Bạn đang tìm kiếm những bài phân tích bài thơ Tức cảnh Pác Bó vừa hay, vừa chất lượng, lại được đánh giá cao? Bài viết này sẽ tổng hợp 15+ mẫu phân tích điểm cao nhất với nhiều góc nhìn sâu sắc: từ ngôn ngữ, hình ảnh đến tư tưởng lớn lao của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Dù trong gian khổ, bài thơ vẫn tỏa sáng tinh thần lạc quan và phong cách sống giản dị của Người. Tham khảo ngay để học tốt, làm bài viết luận văn hoặc ôn thi hiệu quả!
Dàn ý Phân tích bài thơ Tức cảnh Pác Bó
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm: Hồ Chí Minh không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại mà còn là một thi nhân giàu cảm xúc, sử dụng thơ ca làm phương tiện ghi lại chặng đường cách mạng. “Tức cảnh Pác Bó” được viết trong những ngày đầu Bác trở về nước, sống và hoạt động cách mạng tại vùng rừng núi Pác Bó, Cao Bằng.
- Khái quát nội dung bài thơ: Qua những vần thơ ngắn gọn, bài thơ tái hiện sinh hoạt đời thường của Bác nơi núi rừng hoang sơ, đồng thời thể hiện tinh thần lạc quan, phong thái thảnh thơi, hòa mình vào thiên nhiên của một người chiến sĩ cách mạng vĩ đại.
II. Thân bài
1. Hình ảnh cuộc sống thường nhật của Bác tại Pác Bó
- Nhịp sống đều đặn, giản dị:
→ Hai câu thơ đầu sử dụng phép đối (sáng – tối, ra – vào) thể hiện sự luân chuyển tự nhiên, nhịp sống ổn định trong điều kiện thiếu thốn.
→ Bác sống trong cảnh núi rừng hoang sơ nhưng vẫn giữ được lối sinh hoạt kỷ luật, điều độ và kiên cường. - Ẩm thực đạm bạc, mộc mạc:
→ “Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng” là bữa ăn quen thuộc giữa rừng xanh.
→ Những món ăn dân dã thể hiện lối sống kham khổ nhưng đầy chủ động và tự nguyện của Bác. Từ “vẫn sẵn sàng” không chỉ nói về thực phẩm mà còn là biểu hiện của tinh thần chiến đấu luôn trong tư thế chuẩn bị. - Điều kiện làm việc vô cùng thiếu thốn:
→ “Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng” cho thấy hình ảnh một người chiến sĩ giữa rừng sâu, trên bàn đá sơ sài, vẫn ngày ngày làm công việc lớn lao – viết nên từng trang sử của cách mạng Việt Nam.
2. Tinh thần lạc quan, phong thái ung dung và gắn bó với thiên nhiên
- Tâm thế vui vẻ giữa khó khăn:
→ Bác không than phiền về thiếu thốn mà ngược lại, còn dùng giọng điệu hóm hỉnh, nhẹ nhàng để kể về cuộc sống của mình.
→ Trong gian khổ, Người vẫn tìm thấy niềm vui, biến chốn núi rừng thành mái nhà thân quen, gần gũi. - Quan niệm sống cao đẹp:
→ “Cuộc đời cách mạng thật là sang” – một câu khẳng định đầy chất thơ và sâu sắc.
→ Cái “sang” không phải vật chất, mà là tinh thần, là sự tự do, thanh thản giữa thiên nhiên, là được sống trọn vẹn với lý tưởng.
→ Dù gian nan nhưng Bác vẫn coi đời sống cách mạng là điều vinh quang và quý giá nhất.
3. Đặc sắc nghệ thuật
- Thể thơ tứ tuyệt Đường luật:
→ Ngắn gọn nhưng súc tích, thể hiện trọn vẹn một tứ thơ trào lộng nhưng sâu xa về tư tưởng. - Ngôn từ giản dị, mộc mạc:
→ Ngôn ngữ gần gũi với đời sống hằng ngày nhưng vẫn hàm chứa ý nghĩa lớn lao.
→ Giọng điệu tự nhiên, chân thật, đậm chất dân gian tạo nên sự cuốn hút và sinh động. - Phép đối chỉnh tề, giàu giá trị tạo hình và biểu cảm:
→ Đối ngữ trong hai câu đầu giúp diễn tả nhịp sống đều đặn và tinh thần bình thản, tự chủ của nhân vật trữ tình.
III. Kết bài
- Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật:
→ “Tức cảnh Pác Bó” là một bài thơ giàu tính nhân văn, ghi lại khoảnh khắc đời thường mà cao đẹp trong cuộc sống cách mạng của Bác Hồ.
