Top 15+ mẫu phân tích bài thơ Tiến sĩ giấy hay nhất

26/03/2025

Phân tích bài thơ Tiến sĩ giấy là cách giúp người đọc cảm nhận sâu sắc giọng điệu trào phúng độc đáo của Hồ Xuân Hương – một trong những nữ thi sĩ nổi bật của văn học trung đại Việt Nam. Qua hình tượng “tiến sĩ giấy”, tác giả đã mượn trò chơi dân gian để phê phán lối học giả, thi cử hình thức và những kẻ chỉ biết chạy theo danh vọng mà thiếu thực tài. 

Với ngôn ngữ dân dã, hình ảnh sinh động và lối nói đầy ẩn ý, bài thơ không chỉ đem lại tiếng cười châm biếm mà còn gửi gắm nhiều suy ngẫm sâu sắc về giá trị thật – giả trong xã hội xưa.

Mẫu 1 – Bài văn phân tích bài thơ tiến sĩ giấy ngắn gọn

Nguyễn Khuyến (1835 – 1909) là một trong những nhà thơ lớn của nền văn học Việt Nam. Ông nổi tiếng với những bài thơ trào phúng sâu sắc, phản ánh hiện thực xã hội phong kiến thời kỳ suy tàn. Một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ giọng điệu châm biếm của ông là bài thơ “Tiến sĩ giấy”. 

Bài thơ không chỉ chế giễu những kẻ sĩ học hành hời hợt, thi cử chỉ để lấy danh lợi mà còn lên án thực trạng giáo dục và quan trường suy đồi trong xã hội phong kiến đương thời.

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” vẽ nên hình ảnh một vị tiến sĩ nhưng thực chất chỉ là hình nộm bằng giấy, mang ý nghĩa mỉa mai và châm biếm:

Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai,
Cũng gọi ông nghè có kém ai.

Hai câu đầu miêu tả sự hào nhoáng bên ngoài của “tiến sĩ giấy”. Hắn có đủ mọi thứ mà một vị tiến sĩ thực sự phải có: cờ, biển, cân đai – những biểu tượng của vinh quang khoa cử. Hắn cũng được gọi là “ông nghè”, danh xưng dành cho những người đỗ đạt cao. Nhưng chữ “cũng” được lặp lại nhiều lần tạo cảm giác mỉa mai, ngầm ý rằng đó chỉ là sự mô phỏng, không phải thực chất.

Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng,
Nét son điểm rõ mặt văn khôi.

Hai câu tiếp tục làm rõ bản chất của “tiến sĩ giấy”. Thực chất, danh hiệu của hắn chỉ được tạo nên từ mảnh giấy và nét son – thứ vật chất vô hồn, không phải là tài năng thực sự. Nguyễn Khuyến muốn phê phán những kẻ học hành chỉ để lấy danh lợi, không có thực học, không có đóng góp gì cho xã hội.

Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?
Cái giá khoa danh ấy mới hời!

Hai câu tiếp theo thể hiện sự chua chát của tác giả. Bậc khoa danh lẽ ra phải mang trong mình trọng trách lớn lao với đất nước, nhưng ở đây, “tấm thân xiêm áo” lại quá nhẹ, nghĩa là danh vị không mang chút giá trị nào. Tác giả dùng từ “hời” để ám chỉ sự rẻ rúng, vô nghĩa của những danh hiệu khoa cử trong xã hội bấy giờ.

Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ,
Nghĩ rằng đồ thật, hoá đồ chơi!

Hai câu kết khẳng định bản chất giả tạo của “tiến sĩ giấy”. Hắn ngồi trên ghế cao, che lọng xanh – hình ảnh tượng trưng cho quyền uy, nhưng thực chất chỉ là một thứ “đồ chơi” không có giá trị thực sự. Nguyễn Khuyến mỉa mai rằng những tiến sĩ như vậy chỉ là “hư danh”, không có thực lực, chỉ để làm cảnh.

Bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật, một thể thơ trang trọng nhưng lại mang nội dung trào phúng, tạo nên sự đối lập đầy châm biếm.Điệp từ “cũng” nhấn mạnh tính hình thức giả tạo.Hình ảnh “mảnh giấy”, “nét son”, “đồ chơi” mang tính ẩn dụ sâu sắc, thể hiện sự rỗng tuếch của danh vọng.Ngôn ngữ sắc sảo, giọng điệu mỉa mai, châm biếm nhưng vẫn nhẹ nhàng, sâu cay.

