.
- Chu đáo, hiếu thảo với mẹ chồng: Chăm sóc mẹ chồng khi chồng đi vắng, lo ma chay chu toàn khi bà qua đời.
- Yêu thương con, dùng bóng mình để dỗ con khi chồng đi xa.
- Là người vợ thủy chung, giàu lòng vị tha
- Luôn mong nhớ chồng, giữ gìn tình nghĩa vợ chồng.
- Dù bị chồng nghi oan, không oán trách mà chỉ đau đớn, tủi nhục.
- Đến khi ở dưới thủy cung, vẫn không trách móc mà chỉ bày tỏ nỗi oan khuất.
b) Số phận bi kịch của Vũ Nương
- Bị nghi oan, chịu nỗi oan khuất không thể minh oan
- Trương Sinh là người ghen tuông, thiếu lòng tin, dễ bị kích động.
- Hiểu lầm vợ ngoại tình chỉ vì lời nói ngây thơ của con.
- Không cho vợ giải thích, đuổi nàng đi một cách phũ phàng.
- Cái chết oan nghiệt – Bi kịch của người phụ nữ phong kiến
- Bị dồn vào đường cùng, không có cách nào để minh oan.
- Lựa chọn cái chết để bảo vệ danh dự, nhảy xuống sông Hoàng Giang.
- Nỗi oan được giải nhưng hạnh phúc không thể vãn hồi
- Khi Trương Sinh nhận ra sai lầm, lập đàn giải oan, nhưng đã quá muộn.
- Vũ Nương hiện về, chỉ có thể nói lời từ biệt rồi biến mất.
- Bi kịch lên đến đỉnh điểm khi nhân vật không thể trở lại cuộc đời thực.
c) Ý nghĩa của nhân vật Vũ Nương
- Là hình tượng tiêu biểu của người phụ nữ thời phong kiến: Có phẩm hạnh nhưng chịu bất công.
- Thể hiện tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Dữ: Thương cảm, trân trọng người phụ nữ, lên án xã hội phong kiến bất công.
- Thể hiện ước mơ công lý: Muốn người tốt được minh oan nhưng vẫn bất lực trước thực tại.
Kết bài:
- Khẳng định vẻ đẹp và số phận bi kịch của Vũ Nương.
- Tác phẩm có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, thể hiện tấm lòng cảm thông của Nguyễn Dữ với thân phận người phụ nữ.
Dàn ý phân tích nhân vật vũ nương mẫu 2
Mở bài:
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Dữ và tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương”.
- Nguyễn Dữ là nhà văn thời Lê sơ, nổi tiếng với tập truyện “Truyền kỳ mạn lục” – tác phẩm mang đậm yếu tố kỳ ảo, nhân văn.
- “Chuyện người con gái Nam Xương” là truyện phản ánh số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Giới thiệu nhân vật Vũ Nương và nhấn mạnh diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
Thân bài:
a) Tâm lý hạnh phúc, viên mãn trước khi xảy ra bi kịch
- Là người phụ nữ đức hạnh, nết na, đảm đang:
- Khi mới lấy chồng, nàng luôn giữ gìn gia đình êm ấm, không để vợ chồng xung đột.
- Luôn yêu thương, lo lắng cho Trương Sinh trước khi chàng đi lính.
- Chăm sóc mẹ chồng chu đáo:
- Khi Trương Sinh đi lính, nàng một mình gánh vác gia đình, chăm sóc mẹ già.
- Khi mẹ chồng qua đời, lo ma chay chu toàn, trọn đạo dâu con.
- Yêu thương con hết mực:
- Luôn ân cần dỗ dành con, dùng bóng mình để giúp con đỡ nhớ cha.
b) Tâm lý khi bị chồng nghi oan
- Choáng váng, sững sờ khi bị Trương Sinh buộc tội ngoại tình:
- Không ngờ rằng sự dỗ dành con lại trở thành nguyên nhân khiến chồng nghi ngờ.
- Cảm thấy oan ức nhưng không thể làm gì để chứng minh sự trong sạch của mình.
- Đau đớn, tuyệt vọng khi chồng không chịu lắng nghe:
- Khẩn thiết van xin chồng nhưng không được chấp nhận.
- “Cậy có chút công danh mà nghi ngờ vợ” – nhận ra sự bất công trong quan hệ vợ chồng phong kiến.
- Nhận thấy chồng quá ghen tuông, độc đoán, không có niềm tin vào vợ.
- Tuyệt vọng khi bị đẩy đến đường cùng:
- Trương Sinh không cho nàng cơ hội giải thích, đuổi nàng đi.
- Hàng xóm xung quanh không thể giúp đỡ vì định kiến xã hội.
- Không còn nơi nào để nương tựa, không còn cách nào để giải oan.
c) Tâm lý khi chọn cái chết để giữ danh dự
- Quyết định nhảy xuống sông Hoàng Giang để tự vẫn.
- Cảm thấy tủi hổ, uất ức vì số phận bất công:
- Nàng đã sống đức hạnh, hết lòng vì gia đình nhưng lại bị nghi oan.