→ Qua đó, ta thấy được một con người vừa sống giản dị, gần gũi, vừa mang trong mình lý tưởng lớn lao và khí chất phi thường. - Liên hệ mở rộng:
→ Từ bài thơ, ta thêm hiểu về Bác – người chiến sĩ, thi nhân, và cũng là con người của thiên nhiên, của lý tưởng cao cả.
→ Bài thơ là một bài học về nhân cách sống, là lời nhắn gửi tinh tế về tình yêu quê hương, đất nước, và sức mạnh của lòng kiên cường, lạc quan.
15+ Phân tích bài thơ Tức cảnh Pác Bó điểm cao nhất
Phân tích bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” – Mẫu 1
Chủ tịch Hồ Chí Minh là một con người vĩ đại, không chỉ là người lãnh đạo thiên tài của cách mạng Việt Nam, mà còn là tấm gương sáng ngời về phong cách sống giản dị, đức hy sinh cao cả và tinh thần lạc quan bền bỉ. Người còn được biết đến như một nghệ sĩ chân chính, có tâm hồn thi sĩ, biết rung cảm trước cái đẹp và dùng thơ ca để bày tỏ lý tưởng sống, tâm tư, tình cảm. Bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” được Người sáng tác trong thời gian hoạt động bí mật tại hang Pác Bó (Cao Bằng) năm 1941, là một thi phẩm ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa, cho thấy rõ chân dung tinh thần và phong thái sống cao đẹp của một chiến sĩ – thi sĩ giữa núi rừng cách mạng.
Trong những ngày tháng gian khổ nơi rừng thiêng nước độc, cuộc sống vật chất thiếu thốn trăm bề, nhưng tinh thần của Bác vẫn toát lên một vẻ thanh thản, vui tươi, đầy lạc quan. Hai câu thơ mở đầu đã phác họa rõ nét khung cảnh sống và sinh hoạt thường ngày của Người:
“Sáng ra bờ suối, tối vào hang
Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng”
Câu thơ đầu tiên sử dụng những cặp từ đối lập như “sáng – tối”, “ra – vào”, kết hợp với nhịp thơ nhẹ nhàng, gợi tả một cuộc sống quy củ, đều đặn. Không gian sinh hoạt được đặt giữa thiên nhiên hùng vĩ, với bờ suối trong lành và hang đá hoang sơ, gợi nên cảm giác vừa hiểm trở lại vừa nên thơ. Những hình ảnh ấy không chỉ thể hiện sự khó khăn về vật chất mà còn phản ánh tinh thần chủ động, bình thản của Người trong hoàn cảnh đó. Câu thơ không gợi cảm giác bi ai, ngược lại, toát lên sự nhẹ nhàng và chấp nhận một cách vui vẻ của tác giả.
Bữa ăn đạm bạc của Bác cũng được thể hiện một cách giản dị mà đầy chất thơ. “Cháo bẹ, rau măng” – toàn là những sản vật sẵn có từ rừng núi, đơn sơ mà nuôi dưỡng được một tấm lòng lớn. Cụm từ “vẫn sẵn sàng” mang ý nghĩa sâu sắc: không chỉ nói về sự chuẩn bị bữa ăn, mà còn hàm chứa một tinh thần luôn sẵn sàng chiến đấu, đón nhận gian lao, không một lời oán than. Trong gian khó, Bác vẫn giữ được sự lạc quan, yêu đời – một phong cách sống vô cùng đáng quý.
Tiếp đến, hình ảnh nơi làm việc của Bác cũng được nhắc đến trong câu thơ thứ ba:
“Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng”
Hình ảnh “bàn đá chông chênh” là một chi tiết rất chân thực và xúc động. Bác không có bàn ghế tiện nghi, mà chỉ có tảng đá bên bờ suối Lenin để làm nơi dịch tài liệu, ghi chép, làm việc. Nhưng từ nơi “bàn đá” giản dị ấy, những công việc lớn lao, mang tầm vóc lịch sử đã được thực hiện. Việc “dịch sử Đảng” là nhiệm vụ hệ trọng, bởi Bác đang nghiên cứu, truyền bá chủ nghĩa Mác – Lênin, góp phần định hướng con đường cách mạng cho dân tộc Việt Nam. Hình ảnh ấy cho thấy ý chí mạnh mẽ, tinh thần làm việc không mệt mỏi và sự hy sinh thầm lặng mà lớn lao của Người.