Nguyễn Khuyến lên án thói hư danh trong xã hội phong kiến: nhiều người chạy theo danh lợi mà không có thực tài.Bài thơ phản ánh thực trạng giáo dục suy đồi, nơi mà việc thi cử không còn là thước đo trí tuệ, mà chỉ là phương tiện để đạt danh vọng cá nhân.Phê phán sự giả dối trong quan trường, nơi mà những kẻ bất tài vẫn có thể giữ chức cao nhờ danh hiệu trống rỗng.

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm trào phúng sắc bén, phê phán sâu cay hiện thực xã hội phong kiến suy tàn. Dù đã hơn một thế kỷ trôi qua, bài thơ vẫn mang giá trị thời sự khi nhắc nhở con người về sự chân thực trong tri thức và đạo đức. Nguyễn Khuyến, bằng ngòi bút châm biếm đầy trí tuệ, đã để lại một bài học quý giá về giá trị thực sự của tri thức và danh vọng.

Mẫu 2 – Phân tích bài thơ tiến sĩ giấy 

Nguyễn Khuyến (1835 – 1909) là một nhà thơ lớn của dân tộc, được biết đến với giọng thơ trào phúng sắc sảo, châm biếm sâu cay những thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến Việt Nam. Ông sống vào thời kỳ cuối triều Nguyễn, khi nền giáo dục khoa cử ngày càng suy đồi, xuất hiện nhiều kẻ đỗ đạt nhưng không có thực tài, chỉ chạy theo danh lợi. 

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện sự phê phán mạnh mẽ của Nguyễn Khuyến đối với những kẻ ham danh vọng nhưng không có thực học, đồng thời cũng lên án thực trạng suy yếu của nền khoa cử đương thời.

Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, với giọng điệu trào phúng nhưng sâu cay, sử dụng hình ảnh “tiến sĩ giấy” – một món đồ chơi truyền thống của trẻ em Việt Nam, để nói về những kẻ sĩ chỉ có danh mà không có thực tài.

Hai câu đề:

Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai,
Cũng gọi ông nghè có kém ai.

Hai câu thơ đầu miêu tả hình thức bên ngoài của một “tiến sĩ giấy”, một kẻ đã thi đỗ đạt trong khoa cử. Hắn có đủ cờ, biển, cân đai, những vật dụng tượng trưng cho quyền uy và danh vọng. Thế nhưng, điệp từ “cũng” được lặp lại bốn lần tạo nên giọng điệu mỉa mai, nhấn mạnh sự mô phỏng giả tạo của những kẻ đỗ đạt nhờ may mắn hoặc nhờ chạy chọt, chứ không có thực tài.

Câu thơ “Cũng gọi ông nghè có kém ai” thoạt nhìn như một lời khẳng định, nhưng thực chất lại mang ý nghĩa châm biếm: dù mang danh “ông nghè” (tức tiến sĩ), nhưng hắn có thật sự tài giỏi hay không? Câu thơ ngầm chỉ trích những kẻ khoác danh tiến sĩ nhưng không có tri thức thật sự.

Hai câu thực:

Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng,
Nét son điểm rõ mặt văn khôi.

Hai câu thực đã lột tả bản chất thật sự của tiến sĩ giấy.

“Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng” – vị tiến sĩ này thực chất chỉ là một hình nộm làm bằng giấy, tượng trưng cho sự trống rỗng, không có nội dung thực chất.

“Nét son điểm rõ mặt văn khôi” – gương mặt của hắn được vẽ bằng nét son đỏ, hàm ý rằng danh vọng của hắn chỉ là thứ được tô vẽ, không phải tài năng thật sự.

Hai câu thơ đã thể hiện rõ bản chất giả dối, rỗng tuếch của những kẻ mang danh vị cao nhưng không có thực tài.

Hai câu luận:

Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?
Cái giá khoa danh ấy mới hời!

Ở hai câu luận, tác giả tiếp tục chế giễu sự rẻ rúng của danh hiệu khoa cử:

“Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?” – Một tiến sĩ thực sự phải là người có học vấn uyên thâm, gánh vác trọng trách với đất nước. Nhưng “tiến sĩ giấy” thì chỉ có hình thức bên ngoài, danh vọng nhẹ bẫng, chẳng mang lại giá trị gì.

