Bác Hồ – vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc Việt Nam, người đã dành trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng đất nước, luôn là nguồn cảm hứng bất tận trong thi ca. Sau khi đất nước thống nhất, nhân dân cả nước, đặc biệt là đồng bào miền Nam, mới có cơ hội ra thăm lăng Người. Trong dòng cảm xúc thiêng liêng ấy, nhà thơ Viễn Phương đã sáng tác bài thơ Viếng lăng Bác vào năm 1976.
Mẫu 1 – Phân tích bài thơ viếng lăng bác của Viễn Phương
Mở bài
Chủ tịch Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc Việt Nam, người đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng đất nước. Sự ra đi của Bác là một mất mát to lớn, để lại niềm tiếc thương vô hạn trong lòng nhân dân.
Sau ngày đất nước thống nhất, nhân dân miền Nam mới có cơ hội ra thăm lăng Người. Trong niềm xúc động ấy, nhà thơ Viễn Phương đã sáng tác bài thơ Viếng lăng Bác vào năm 1976. Bài thơ không chỉ bày tỏ lòng thành kính và niềm thương nhớ sâu sắc, mà còn ca ngợi công lao vĩ đại và sự trường tồn của Bác Hồ trong lòng dân tộc.
Thân bài
Mở đầu bài thơ, tác giả bày tỏ cảm xúc thiêng liêng khi lần đầu được ra thăm lăng Bác:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác.”
Câu thơ giản dị nhưng chứa đựng biết bao tình cảm. Đại từ “con” thể hiện sự kính yêu, gần gũi, như một người con về thăm cha. Cụm từ “ra thăm” gợi sự trân trọng, thiêng liêng, đồng thời nhấn mạnh nỗi mong chờ bao năm của nhân dân miền Nam để có thể đến viếng Người.
Ngay khi bước vào lăng, hình ảnh đầu tiên đập vào mắt nhà thơ là hàng tre bát ngát:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.”
Hàng tre – biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam – xuất hiện như một hình ảnh thiêng liêng bên lăng Bác. Tre tượng trưng cho tinh thần kiên cường, bất khuất của dân tộc, dù trải qua bao gian khổ vẫn hiên ngang đứng thẳng. Từ cảm thán “Ôi!” thể hiện sự xúc động dâng trào của tác giả khi chứng kiến khung cảnh ấy.
Bước vào lăng, nhà thơ cảm nhận được sự vĩ đại của Bác qua hình ảnh đầy tính biểu tượng:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”
Hình ảnh “mặt trời” ở đây mang hai ý nghĩa: một mặt trời của thiên nhiên và một “mặt trời trong lăng”, ẩn dụ cho Bác Hồ – người đã đem đến ánh sáng độc lập, tự do cho dân tộc. Cách diễn đạt này không chỉ ca ngợi công lao to lớn của Bác mà còn khẳng định sự bất tử của Người trong lòng nhân dân.
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.”
Dòng người vào lăng viếng Bác kéo dài không dứt, thể hiện niềm tiếc thương sâu sắc của nhân dân. Hình ảnh “tràng hoa” vừa gợi dòng người xếp hàng vào lăng, vừa mang ý nghĩa tôn kính, dâng lên Bác tất cả lòng biết ơn. Cách nói “bảy mươi chín mùa xuân” là một hình ảnh ẩn dụ, nhắc đến tuổi đời của Bác, mỗi năm là một mùa xuân đầy ý nghĩa.
Đứng trước linh cữu Bác, nhà thơ không kìm nén được xúc động:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim!”
Cách diễn đạt “giấc ngủ bình yên” thể hiện niềm mong ước rằng Bác vẫn đang yên nghỉ, thanh thản giữa cuộc đời. Hình ảnh “vầng trăng sáng dịu hiền” gợi lên vẻ đẹp thanh cao, giản dị của Người, đồng thời liên tưởng đến những vần thơ của Bác về trăng – biểu tượng cho tâm hồn lạc quan, yêu thiên nhiên.
Tuy tác giả tin rằng “trời xanh là mãi mãi” – nghĩa là Bác vẫn sống mãi trong lòng dân tộc – nhưng thực tế, sự mất mát ấy vẫn để lại một nỗi đau khôn nguôi. Câu thơ “mà sao nghe nhói ở trong tim” diễn tả nỗi tiếc thương vô hạn, sự mất mát không gì bù đắp được.
Giây phút chia xa lăng Bác, tác giả không khỏi nghẹn ngào:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.”