Ba câu thơ đầu lần lượt tái hiện một cách sinh động hoàn cảnh sống, bữa ăn đạm bạc và không gian làm việc của Bác trong rừng sâu Pác Bó. Đó đều là những hình ảnh khắc khổ, thiếu thốn, nhưng qua góc nhìn của Người, tất cả lại trở nên thanh thoát, nhẹ nhàng. Đặc biệt, câu thơ cuối cùng đã kết tinh toàn bộ cảm xúc và tư tưởng của bài thơ:
“Cuộc đời cách mạng thật là sang”
Một câu khẳng định đầy bất ngờ, làm người đọc không khỏi xúc động. Tại sao trong điều kiện khắc nghiệt như vậy, Bác lại cảm thấy “sang”? Cái “sang” mà Bác nói đến không phải sự giàu có về vật chất, mà là sự “sang trọng” trong lý tưởng, sự thanh cao trong tâm hồn. Đó là niềm hạnh phúc khi được sống giữa thiên nhiên, được cống hiến trọn vẹn cho lý tưởng cách mạng, cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Chính tinh thần ấy đã làm nên sự cao quý, sự rực rỡ trong cuộc đời của một người chiến sĩ vĩ đại.
Toàn bài thơ chỉ gồm bốn câu thơ lục bát, ngắn gọn nhưng súc tích, hàm chứa tư tưởng lớn lao. Qua đó, chân dung tinh thần của Chủ tịch Hồ Chí Minh hiện lên rõ nét: một con người giản dị, khiêm tốn nhưng đầy trí tuệ và ý chí; một người chiến sĩ cách mạng không ngại khổ, không sợ gian lao; một nhà thơ biết rung cảm, biết nâng niu từng vẻ đẹp nhỏ nhất của cuộc sống.
Mỗi lần đọc lại bài thơ này, ta càng thêm khâm phục phẩm chất cao đẹp của Bác, và cũng cảm thấy trân quý hơn cuộc sống hòa bình mà chúng ta đang có ngày hôm nay. Bởi đằng sau những vần thơ nhẹ nhàng ấy là cả một chặng đường gian khổ, hy sinh của lớp lớp cha anh đi trước. Là thế hệ trẻ được sống trong thời bình, chúng ta cần có ý thức giữ gìn nền hòa bình quý giá, sống có trách nhiệm và không ngừng nỗ lực để xây dựng đất nước giàu mạnh – như ước nguyện của Bác Hồ khi còn sinh thời.
Phân tích bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” – Mẫu 2
“Tức cảnh Pác Bó” là một trong những tác phẩm tứ tuyệt xuất sắc, tiêu biểu cho phong cách thơ giàu chất hiện thực, sâu sắc và giản dị của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Qua bài thơ, người đọc cảm nhận được niềm vui sống, sự tin tưởng mãnh liệt và nghị lực phi thường của Bác trong hoàn cảnh sinh hoạt và làm việc nơi núi rừng Việt Bắc, sau nhiều năm bôn ba hải ngoại trở về Tổ quốc.
“Sáng ra bờ suối, tối vào hang
Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng
Bàn đá chông chênh, dịch sử Đảng
Cuộc đời cách mạng thật là sang”
Là thơ tứ tuyệt, thể loại luôn đề cao tính cô đọng, súc tích, bài thơ chỉ gồm bốn câu mà chứa đựng cả một tinh thần lớn, một tâm thế sáng ngời. Muốn hiểu thấu trọn ý nghĩa, người đọc cần đặt bài thơ trong hoàn cảnh ra đời của nó.
Thời điểm năm 1940 là thời kỳ đầy biến động của thế giới: thực dân Pháp đầu hàng phát xít Đức, tạo nên khoảng trống quyền lực tại Đông Dương. Lợi dụng thời cơ ấy, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã về nước vào đầu năm 1941, sau hơn 30 năm bôn ba hải ngoại. Người chọn hang Pác Bó – một địa điểm hiểm trở thuộc tỉnh Cao Bằng – làm căn cứ hoạt động, trực tiếp chỉ đạo cách mạng trong nước. Tại đây, Người sống trong điều kiện hết sức thiếu thốn: hang nhỏ, lạnh, ẩm ướt; thức ăn chỉ là cháo ngô, rau rừng; bàn làm việc là một phiến đá bên bờ suối.
Tuy gian khổ là vậy, nhưng tinh thần và khí chất của Người vẫn vững vàng, phấn chấn, một lòng hướng đến lý tưởng cao cả. Trong ba câu đầu, Hồ Chí Minh mô tả chân thực hoàn cảnh sinh hoạt và làm việc, từ nơi ở đến bữa ăn, rồi bàn làm việc. Câu thơ cuối là cảm nhận sâu sắc của Bác, vừa đúc kết tâm trạng, vừa lan tỏa tinh thần cách mạng lạc quan.
“Sáng ra bờ suối, tối vào hang”
Câu thơ mở đầu giới thiệu nhịp sống hằng ngày của Bác nơi rừng sâu núi thẳm. “Ra bờ suối” là để làm việc, đọc sách, dịch tài liệu; “vào hang” là để nghỉ ngơi. Sự đối lập “sáng – tối”, “ra – vào” gợi nên một chu trình sinh hoạt đều đặn như nhịp thở của đất trời. Không khí lạnh lẽo, ẩm thấp, địa thế hiểm trở của hang Cốc Bó không thể làm lung lay được sự kiên định, tinh thần chủ động và thanh thản của Bác. Ẩn trong nhịp điệu thơ là phong thái ung dung, tự tại, một hình ảnh Bác gắn bó, hòa mình với thiên nhiên.
“Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng”
Thức ăn chỉ là rau rừng, cháo bẹ – đơn sơ, đạm bạc nhưng lại trở thành biểu tượng cho nếp sống thanh cao. Cụm từ “vẫn sẵn sàng” mang nghĩa đa tầng: vừa là chỉ sự sẵn có của tự nhiên nơi rừng núi, vừa gợi đến tâm thế sẵn sàng vượt mọi khó khăn, thách thức. Đây cũng là nét giao thoa với quan niệm sống “an bần lạc đạo” trong thơ ca xưa như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Trãi, nhưng trong thơ Bác, cái thanh đạm ấy không mang màu sắc thoát tục mà lại đậm tinh thần cách mạng.
Không những vậy, ba chữ “vẫn sẵn sàng” còn hàm chứa giọng điệu hóm hỉnh, tự tin. Đó là sự hài lòng, là nụ cười nhẹ giữa cuộc đời đầy bão tố. Những điều tưởng như nhỏ bé ấy lại được nâng lên thành ý vị sống lớn.
“Bàn đá chông chênh, dịch sử Đảng”
Tới câu thơ này, hình ảnh con người hiện lên rõ nét. Nếu hai câu trên thiên về miêu tả khung cảnh, sinh hoạt, thì ở đây, người đọc cảm nhận được con người hành động – Bác đang làm việc, dịch tài liệu lý luận. Từ “chông chênh” vừa tả thực chiếc bàn đá không vững chắc, vừa là biểu tượng cho tình thế cách mạng lúc bấy giờ đang rất bấp bênh, khó khăn, đầy hiểm họa. Tuy nhiên, chính trên mặt bàn ấy, Hồ Chí Minh lại “dịch sử Đảng” – công việc hệ trọng, góp phần định hướng về lý luận, xây dựng nền móng tư tưởng cho cách mạng Việt Nam. Giữa cái “chông chênh”, con người vẫn vững vàng, vẫn miệt mài làm việc vì lý tưởng.
Âm điệu của câu thơ cũng phản ánh tinh thần ấy: nhịp 4/3 với ba thanh bằng đầu câu, một thanh trắc cuối câu tạo nên sự chao nghiêng, bất ổn (“Bàn đá chông chênh”), rồi được cân bằng lại bằng ba thanh trắc vững chắc trong cụm “dịch sử Đảng”. Ngôn ngữ giản dị nhưng hàm chứa chiều sâu tư tưởng, biểu thị niềm tin sắt đá giữa những ngày đầu gian nan.
“Cuộc đời cách mạng thật là sang”
Câu kết mang đậm chất trữ tình, là lời đánh giá, đúc kết từ đáy lòng Bác. Giữa núi rừng hoang vu, giữa kham khổ trăm bề, Bác vẫn thấy cuộc sống mình “sang”. Không phải “sang” trong của cải vật chất, mà là sự “sang trọng” của lý tưởng, của đời sống tinh thần cao cả. Với Bác, được sống, chiến đấu cho dân tộc, được gắn bó với thiên nhiên, được làm việc cho nhân dân – đó mới là sự giàu có thực sự. Giọng thơ hóm hỉnh, dí dỏm như một nụ cười an nhiên giữa bao gian khổ, khẳng định tinh thần sống lạc quan, hướng thượng.
Có thể nói, bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” là minh chứng sinh động cho phong cách thơ Hồ Chí Minh: ngắn gọn, cô đọng, mà giàu nội dung, cảm xúc. Ẩn sau từng câu chữ là cả một chân dung tâm hồn Bác: giản dị, khiêm nhường mà cao quý; thanh đạm mà giàu có; giữa gian nan vẫn lạc quan, giữa núi rừng vẫn vững chí. Bài thơ không chỉ tái hiện lại một giai đoạn đặc biệt trong cuộc đời cách mạng của Người, mà còn là bài học sâu sắc về thái độ sống tích cực, yêu nước và niềm tin tuyệt đối vào con đường cách mạng.
Phân tích bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” – Mẫu 3
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: “Tôi chỉ có một ham muốn, ham muốn tột bậc là làm sao cho đất nước được hoàn toàn độc lập, dân ta ai cũng có cơm ăn, áo mặc, ai cũng được học hành.” Chính bởi khát vọng cao cả ấy mà suốt hành trình hoạt động cách mạng đầy gian lao, Người vẫn giữ được sự vững vàng, ý chí kiên cường. Bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” là một minh chứng sống động cho tinh thần ấy. Tác phẩm không chỉ phản ánh cuộc sống khắc nghiệt nơi núi rừng Pác Bó mà còn toát lên vẻ đẹp của tâm hồn lạc quan, yêu thiên nhiên, yêu cuộc đời và tin tưởng vào lý tưởng cách mạng.