“Cái giá khoa danh ấy mới hời!” – Hai chữ “mới hời” thể hiện sự chua chát, cho thấy danh hiệu tiến sĩ này đạt được quá dễ dàng, không phải là kết quả của sự học hành, phấn đấu thực sự mà chỉ là một thứ “mua” được.

Hai câu này không chỉ phê phán những kẻ sĩ bất tài mà còn gián tiếp lên án sự suy đồi của nền giáo dục khoa cử, nơi mà danh hiệu tiến sĩ trở nên rẻ mạt, không còn là biểu tượng của tri thức và đạo đức nữa.

Hai câu kết:

Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ,
Nghĩ rằng đồ thật, hóa đồ chơi!

Hai câu thơ cuối khẳng định một lần nữa sự giả tạo của “tiến sĩ giấy”.

“Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ” – Hắn ngồi trên ghế cao, có lọng xanh che phủ, tượng trưng cho quyền lực và địa vị. Nhưng tất cả những thứ đó chỉ là bề ngoài, không hề phản ánh trí tuệ hay phẩm chất thật sự.

“Nghĩ rằng đồ thật, hóa đồ chơi!” – Câu thơ lật ngược vấn đề, chỉ ra rằng dù có vẻ ngoài uy nghi nhưng bản chất của hắn chỉ là một món đồ chơi vô nghĩa, không có giá trị thực tiễn.

Nguyễn Khuyến, bằng sự quan sát tinh tế và ngòi bút trào phúng sắc bén, đã vạch trần một lớp quan lại rởm trong xã hội phong kiến: những kẻ được bổ nhiệm vào chức vị cao nhưng không hề có năng lực, chỉ biết khoe khoang mà không giúp ích gì cho đất nước.

Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được sử dụng linh hoạt, kết hợp với giọng điệu trào phúng, sắc bén.Điệp từ “cũng” nhấn mạnh sự giả tạo, trống rỗng.Hình ảnh ẩn dụ như “mảnh giấy”, “nét son”, “đồ chơi” thể hiện bản chất hư danh, vô nghĩa của kẻ sĩ giả tạo.Giọng điệu mỉa mai, châm biếm nhưng không thô tục, mà vẫn giữ được vẻ tao nhã, nhẹ nhàng nhưng sâu cay.

Lên án thói háo danh: Nhiều người học không phải để nâng cao tri thức, mà chỉ để đạt danh vọng cá nhân.Phê phán thực trạng giáo dục suy đồi: Khi thi cử không còn là thước đo trí tuệ, mà trở thành công cụ để chạy chức, chạy quyền.Nhắc nhở về giá trị thực học: Một con người có học vị cao nhưng không có thực tài thì chỉ như “tiến sĩ giấy”, vô nghĩa và không có giá trị đối với xã hội.

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm trào phúng xuất sắc, vừa mang giá trị nghệ thuật vừa có ý nghĩa hiện thực sâu sắc. Thông qua hình ảnh “tiến sĩ giấy”, tác giả đã phê phán mạnh mẽ thói hư danh, sự suy đồi của nền khoa cử và những kẻ sĩ bất tài. Mặc dù được sáng tác từ thế kỷ XIX, nhưng bài thơ vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay, nhắc nhở con người về tầm quan trọng của thực học, thực tài, thay vì chạy theo danh vọng phù phiếm.

Xem thêm: Top 20 mẫu phân tích tác phẩm Những ngôi sao xa xôi hay nhất

Xem thêm: Tổng hợp 20+ mẫu phân tích bài thơ Lai Tân hay nhất

Mẫu 3 – Phân tích bài thơ tiến sĩ giấy của Nguyễn Khuyến

Nguyễn Khuyến là một nhà thơ lớn của văn học Việt Nam, nổi tiếng với cả thơ trữ tình và trào phúng. Ông sống vào thời kỳ cuối triều Nguyễn, khi nền khoa cử ngày càng tha hóa, danh vọng không còn đi kèm với thực tài mà nhiều khi chỉ là sản phẩm của sự chạy chọt, gian lận. 

Trong bối cảnh đó, bài thơ “Tiến sĩ giấy” ra đời như một lời mỉa mai sâu sắc đối với những kẻ mang danh khoa bảng nhưng thực chất chỉ là những kẻ bất tài, vô dụng. Hình ảnh “tiến sĩ giấy” trong bài thơ không chỉ mang ý nghĩa châm biếm cá nhân mà còn là một lời tố cáo đối với thực trạng suy đồi của nền giáo dục và xã hội phong kiến đương thời.