Câu thơ “Mai về miền Nam thương trào nước mắt” thể hiện sự lưu luyến, nghẹn ngào khi phải rời xa lăng Bác. Nỗi tiếc thương ấy dâng trào mạnh mẽ, khiến tác giả mong muốn hóa thân thành những sự vật bé nhỏ để mãi được ở bên Người.
- Chim hót quanh lăng: Mang đến tiếng ca vui vẻ, thể hiện lòng tôn kính.
- Đóa hoa tỏa hương: Dâng hương thơm lên Người.
- Cây tre trung hiếu: Tiếp nối truyền thống kiên trung của dân tộc.
Điệp ngữ “muốn làm” được lặp lại ba lần, nhấn mạnh mong ước tha thiết của tác giả. Đây cũng là niềm mong muốn chung của hàng triệu người con đất Việt – được sống, học tập và noi theo tấm gương của Bác Hồ.
Kết bài
Bài thơ Viếng lăng Bác là một tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện lòng thành kính, niềm thương nhớ sâu sắc của nhà thơ Viễn Phương nói riêng và nhân dân cả nước nói chung đối với Bác Hồ.
Bằng giọng thơ trang trọng, tha thiết, hình ảnh thơ giàu ý nghĩa biểu tượng, bài thơ đã khắc họa một cách sâu sắc hình ảnh vĩ đại nhưng cũng rất gần gũi của Người. Không chỉ là một lời viếng, bài thơ còn là bản trường ca về tình cảm và lòng biết ơn đối với vị lãnh tụ kính yêu, đồng thời khẳng định sự bất tử của Bác trong trái tim nhân dân.
Mẫu 2 – Phân tích tác phẩm viếng lăng bác
Mở bài
Chủ tịch Hồ Chí Minh – vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, người đã dành trọn cuộc đời mình cho độc lập, tự do của đất nước – luôn sống mãi trong trái tim của nhân dân. Sau ngày Bác ra đi, lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh được xây dựng như một biểu tượng của lòng thành kính và biết ơn của dân tộc dành cho Người.
Năm 1976, khi đất nước vừa thống nhất, nhà thơ Viễn Phương từ miền Nam ra thăm lăng Bác và viết bài thơ Viếng lăng Bác. Bài thơ là những dòng cảm xúc dạt dào, thể hiện niềm kính yêu vô hạn, sự tiếc thương sâu sắc và lòng thành kính đối với vị cha già của d
Thân bài
Mở đầu bài thơ, Viễn Phương bày tỏ niềm xúc động khi lần đầu được đến viếng lăng Bác:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác.”
Câu thơ ngắn gọn nhưng chất chứa biết bao tình cảm. Đại từ “con” thể hiện sự kính yêu, gần gũi, như một người con xa quê lâu ngày mới được về thăm cha. Cụm từ “ra thăm” mang đến cảm giác thân thương, thể hiện niềm mong mỏi từ lâu của nhân dân miền Nam muốn đến viếng Người sau bao năm chiến tranh chia cắt.
Hình ảnh đầu tiên xuất hiện trong mắt nhà thơ là hàng tre bát ngát:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.”
Hàng tre là biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam, tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất của dân tộc. Câu thơ “Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng” nhấn mạnh phẩm chất kiên trung, không bao giờ khuất phục trước khó khăn, thử thách của con người Việt Nam, cũng như chính cuộc đời Bác Hồ – luôn hiên ngang trước mọi gian nan để mang lại hòa bình cho đất nước.
Bước vào lăng, tác giả cảm nhận được sự vĩ đại của Bác qua hình ảnh đầy tính ẩn dụ:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”
Ở đây, hình ảnh “mặt trời” xuất hiện hai lần mang ý nghĩa đặc biệt. Mặt trời trong câu thơ thứ nhất là mặt trời của thiên nhiên, luôn tỏa sáng, sưởi ấm vạn vật. Còn “mặt trời trong lăng” chính là hình ảnh ẩn dụ về Bác Hồ – người đã đem đến ánh sáng của độc lập, tự do cho dân tộc. Cụm từ “rất đỏ” không chỉ diễn tả ánh sáng rực rỡ mà còn gợi lên tấm lòng nhiệt huyết, tình yêu bao la của Bác dành cho đất nước.
Dòng người vào lăng viếng Bác kéo dài không ngớt, thể hiện niềm kính yêu và sự tiếc thương sâu sắc:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.”