Sáng ra bờ suối, tối vào hang
Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng
Bàn đá chông chênh, dịch sử Đảng
Cuộc đời cách mạng thật là sang
Sau gần ba mươi năm bôn ba khắp năm châu bốn biển, tháng 2 năm 1941, Bác trở về đất nước và chọn hang Pác Bó (Cao Bằng) làm nơi sống và làm việc để trực tiếp chỉ đạo cách mạng. Cuộc sống nơi đây hết sức khắc nghiệt, điều kiện tự nhiên hiểm trở, khí hậu lạnh giá. Tuy nhiên, đối với Bác, những điều đó không phải là gánh nặng mà lại trở thành một phần trong cuộc sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên.
“Sáng ra bờ suối, tối vào hang”
Câu thơ đầu tiên thể hiện một nhịp sống đều đặn, bình lặng, như một quy luật tự nhiên. Cặp từ đối lập “sáng – tối”, “ra – vào” cho thấy thói quen sinh hoạt mộc mạc, nhịp nhàng của Bác. Người bắt đầu ngày mới bằng công việc nơi bờ suối – nơi có dòng nước róc rách, phiến đá làm bàn, và đêm về nghỉ trong hang đá nhỏ lạnh lẽo. Nhưng trong giọng thơ ấy không hề có sự than vãn hay mỏi mệt, ngược lại là sự tự nhiên, vui vẻ, bình thản. Đó là phong thái sống thanh cao, một tâm thế chủ động hòa vào thiên nhiên như một người bạn tri kỷ. Dù thời tiết khắc nghiệt, địa hình khó khăn, Bác vẫn không màng gian khổ – bởi điều lớn hơn Người đang nghĩ đến là vận mệnh dân tộc.
“Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng”
Nếu như câu đầu nói đến sinh hoạt thì câu thứ hai lại đề cập đến bữa ăn – một bữa ăn rất đỗi giản dị. Chỉ là cháo bẹ, rau măng – những món ăn dân dã của núi rừng, không có chút tiện nghi, nhưng lại khiến ta cảm nhận được sự hài lòng, mãn nguyện. Từ “vẫn sẵn sàng” không chỉ thể hiện sự chủ động trong việc sống giản đơn, mà còn mang hàm ý nói về tinh thần cách mạng – luôn sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng hi sinh vì lý tưởng. Câu thơ khiến người đọc mỉm cười vì sự hài hước nhẹ nhàng, gần gũi, thể hiện tinh thần lạc quan của Người trong hoàn cảnh khốn khó. Không than phiền, không bi lụy, chỉ có sự chấp nhận và tận hưởng.
“Bàn đá chông chênh, dịch sử Đảng”
Từ một bức tranh sinh hoạt đời thường, bài thơ chuyển sang miêu tả khía cạnh làm việc. Không có bàn ghế nghiêm trang, Bác kê một phiến đá làm nơi làm việc – dịch tài liệu, ghi chép những tài liệu quý báu để truyền dạy lại cho cán bộ cách mạng. Hình ảnh “bàn đá chông chênh” gợi nên sự thiếu thốn, bất tiện, nhưng đồng thời cũng là hình ảnh ẩn dụ sâu sắc về tình thế cách mạng đang còn non trẻ, mong manh giữa thời cuộc đầy biến động. Dẫu thế, Bác vẫn bình thản, điềm nhiên làm việc trên phiến đá ấy, như một bậc trí giả giữa thiên nhiên. Câu thơ cũng chính là biểu tượng cho tinh thần cống hiến không ngừng nghỉ, vượt lên mọi khó khăn của Bác để tìm ra con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc Việt Nam.
“Cuộc đời cách mạng thật là sang”
Câu thơ cuối như một lời tổng kết đầy cảm xúc. Từ “sang” ở đây không mang nghĩa về vật chất mà nói về tinh thần – cái sang của người sống trong lý tưởng cao đẹp, sống giữa núi rừng mà lòng nhẹ tênh, không vướng bận bon chen. Bác không cần nhà cao cửa rộng, không cần mâm cao cỗ đầy, chỉ cần được góp phần vào sự nghiệp cách mạng là đã thấy đủ đầy, hạnh phúc. Một câu thơ kết thúc nhẹ nhàng, nhưng vang vọng, lan tỏa thông điệp sống tích cực, truyền cảm hứng đến muôn đời sau.