Bài thơ xây dựng hình tượng “tiến sĩ giấy” – một món đồ chơi truyền thống của trẻ em Việt Nam, làm bằng giấy, có hình dáng giống như một vị quan đỗ đạt nhưng không có giá trị thực sự. Dưới ngòi bút trào phúng của Nguyễn Khuyến, hình ảnh này trở thành một biểu tượng chỉ trích những kẻ sĩ chỉ biết chạy theo danh vọng mà không có tài năng hay đạo đức.

Ngay từ hai câu đầu, tác giả đã khắc họa sự hào nhoáng của vị “tiến sĩ” này:

Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai,
Cũng gọi ông nghè có kém ai.

Những hình ảnh “cờ”, “biển”, “cân đai” là những thứ tượng trưng cho danh vọng, địa vị trong xã hội phong kiến.Việc lặp lại điệp từ “cũng” nhiều lần tạo cảm giác mỉa mai, ám chỉ rằng hắn chỉ bắt chước dáng vẻ bên ngoài của một tiến sĩ thực sự, nhưng bản chất lại khác xa.Câu “Cũng gọi ông nghè có kém ai” như một câu khẳng định, nhưng thực chất lại ẩn chứa sự chế giễu sâu cay, bởi dù có mang danh “ông nghè” nhưng thực chất chẳng có tài năng gì cả.

Hai câu thực tiếp theo vạch trần bản chất thật sự của “tiến sĩ giấy”:

Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng,
Nét son điểm rõ mặt văn khôi.

“Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng”: Câu thơ này cho thấy bản chất trống rỗng, vô nghĩa của những danh hiệu khoa bảng trong xã hội bấy giờ. Một vị tiến sĩ chân chính phải là người có tài năng thực sự, nhưng ở đây, hắn chỉ được tạo nên từ một mảnh giấy, nghĩa là hoàn toàn không có giá trị.

“Nét son điểm rõ mặt văn khôi”: Câu này tiếp tục nhấn mạnh sự giả tạo. Hắn có thể mang danh “văn khôi” (tức người đứng đầu trong học vấn), nhưng thực chất chỉ là một hình nộm được tô vẽ bằng nét son đỏ, không có tri thức hay thực tài.

Như vậy, hai câu này đã lột trần sự giả dối của những kẻ đỗ đạt mà không có thực lực, chỉ nhờ may mắn hoặc nhờ chạy chọt để có danh phận.

Đến hai câu luận, Nguyễn Khuyến tiếp tục nhấn mạnh vào sự rẻ mạt của danh vọng:

Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?
Cái giá khoa danh ấy mới hời!

“Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?”: Ở đây, từ “nhẹ” có thể hiểu theo hai nghĩa. Một là nghĩa thực: “tiến sĩ giấy” làm bằng giấy nên nhẹ bẫng. Hai là nghĩa ẩn dụ: danh hiệu tiến sĩ của hắn cũng nhẹ tênh, không mang theo trọng trách hay giá trị gì cho xã hội.”Cái giá khoa danh ấy mới hời!”: Tác giả mỉa mai sự rẻ rúng của việc đỗ đạt, khi mà chỉ cần chút tô vẽ, chút hình thức bên ngoài là có thể mang danh tiến sĩ.

Hai câu này phản ánh thực trạng suy đồi của nền khoa cử phong kiến, khi mà danh vọng không còn là kết quả của sự học hành, phấn đấu thực sự mà trở thành một món hàng có thể “mua bán” hoặc đạt được nhờ may mắn.

Hai câu kết của bài thơ đã lật ngược lại vấn đề, đưa đến một cái nhìn chua chát về những “tiến sĩ giấy” này:

Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ,
Nghĩ rằng đồ thật, hóa đồ chơi!

“Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ”: Dù có danh vị cao, có quyền uy, có vẻ ngoài sang trọng nhưng tất cả chỉ là bề ngoài.”Nghĩ rằng đồ thật, hóa đồ chơi!”: Câu kết này mang ý nghĩa châm biếm sâu cay nhất. Những kẻ sĩ bất tài có thể nghĩ rằng mình đang giữ một danh vị cao quý, nhưng thực ra, họ chỉ là những món đồ chơi vô tri vô giác, không có giá trị gì ngoài việc làm cảnh.