- Không muốn sống nhục nhã, chịu sự dè bỉu của xã hội.
- Không oán hận chồng, chỉ đau khổ vì không thể giải oan.
- Cái chết là cách duy nhất để bảo toàn danh dự và thể hiện sự phản kháng trước số phận.
d) Tâm lý khi sống dưới thủy cung và lúc hiện về
- Được Linh Phi cứu giúp, sống dưới thủy cung nhưng vẫn không nguôi nỗi oan ức.
- Khi Trương Sinh lập đàn giải oan, Vũ Nương hiện về nhưng không trở lại dương gian:
- Không hận Trương Sinh nhưng không còn niềm tin vào cuộc sống trần thế.
- Cảm động trước tấm lòng của chồng nhưng không thể tha thứ hoàn toàn.
- “Đa tạ tình chàng, thiếp chẳng thể trở về nhân gian được nữa” → Nàng chấp nhận số phận, không còn hy vọng vào công lý trần gian.
Kết bài:
- Diễn biến tâm lý của Vũ Nương phản ánh nỗi đau khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Tác phẩm thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc, lên án sự bất công và bảo vệ phẩm hạnh người phụ nữ.
- Tâm lý phức tạp của Vũ Nương làm nổi bật bi kịch của nàng, đồng thời thể hiện khát vọng công lý và hạnh phúc gia đình.
Dàn ý phân tích nhân vật vũ nương mẫu 3
Mở bài:
- Giới thiệu tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương” và nhân vật Vũ Nương.
- Khẳng định tác phẩm thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc thông qua nhân vật Vũ Nương.
Thân bài:
a) Tố cáo xã hội phong kiến bất công
- Chế độ phong kiến trọng nam khinh nữ, người phụ nữ không có tiếng nói:
- Vũ Nương là người hiền thục, nết na nhưng không thể tự bảo vệ mình.
- Không có quyền được biện minh, minh oan, phải cam chịu số phận.
- Sự độc đoán, ghen tuông mù quáng của Trương Sinh:
- Không tin tưởng vợ, không chịu lắng nghe, dễ dàng nghi oan.
- Thể hiện quyền lực gia trưởng, áp đặt lên số phận của vợ.
- Định kiến xã hội khắt khe với người phụ nữ:
- Người phụ nữ bị nghi ngờ ngoại tình sẽ không có cơ hội giải thích.
- Cộng đồng không ai giúp Vũ Nương minh oan, nàng bị cô lập hoàn toàn.
b) Thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp của người phụ nữ
- Ca ngợi Vũ Nương là người vợ hiền, dâu thảo, mẹ hiền.
- Thể hiện phẩm chất cao đẹp:
- Hiền thục, đảm đang, yêu thương gia đình.
- Hiếu thảo, thủy chung, giàu lòng vị tha.
- Qua đó, tác giả đề cao vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
c) Thể hiện ước mơ công lý và hạnh phúc
- Dù chết oan, Vũ Nương vẫn mong được minh oan.
- Chi tiết nàng hiện về cho thấy khát vọng công lý nhưng cũng thể hiện sự bất lực.
- Hạnh phúc của nàng không thể vãn hồi, thể hiện hiện thực đau lòng của xã hội phong kiến.
Kết bài:
- Tác phẩm mang giá trị tố cáo và nhân đạo sâu sắc.
- Lên án sự bất công đối với người phụ nữ, đồng thời thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp của họ.
- Nhân vật Vũ Nương là biểu tượng cho số phận bi thảm của phụ nữ trong xã hội xưa, đồng thời thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng hơn.
Dàn ý phân tích nhân vật vũ nương mẫu 4
Mở bài:
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Dữ và tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương”.
- Nguyễn Dữ là nhà văn thời Lê sơ, nổi tiếng với tập “Truyền kỳ mạn lục”.
- “Chuyện người con gái Nam Xương” phản ánh thân phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Khẳng định: Vũ Nương là hình tượng điển hình của người phụ nữ trong xã hội phong kiến với đầy đủ phẩm chất cao đẹp nhưng chịu nhiều oan khuất.
Thân bài:
a) Vũ Nương – người phụ nữ mang vẻ đẹp truyền thống
- Hiền thục, nết na, biết cách cư xử trong gia đình:
- Trong quan hệ vợ chồng: Luôn giữ hòa khí, không để vợ chồng mâu thuẫn.
- Khi chồng đi lính: Chăm sóc mẹ chồng, nuôi dạy con chu đáo.
- Hiếu thảo, giàu lòng vị tha:
- Chăm sóc mẹ chồng như mẹ ruột, lo ma chay chu toàn.
- Khi bị chồng nghi oan, vẫn một lòng thanh minh nhưng không hề oán trách.
- Thủy chung, giàu đức hy sinh:
- Nhớ mong chồng, sống thanh sạch, không có bất kỳ hành động nào sai trái.
b) Vũ Nương – hình ảnh người phụ nữ chịu oan khuất trong xã hội phong kiến
- Bị chồng nghi oan chỉ vì một lời nói vô tình của con trẻ.