Toàn bộ bài thơ thể hiện rõ nét phong cách thơ Hồ Chí Minh: giản dị mà sâu sắc, mộc mạc mà giàu chất triết lý. Cả thiên nhiên và con người đều hòa quyện trong từng câu chữ. Dưới ngòi bút của Bác, những gian khổ trở nên nhẹ nhàng, cuộc sống cách mạng trở nên thi vị, giàu ý nghĩa. Bốn câu thơ – bảy chữ – cô đọng một tinh thần, một lý tưởng lớn.
Bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” là một tác phẩm mang đậm dấu ấn lịch sử và tinh thần thời đại. Nó không chỉ là lời tự sự về một giai đoạn hoạt động cách mạng đặc biệt, mà còn là một tuyên ngôn về thái độ sống – sống giản dị, tích cực, lạc quan và đầy trách nhiệm. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm phục trước nghị lực sống phi thường của một vĩ nhân, mà còn học được cách nhìn đời bằng đôi mắt yêu thương, bằng một trái tim chan chứa niềm tin vào tương lai.
Phân tích bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” – Mẫu 4
Một trong những phẩm chất đáng quý nhất ở Chủ tịch Hồ Chí Minh chính là tinh thần lạc quan, thái độ sống ung dung, thản nhiên trước mọi nghịch cảnh. Đó không chỉ là một nét tính cách mà còn là sức mạnh tinh thần giúp Người vượt qua biết bao gian khổ trong hành trình cách mạng. Với Người, thơ là cuộc sống – “thơ tức là người”, và trong thơ Bác, ta luôn thấy ánh lên phẩm chất cao quý của một chiến sĩ cộng sản kiên trung. Bài thơ “Tức cảnh Pác Bó”, được sáng tác vào tháng 2 năm 1941 giữa núi rừng Pác Bó, là một trong những thi phẩm đặc trưng cho phong cách thơ Hồ Chí Minh: giản dị mà sâu sắc, hóm hỉnh mà thấm đẫm lý tưởng.
Sáng ra bờ suối, tối vào hang
Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng
Bàn đá chông chênh, dịch sử Đảng
Cuộc đời cách mạng thật là sang
Thời điểm Bác viết bài thơ là khi vừa trở về nước để trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng sau nhiều năm bôn ba nước ngoài. Cuộc sống lúc này vô cùng khắc nghiệt: khí hậu lạnh lẽo, điều kiện sinh hoạt thiếu thốn, bữa ăn đạm bạc, nơi làm việc sơ sài. Nhưng xuyên suốt bài thơ lại là một niềm vui bình dị, một tinh thần lạc quan đáng khâm phục – phẩm chất chỉ có ở một con người sống vì lý tưởng cao đẹp.
Ngay từ câu thơ đầu tiên:
“Sáng ra bờ suối, tối vào hang”
Ngôn từ ngắn gọn, giàu hình ảnh. Chỉ trong bảy chữ mà có đủ thời gian, không gian, hành động. “Sáng – tối”, “ra – vào”, “bờ suối – hang đá”, tạo nên một nhịp sống đều đặn, gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Tưởng chừng như đây chỉ là một câu miêu tả đơn giản, nhưng ẩn sâu trong đó là sự chủ động, nhịp sống trầm tĩnh, khoan thai của một con người lớn đang làm công việc lớn giữa thiên nhiên hoang sơ. Cách sắp xếp vế câu “sáng ra… tối vào” mang lại cảm giác vận động nhẹ nhàng, chan hòa, thể hiện một thái độ sống lạc quan, an nhiên trước khó khăn thử thách.
“Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng”
Câu thơ thứ hai đưa người đọc đến với bữa ăn thường nhật của Bác. Không có cao lương mỹ vị, chỉ là rau măng, cháo bẹ – những sản vật đơn sơ của núi rừng. Nhưng chính từ “vẫn sẵn sàng” đã làm bừng sáng câu thơ. Không chỉ nói đến sự chuẩn bị đầy đủ, cụm từ ấy còn thể hiện rõ phong thái chủ động, sẵn sàng đối mặt với thử thách. Ẩn chứa trong đó là tinh thần thép của người chiến sĩ – luôn chấp nhận gian khổ với nụ cười nhẹ nhõm. Câu thơ mộc mạc nhưng lại khiến người đọc nhớ đến tinh thần của người quân tử thời xưa – sống giản dị mà thanh cao, lấy đạo lý làm trọng hơn vật chất.
Bác từng viết những bài thơ rất hóm hỉnh trong Nhật ký trong tù, như “Pha trò”, “Ghẻ”, “Dây trói”… cho thấy rõ thái độ sống dí dỏm, vượt lên hoàn cảnh. Và trong bài thơ này, ta lại một lần nữa thấy tinh thần ấy qua giọng điệu nhẹ nhàng mà sâu sắc.