Bài thơ không chỉ đơn thuần chế giễu cá nhân, mà còn lên án một thực trạng xã hội:

Phê phán thói háo danh: Những kẻ sĩ học hành không vì tri thức mà chỉ vì danh lợi.Lên án sự suy đồi của nền khoa cử: Khi thi cử trở thành trò may rủi hoặc phương tiện để kiếm địa vị chứ không phải để đào tạo nhân tài.Nhắc nhở về giá trị thực học: Nguyễn Khuyến gửi gắm một thông điệp quan trọng rằng danh vọng phải đi đôi với thực tài, nếu không, nó chỉ là một thứ vô nghĩa như “tiến sĩ giấy”.

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm trào phúng đặc sắc, không chỉ phản ánh sự tha hóa của nền khoa cử phong kiến mà còn mang ý nghĩa nhắc nhở về giá trị của tri thức chân chính. 

Với ngòi bút sắc sảo, hình ảnh sinh động và giọng điệu mỉa mai, bài thơ đã để lại một bài học sâu sắc cho mọi thời đại: Danh vọng chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi kèm với thực tài và trách nhiệm đối với xã hội. Ngày nay, khi vấn đề bằng cấp giả, thói háo danh vẫn còn tồn tại, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị cảnh tỉnh, nhắc nhở con người cần coi trọng tri thức thực sự hơn là chạy theo danh vọng phù phiếm.

Mẫu 4 – Phân tích bài thơ trào phúng tiến sĩ giấy

Nguyễn Khuyến là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam, không chỉ nổi tiếng với những bài thơ trữ tình sâu lắng mà còn xuất sắc với thể loại thơ trào phúng. Giọng thơ trào phúng của ông không chỉ mang tính châm biếm mà còn là những lời phê phán sâu sắc đối với các hiện tượng xã hội đương thời. 

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” là một tác phẩm tiêu biểu cho tài năng trào phúng của ông, khi sử dụng hình ảnh “tiến sĩ giấy” để vạch trần sự hư danh của những kẻ sĩ không có thực tài. Bằng những biện pháp nghệ thuật trào phúng sắc sảo, Nguyễn Khuyến đã khiến người đọc không chỉ bật cười mà còn suy ngẫm về thực trạng khoa cử và xã hội phong kiến bấy giờ.

Ngay từ hai câu đầu, giọng điệu trào phúng đã thể hiện rõ qua cách sử dụng điệp từ “cũng” liên tục:

Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai,
Cũng gọi ông nghè có kém ai.

Điệp từ “cũng” xuất hiện bốn lần, nhấn mạnh một cách mỉa mai rằng nhân vật “tiến sĩ giấy” này có đầy đủ các yếu tố của một tiến sĩ thực thụ: cờ, biển, cân đai – những thứ tượng trưng cho danh vọng và quyền lực.

Câu “Cũng gọi ông nghè có kém ai” như một lời khẳng định rằng hắn không thua kém ai, nhưng thực chất lại là một lời chế giễu cay độc. Nguyễn Khuyến đang đặt ra một sự đối lập: vẻ bề ngoài hoành tráng, uy nghi nhưng thực chất rỗng tuếch, vô nghĩa.Cách dùng điệp từ như vậy không chỉ tạo nên giọng điệu hài hước mà còn khiến người đọc bật cười trước sự tô vẽ giả tạo của kẻ sĩ bất tài.

Sự châm biếm của bài thơ tiếp tục bộc lộ rõ trong hai câu thực:

Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng,
Nét son điểm rõ mặt văn khôi.

Ở đây, Nguyễn Khuyến vạch trần bản chất thực sự của vị “tiến sĩ” này: “Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng”: Tiến sĩ này không phải là người có thực học, mà chỉ là một món đồ chơi làm bằng giấy, dễ rách, dễ cháy, không có chút giá trị nào.

“Nét son điểm rõ mặt văn khôi”:Mặt mũi hắn được tô vẽ bằng son đỏ, có vẻ rực rỡ, đẹp đẽ, nhưng thực chất chỉ là một lớp màu che đậy sự trống rỗng bên trong.

Đây chính là đỉnh cao của nghệ thuật trào phúng: dùng hình ảnh tiến sĩ giấy để nói về những kẻ sĩ không có thực tài, chỉ có vẻ ngoài khoa trương nhưng không có thực lực.Sự châm biếm không chỉ nằm ở hình ảnh “mảnh giấy” hay “nét son” mà còn nằm ở cách đặt vấn đề: Nguyễn Khuyến không nói trực tiếp rằng tiến sĩ này vô dụng, mà để chính hình ảnh của hắn tự bộc lộ sự rỗng tuếch.