Dòng người viếng Bác được tác giả ví như một “tràng hoa” dâng lên Người, thể hiện sự thành kính, biết ơn. Hình ảnh “bảy mươi chín mùa xuân” là cách nói ẩn dụ, gợi nhắc đến tuổi đời của Bác. Mỗi năm Bác sống đều là một mùa xuân rực rỡ, tươi đẹp, tràn đầy cống hiến cho dân tộc.
Khi nhìn thấy Bác trong lăng, nhà thơ không kìm được niềm xúc động:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim!”
Hình ảnh “Bác nằm trong giấc ngủ bình yên” thể hiện sự thanh thản, ung dung của Người khi yên nghỉ. Hình ảnh “vầng trăng sáng dịu hiền” gợi đến vẻ đẹp thanh cao, giản dị của Bác, đồng thời gợi nhắc những bài thơ Bác viết về trăng – biểu tượng cho tâm hồn lạc quan và yêu thiên nhiên.
Nhà thơ tin rằng Bác vẫn còn mãi với non sông:
“Vẫn biết trời xanh là mãi mãi”
Hình ảnh “trời xanh” mang ý nghĩa tượng trưng cho sự bất tử của Bác trong lòng nhân dân. Tuy nhiên, dù hiểu rằng Bác vẫn sống mãi trong trái tim mỗi người, tác giả vẫn không thể ngăn nỗi đau mất mát:
“Mà sao nghe nhói ở trong tim!”
Câu thơ như một tiếng nấc nghẹn ngào, diễn tả nỗi tiếc thương vô hạn khi phải đối diện với thực tế rằng Bác đã ra đi.
Giây phút phải rời xa lăng Bác khiến nhà thơ xúc động đến nghẹn ngào:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.”
Câu thơ “Mai về miền Nam thương trào nước mắt” thể hiện sự lưu luyến, nghẹn ngào khi tác giả phải rời xa lăng Bác. Nỗi tiếc thương ấy dâng trào mạnh mẽ, khiến tác giả mong muốn hóa thân thành những sự vật nhỏ bé để mãi được ở bên Người.
- Con chim: để cất tiếng hát dâng lên Người.
- Đóa hoa: để tỏa hương thơm nơi Bác yên nghỉ.
- Cây tre: thể hiện sự trung hiếu, kiên trung – phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam.
Điệp ngữ “muốn làm” được lặp lại ba lần, nhấn mạnh niềm mong mỏi tha thiết của tác giả cũng như nhân dân miền Nam nói riêng và cả nước nói chung – được mãi mãi ở bên Người, được tiếp tục cống hiến và noi theo tấm gương đạo đức sáng ngời của Bác Hồ.
Kết bài
Bài thơ Viếng lăng Bác là một tác phẩm sâu sắc và giàu cảm xúc, thể hiện lòng thành kính, niềm thương nhớ vô hạn của nhà thơ Viễn Phương đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Với giọng thơ trang trọng, tha thiết, hình ảnh thơ giàu ý nghĩa, bài thơ đã khắc họa một cách chân thực và xúc động hình tượng Bác Hồ vĩ đại nhưng cũng rất gần gũi.
Không chỉ là một bài thơ viếng, tác phẩm còn là một bản trường ca về lòng yêu nước, về tình cảm thiết tha của nhân dân Việt Nam dành cho vị lãnh tụ kính yêu. Viếng lăng Bác đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả, khẳng định rằng Bác Hồ mãi mãi sống trong trái tim của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm: Phân tích Sóng đầy đủ, ngắn gọn, siêu hay
Xem thêm: Phân tích khổ 1 sang thu có chọn lọc, siêu hay
Mẫu 3 – Phân tích 2 khổ thơ đầu bài viếng lăng bác
Mở bài
Bác Hồ – vị cha già kính yêu của dân tộc Việt Nam, người đã dành trọn đời mình cho sự nghiệp cách mạng, giành lại độc lập, tự do cho dân tộc. Sau khi Bác qua đời, lăng Bác tại Quảng trường Ba Đình trở thành nơi hội tụ tấm lòng của bao thế hệ người Việt Nam muốn bày tỏ niềm kính yêu, biết ơn vô hạn với Người.
Nhà thơ Viễn Phương, trong lần đầu tiên ra thăm lăng Bác, đã sáng tác bài thơ “Viếng lăng Bác” (1976), thể hiện niềm xúc động sâu sắc của người con miền Nam khi được vào lăng viếng Bác. Hai khổ thơ đầu của bài thơ đã diễn tả chân thực niềm xúc động, kính yêu của nhà thơ và của nhân dân đối với Bác Hồ.