“Bàn đá chông chênh, dịch sử Đảng”
Nếu hai câu đầu gợi ra cảnh sinh hoạt đời thường thì câu thứ ba đưa ta đến không gian lao động, nơi Bác làm việc và cống hiến. “Bàn đá chông chênh” là hình ảnh thực nhưng cũng là một biểu tượng. Đó không chỉ là nơi đặt sách, ghi chép, mà còn là biểu hiện cho tình thế cách mạng lúc bấy giờ – đang trong giai đoạn thử thách, thiếu thốn. Việc “dịch sử Đảng” là công việc nghiêm túc, thể hiện vai trò của Bác trong việc truyền bá lý luận cách mạng cho cán bộ. Hình ảnh chiếc bàn đá đơn sơ nhưng chứa đựng trọng trách to lớn cho thấy tinh thần làm việc miệt mài, không quản gian lao của Bác.
Điều đặc biệt nằm ở sự đối lập giữa hai hình ảnh: “chông chênh” – mang nét tạm bợ, thiếu ổn định; “dịch sử Đảng” – mang nét vững chắc, quyết đoán. Câu thơ nhờ đó mà trở nên vừa hiện thực, vừa biểu tượng. Cũng giống như con người Bác – dù cuộc sống có chông chênh, thiếu thốn, nhưng niềm tin và ý chí cách mạng thì vững như bàn thạch.
“Cuộc đời cách mạng thật là sang”
Câu thơ kết bài mang đầy tinh thần triết lý. Trong gian khổ, trong cái đơn sơ về vật chất, Bác lại nhìn thấy sự “sang trọng” trong đời sống tinh thần. “Sang” ở đây không phải là giàu có, xa hoa, mà là sự cao đẹp trong lối sống, trong lý tưởng phụng sự đất nước, nhân dân. Từ “thật là sang!” như một nụ cười nhẹ nhàng, hài hước nhưng sâu sắc. Đó là nụ cười của một bậc đại trí – người đã vượt lên mọi giới hạn thông thường để sống một cuộc đời trọn vẹn với lý tưởng cách mạng. Đây cũng là điểm nhấn quan trọng tạo nên sức sống bền bỉ cho cả bài thơ.
Với giọng điệu gần gũi, lời thơ giản dị, cấu tứ súc tích, bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” như một bài ca nhẹ nhàng nhưng hùng tráng về tinh thần yêu nước, yêu đời và bản lĩnh kiên cường của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bài thơ thể hiện một đạo lý sống sâu sắc mà không hề phô trương, tất cả như lời tâm sự tự nhiên, thấm thía mà gần gũi vô cùng. Có lẽ cũng chính bởi vậy mà thi phẩm này vẫn luôn sống mãi trong lòng bao thế hệ học sinh, sinh viên và người yêu văn học nước nhà.
Phân tích bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” – Mẫu 5
Sau hơn ba thập kỷ bôn ba tìm đường cứu nước, đến đầu năm 1941, Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về Tổ quốc để trực tiếp chỉ đạo phong trào cách mạng. Thời điểm ấy, bối cảnh trong nước và quốc tế đều có nhiều chuyển biến phức tạp, cấp thiết đòi hỏi một định hướng đúng đắn cho cách mạng dân tộc. Trong hoàn cảnh sống vô cùng gian khổ giữa núi rừng Việt Bắc, Bác đã chọn hang Pác Bó làm nơi sinh sống và làm việc. Và tại đây, giữa núi rừng hoang vu, bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” ra đời, ghi lại những khoảnh khắc đời thường nhưng đầy cảm xúc và lý tưởng của vị lãnh tụ vĩ đại.
Hang Pác Bó, còn được gọi là hang Cấn Bó (nghĩa là đầu nguồn), là nơi Bác đã ở trong một thời gian khá dài sau khi về nước. Nơi đây cách xa khu dân cư, điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, thiếu thốn về mọi mặt.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp trong một lần kể lại từng mô tả: “Nơi ở đầu tiên của Bác là hang đá ẩm thấp, lạnh lẽo. Có lúc, Người phải chuyển sang một hốc núi nhỏ sâu trong rừng, trời mưa to thì rắn rết tràn vào. Có sáng thức dậy, Bác phát hiện một con rắn lớn cuộn tròn bên cạnh. Người thường xuyên bị sốt rét, chỉ dùng lá thuốc theo kinh nghiệm của người dân địa phương.” Những bữa cơm với cháo bẹ, rau măng kéo dài cả tháng cũng không khiến Người nản lòng. Trái lại, tinh thần của Bác còn vui tươi hơn, bởi được trở về Tổ quốc, sống giữa lý tưởng dân tộc và khát vọng độc lập.