Đến hai câu luận, giọng điệu châm biếm càng trở nên chua chát hơn:

Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?
Cái giá khoa danh ấy mới hời!

“Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?”: Một tiến sĩ thực sự phải là người đóng góp cho xã hội, gánh vác trọng trách, nhưng tiến sĩ này lại “nhẹ bẫng”, nghĩa là danh vọng của hắn không mang theo trách nhiệm gì cả.

“Cái giá khoa danh ấy mới hời!”: Chữ “hời” mang ý nghĩa mỉa mai sâu sắc, ám chỉ rằng danh hiệu tiến sĩ này quá rẻ mạt, quá dễ dàng để có được, không phải do tài năng hay công lao thực sự mà có thể chỉ nhờ may mắn hoặc chạy chọt.Hai câu thơ này như một lời tố cáo mạnh mẽ nền khoa cử suy đồi, khi mà danh hiệu tiến sĩ không còn là thước đo của tri thức, mà chỉ là một thứ “hàng hóa” có thể mua bán.

Hai câu kết là đỉnh điểm của giọng điệu trào phúng, đưa sự giả tạo của “tiến sĩ giấy” lên đến mức cao nhất:

Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ,
Nghĩ rằng đồ thật, hóa đồ chơi!

“Ghế tréo, lọng xanh ngồi bảnh choẹ”: Những yếu tố như ghế tréo, lọng xanh tượng trưng cho sự uy nghi, quyền lực, nhưng tác giả lại cố tình dùng từ “bảnh choẹ”, một từ dân gian mang sắc thái mỉa mai, cười cợt, cho thấy rằng sự uy nghi này chỉ là vẻ bề ngoài, thực chất là trống rỗng.

“Nghĩ rằng đồ thật, hóa đồ chơi!”: Đây chính là đòn đánh quyết định của Nguyễn Khuyến. Những kẻ sĩ như vậy có thể tưởng rằng mình thực sự là bậc hiền tài, nhưng hóa ra họ chỉ là những món đồ chơi vô tri, không có giá trị thực sự.Câu thơ này không chỉ làm người đọc bật cười mà còn khiến họ thấm thía nỗi chua xót của xã hội phong kiến, nơi mà danh vọng bị lạm dụng, kẻ bất tài cũng có thể ngồi ghế cao.

Sử dụng hình ảnh ẩn dụ “tiến sĩ giấy” để chế giễu những kẻ sĩ giả danh, làm quan nhưng không có thực tài.Điệp từ “cũng” trong hai câu đầu nhấn mạnh sự bắt chước giả tạo, không có gì thực chất.Ngôn từ đời thường, gần gũi nhưng lại sắc bén, vừa hài hước vừa thâm thúy.Lối nói lật ngược vấn đề, khiến người đọc lúc đầu tưởng tiến sĩ này đáng kính, nhưng càng đọc càng thấy hắn chỉ là một trò hề.

Bài thơ “Tiến sĩ giấy” của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm trào phúng xuất sắc, vừa hài hước, vừa châm biếm, vừa đầy chua chát. Bằng cách sử dụng hình ảnh tiến sĩ giấy, ông đã vạch trần một bộ phận sĩ phu trong xã hội phong kiến: hào nhoáng bên ngoài nhưng rỗng tuếch bên trong. Giọng điệu trào phúng trong bài thơ không chỉ khiến người đọc bật cười mà còn để lại sự suy ngẫm sâu sắc về giá trị thực học và thực tài.

Bằng việc phân tích bài thơ Tiến sĩ giấy ta nhận ra rằng dù đã trải qua hơn một thế kỷ, bài thơ vẫn giữ nguyên tính thời sự khi nhắc nhở chúng ta về giá trị đích thực của tri thức. Trong bối cảnh ngày nay, khi việc coi trọng bằng cấp hơn năng lực thực sự vẫn còn tồn tại, bài thơ vẫn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc, nhắc nhở con người phải hướng tới thực học, thực tài, thay vì chạy theo danh vọng phù phiếm. Đây chính là giá trị vượt thời gian, khiến “Tiến sĩ giấy” trở thành một tác phẩm trào phúng bất hủ trong nền văn học Việt Nam.

Bài Viết Liên Quan