Thân bài
Ngay từ câu thơ mở đầu, nhà thơ đã thể hiện niềm xúc động khi đến viếng lăng Bác:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”
Cách xưng hô “con” – “Bác” thể hiện tình cảm thân thương, gần gũi như trong một gia đình. Câu thơ giản dị mà chất chứa biết bao tình cảm, bởi miền Nam là nơi Bác Hồ chưa kịp đặt chân đến trước khi ra đi, nhưng cũng là nơi luôn hướng về Người với lòng biết ơn và kính trọng sâu sắc.
Từ “thăm” thay vì “viếng” thể hiện sự gần gũi, thiêng liêng, nhà thơ không xem đây là một cuộc chia ly mà là một lần hội ngộ đầy xúc động giữa người con miền Nam với Bác.
Khung cảnh quanh lăng Bác được nhà thơ miêu tả đầy xúc động và tràn ngập sự thiêng liêng:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam”
Hình ảnh “hàng tre” mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Cây tre là biểu tượng của dân tộc Việt Nam với sức sống mãnh liệt, kiên cường, bất khuất trước mọi thử thách, giống như con người Việt Nam luôn trung kiên với lý tưởng cách mạng mà Bác đã vạch ra.
Hình ảnh “hàng tre bát ngát” vừa tạo nên không gian rộng lớn, vừa thể hiện sự trường tồn của dân tộc. Câu cảm thán “Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam” thể hiện sự xúc động mạnh mẽ của nhà thơ khi đứng trước không gian trang nghiêm nơi Bác yên nghỉ.
Bước vào lăng Bác, nhà thơ cảm nhận được dòng người nối tiếp nhau vào viếng Bác:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”
Hình ảnh “mặt trời” thứ nhất là mặt trời thiên nhiên mang lại ánh sáng, sự sống cho muôn loài. Nhưng hình ảnh “mặt trời trong lăng” lại mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc, đó chính là Bác Hồ – người đã soi đường, dẫn lối cho dân tộc Việt Nam tìm đến độc lập, tự do. Từ “rất đỏ” nhấn mạnh ánh sáng của tư tưởng, lý tưởng cách mạng của Bác vẫn luôn rực cháy, mãi trường tồn cùng dân tộc.
Dòng người vào viếng Bác được miêu tả bằng hình ảnh đầy thiêng liêng:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân”
Dòng người đến viếng Bác không dứt, thể hiện lòng thành kính, tiếc thương của nhân dân. Nhà thơ ví họ như “tràng hoa”, một hình ảnh ẩn dụ đẹp đẽ thể hiện sự gắn kết, đoàn kết của dân tộc Việt Nam, dâng lên Bác với tấm lòng biết ơn vô hạn.
Con số “bảy mươi chín” gợi nhắc đến số năm Bác sống trên đời, cống hiến cả cuộc đời mình cho dân tộc, để lại cho đất nước một sự nghiệp cách mạng vĩ đại.
Kết bài
Hai khổ thơ đầu của bài thơ “Viếng lăng Bác” đã thể hiện niềm xúc động sâu sắc của nhà thơ Viễn Phương khi lần đầu được ra thăm lăng Bác. Qua những hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng như “hàng tre”, “mặt trời”, “tràng hoa”, tác giả không chỉ bày tỏ niềm tiếc thương, kính yêu mà còn khẳng định sự vĩ đại của Bác Hồ và sự trường tồn của tư tưởng, sự nghiệp cách mạng mà Bác đã để lại cho dân tộc Việt Nam. Bài thơ là một lời tri ân chân thành, sâu lắng của một người con miền Nam nói riêng, của nhân dân Việt Nam nói chung dành cho vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc.
Mẫu 4 – Phân tích bài viếng lăng bác 2 khổ thơ đầu
Mở bài
Có những con người, dù đã đi xa nhưng vẫn sống mãi trong lòng dân tộc, bởi những công lao, cống hiến vĩ đại của họ dành cho đất nước. Chủ tịch Hồ Chí Minh là một con người như thế – Người không chỉ là vị lãnh tụ tài ba mà còn là tấm gương sáng ngời về đạo đức và lối sống giản dị.