Từ tinh thần ấy, bài thơ được viết nên với cảm hứng vừa nhẹ nhàng, vừa sâu sắc, đậm chất hóm hỉnh, dí dỏm:
“Sáng ra bờ suối, tối vào hang”
Câu thơ mang đến cảm giác nhịp nhàng, đều đặn như một chu trình tự nhiên. Hình ảnh đối lập “sáng – tối”, “ra – vào” như hai vế của một phương trình cuộc sống. Mỗi ngày trôi qua là một vòng tuần hoàn sinh hoạt giản dị. Nhưng ẩn sau sự giản dị ấy là một phong thái chủ động, một tinh thần sống chan hòa với thiên nhiên. Không hề có sự than vãn, câu thơ gợi ra một tâm thế vui vẻ, coi thường gian khổ, thể hiện sự thích nghi tuyệt vời của Bác giữa núi rừng hiểm trở.
“Cháo bẹ, rau măng vẫn sẵn sàng”
Câu thơ tiếp theo mô tả bữa ăn hàng ngày của Người. Món ăn không cầu kỳ – chỉ có cháo bẹ và rau măng – sản vật từ rừng núi, nhưng được Bác đón nhận bằng tất cả sự bình thản. Từ “vẫn sẵn sàng” là điểm sáng của câu thơ, vừa mang nghĩa thực tế – món ăn luôn có sẵn, vừa như một biểu tượng tinh thần: tâm thế luôn sẵn sàng đối mặt với khó khăn, không lo ngại thiếu thốn. Lời thơ tưởng chừng như bông đùa nhưng thực chất là bản lĩnh, là ý chí của người cách mạng.
Hai câu thơ đầu lần lượt vẽ nên bức tranh sinh hoạt – ăn uống, còn câu thơ thứ ba là bức chân dung tinh thần của người chiến sĩ:
“Bàn đá chông chênh, dịch sử Đảng”
Chiếc “bàn đá” là hình ảnh rất cụ thể nhưng cũng đầy tính biểu tượng. “Chông chênh” gợi sự không vững vàng, tạm bợ – đúng với hoàn cảnh thiếu thốn của Bác khi ấy. Nhưng đối lập với “chông chênh” là hành động “dịch sử Đảng” – một công việc trọng đại, mang tính chiến lược. Điều này tạo nên một hiệu ứng đối lập đặc sắc: giữa hoàn cảnh đơn sơ, thiếu tiện nghi, một con người vẫn say mê làm việc, góp phần đặt nền móng lý luận cho cách mạng Việt Nam. Ba chữ cuối “dịch sử Đảng” với thanh điệu chắc khỏe khiến câu thơ như có một thế đứng vững vàng, quân bình lại từ “chông chênh” ở đầu câu.
Câu thơ cũng giúp người đọc nhận ra chủ thể trữ tình: một người chiến sĩ cách mạng đang làm công việc trí tuệ giữa rừng sâu. Người không bị động hòa vào thiên nhiên, mà là trung tâm – là điểm sáng tỏa ra ý nghĩa sống và cống hiến. Đó không phải là một bậc ẩn sĩ lánh đời mà là hình tượng người chiến sĩ – thi sĩ đang sống giữa lý tưởng cao cả.
“Cuộc đời Cách mạng thật là sang”
Câu thơ cuối khép lại bằng một cảm thán nhẹ nhàng mà sâu sắc. Trong hoàn cảnh thiếu thốn, người khác có thể thấy khổ sở, nhưng với Bác, đó lại là “sang” – một từ ngữ tưởng chừng trái ngược nhưng lại thể hiện rõ phong cách sống của Người. “Sang” ở đây là tinh thần, là lý tưởng, là sự thanh cao trong tư tưởng sống vì dân tộc, vì lý tưởng cách mạng. Dù thiếu thốn trăm bề nhưng sống trong lý tưởng lại khiến Bác cảm thấy viên mãn, hạnh phúc. Từ “sang” ấy làm sáng rực cả bài thơ, tạo nên một chốt ý đầy tính triết lý mà không cần khoa trương.
Tức cảnh Pác Bó là một thi phẩm ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa. Nó không chỉ phản ánh cuộc sống thực tế gian nan của Bác giữa núi rừng, mà còn là một lời khẳng định đầy kiêu hãnh về bản lĩnh người chiến sĩ cách mạng. Giọng thơ vui tươi, hóm hỉnh mà sâu sắc, gợi cho người đọc cảm giác thân mật, gần gũi. Và điều kỳ diệu là chính từ sự giản dị ấy, bài thơ mang đến cho ta những bài học lớn về lý tưởng sống, lòng yêu nước và tinh thần vượt khó của một vĩ nhân.
Xem thêm:
Tổng hợp 10+ phân tích bài thơ ngắm trăng của Hồ Chí Minh điểm cao nhất
Top 20+ phân tích nhân vật Tấm trong truyện Tấm Cám (hay nhất)