- Không có quyền lên tiếng bảo vệ bản thân, bị gán tội mà không thể giải thích.
- Phải chọn cái chết để giữ gìn danh dự, thể hiện sự tuyệt vọng trước xã hội bất công.
c) Hình tượng Vũ Nương phản ánh số phận chung của người phụ nữ phong kiến
- Bị ràng buộc bởi tư tưởng trọng nam khinh nữ, không có quyền tự chủ.
- Bị đối xử bất công trong hôn nhân, chịu sự nghi ngờ mà không được minh oan.
- Hạnh phúc mong manh, chỉ một biến cố nhỏ cũng có thể đẩy họ vào bi kịch.
d) Ước mơ công lý và hạnh phúc được thể hiện qua nhân vật Vũ Nương
- Chi tiết Vũ Nương được Linh Phi cứu đưa xuống thủy cung:
- Thể hiện ước mơ của Nguyễn Dữ về một thế giới công bằng hơn.
- Việc nàng hiện về khi Trương Sinh lập đàn giải oan:
- Mong muốn được minh oan nhưng không thể quay lại cuộc sống trần gian.
- Thể hiện hiện thực nghiệt ngã: Dù công lý được thực thi, người phụ nữ vẫn là người chịu mất mát.
Kết bài:
- Khẳng định Vũ Nương là hình tượng tiêu biểu cho số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Nhấn mạnh tư tưởng nhân đạo của tác phẩm: Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ, đồng thời lên án sự bất công đối với họ.
- Tác phẩm thể hiện ước mơ về công lý nhưng cũng phản ánh hiện thực đau đớn rằng hạnh phúc của người phụ nữ phong kiến rất mong manh.
Dàn ý phân tích nhân vật vũ nương mẫu 5
Mở bài:
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Dữ và tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương”.
- Nhấn mạnh: Nguyễn Dữ đã xây dựng nhân vật Vũ Nương bằng nghệ thuật kể chuyện kết hợp yếu tố kỳ ảo, giúp câu chuyện thêm hấp dẫn và giàu giá trị nhân văn.
Thân bài:
a) Nghệ thuật miêu tả nhân vật qua lời kể gián tiếp
- Nguyễn Dữ không trực tiếp miêu tả ngoại hình mà tập trung vào phẩm hạnh.
- Qua lời kể của tác giả, nhân vật hiện lên là một người phụ nữ đoan trang, hiền thục.
- Chủ yếu khắc họa nội tâm nhân vật qua hành động, lời nói và phản ứng với tình huống.
b) Xây dựng tình huống truyện đầy kịch tính
- Tạo tình huống éo le:
- Bi kịch bắt đầu từ một sự hiểu lầm nhỏ bé → dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
- Trương Sinh vì ghen tuông, hồ đồ mà đẩy vợ đến bước đường cùng.
- Tình huống bất ngờ khi Vũ Nương hiện về:
- Khi Trương Sinh hối hận, nàng xuất hiện nhưng không trở lại dương gian.
- Thể hiện sự bất lực trước số phận, không thể đảo ngược bi kịch.
c) Nghệ thuật kết hợp yếu tố kỳ ảo và hiện thực
- Phần đầu truyện mang đậm yếu tố hiện thực:
- Cuộc sống hôn nhân của Vũ Nương và Trương Sinh, nỗi oan khuất của nàng.
- Phần sau mang yếu tố kỳ ảo:
- Vũ Nương được Linh Phi cứu, sống ở thủy cung.
- Khi Trương Sinh lập đàn giải oan, nàng hiện về rồi biến mất.
- Ý nghĩa của yếu tố kỳ ảo:
- Tạo sức hấp dẫn cho câu chuyện, làm tăng tính bi thương.
- Thể hiện ước mơ về công lý nhưng cũng phản ánh hiện thực nghiệt ngã: Người phụ nữ không thể trở lại trần gian dù được minh oan.
d) Nghệ thuật sử dụng lời thoại giàu cảm xúc
- Lời thoại của Vũ Nương thể hiện nội tâm sâu sắc:
- Khi bị chồng nghi oan, lời nói đầy đau đớn, xót xa.
- Khi ở dưới thủy cung, lời thoại thể hiện sự oán trách số phận nhưng không hận chồng.
- Lời thoại ngắn gọn, súc tích nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu xa.
Kết bài:
- Nhờ nghệ thuật xây dựng nhân vật đặc sắc, Nguyễn Dữ đã khắc họa thành công hình tượng Vũ Nương – một người phụ nữ hiền thục nhưng chịu oan khuất.
- Sự kết hợp giữa hiện thực và kỳ ảo làm tăng tính bi kịch, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
- Tác phẩm là tiếng nói lên án xã hội phong kiến bất công và bày tỏ lòng trân trọng với người phụ nữ Việt Nam.
Có thể tham khảo thêm:
Kết luận
Qua mẫu dàn ý phân tích nhân vật Vũ Nương được trình bày ở trên, hy vọng các em học sinh sẽ có thêm định hướng rõ ràng khi làm bài văn, từ đó tự tin chinh phục các đề thi Ngữ văn lớp 9 một cách hiệu quả nhất.