Khi Bác qua đời, nhân dân cả nước tiếc thương vô hạn. Nhà thơ Viễn Phương, một người con miền Nam, trong lần đầu ra thăm lăng Bác đã bày tỏ nỗi xúc động và lòng thành kính qua bài thơ “Viếng lăng Bác”. Đặc biệt, hai khổ thơ đầu đã thể hiện sâu sắc cảm xúc thiêng liêng của tác giả và mang ý nghĩa tượng trưng cho sự bất diệt của Bác trong trái tim nhân dân.
Thân bài
Ngay từ câu thơ đầu tiên, Viễn Phương đã thể hiện tấm lòng chân thành của mình khi đến viếng Bác:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”
Từ “con” thể hiện tình cảm gần gũi, kính yêu như giữa người con đối với cha. Miền Nam là nơi Bác Hồ chưa kịp đặt chân đến, nhưng trong trái tim Người, miền Nam luôn là nỗi nhớ thương khắc khoải.
Vì thế, câu thơ không chỉ diễn tả niềm xúc động của tác giả mà còn thay lời cho bao người con miền Nam bày tỏ lòng kính yêu với Bác. Đặc biệt, từ “thăm” chứ không phải “viếng”, thể hiện cảm xúc của nhà thơ: dù Bác đã đi xa nhưng trong lòng tác giả, Bác vẫn còn sống mãi.
Hình ảnh “hàng tre bát ngát” được nhắc đến ngay sau đó mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam”
Tre là biểu tượng của con người Việt Nam – kiên cường, bất khuất, đoàn kết trước mọi khó khăn, thử thách. “Hàng tre bát ngát” không chỉ là hình ảnh thực mà còn mang ý nghĩa khẳng định sự trường tồn của dân tộc Việt Nam, của tư tưởng và sự nghiệp cách mạng mà Bác Hồ đã gây dựng.
Câu cảm thán “Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam” thể hiện niềm xúc động, tự hào của tác giả khi nhìn thấy biểu tượng thiêng liêng ấy bên lăng Bác.
Tiếp đến, Viễn Phương thể hiện sự vĩ đại của Bác qua hình ảnh ẩn dụ đặc sắc:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”
Hình ảnh “mặt trời” xuất hiện hai lần trong câu thơ, mỗi lần mang một ý nghĩa khác nhau. “Mặt trời đi qua trên lăng” là mặt trời thiên nhiên, mang ánh sáng và sự sống cho vạn vật. Nhưng “mặt trời trong lăng” là hình ảnh ẩn dụ về Bác Hồ – người đã mang lại ánh sáng cách mạng, soi đường dẫn lối cho dân tộc Việt Nam thoát khỏi ách nô lệ, giành lại độc lập, tự do.
Từ “rất đỏ” nhấn mạnh ánh sáng tư tưởng và tinh thần cách mạng của Bác vẫn mãi rực rỡ, không bao giờ tắt. Qua đó, Viễn Phương khẳng định Bác Hồ là một vị lãnh tụ vĩ đại, có sức ảnh hưởng lớn lao đối với dân tộc.
Dòng người vào viếng Bác được nhà thơ ví như một hình ảnh đẹp đẽ và thiêng liêng:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân”
Hình ảnh “dòng người đi trong thương nhớ” gợi lên sự tiếc thương vô hạn của nhân dân dành cho Bác. Dù Người đã đi xa, nhưng tình cảm của mọi người vẫn dạt dào, trọn vẹn. Nhà thơ sử dụng hình ảnh “tràng hoa”, một ẩn dụ thể hiện sự trân trọng và thành kính.
Dòng người nối tiếp nhau như những bông hoa kết thành một vòng hoa lớn, dâng lên Bác với lòng biết ơn sâu sắc. “Bảy mươi chín mùa xuân” chính là hình ảnh tượng trưng cho bảy mươi chín năm cuộc đời của Bác – một cuộc đời đầy hy sinh, cống hiến cho đất nước và dân tộc.
Kết bài
Hai khổ thơ đầu của bài “Viếng lăng Bác” mang ý nghĩa sâu sắc về sự vĩ đại của Bác Hồ và tình cảm thiêng liêng của nhân dân dành cho Người. Qua những hình ảnh như “hàng tre”, “mặt trời”, “tràng hoa”, Viễn Phương không chỉ bày tỏ lòng thành kính mà còn khẳng định sự bất diệt của tư tưởng và sự nghiệp của Bác.
Dù Bác đã đi xa, nhưng ánh sáng của Người vẫn mãi soi rọi, trở thành kim chỉ nam cho các thế hệ mai sau. Bài thơ là một lời tri ân chân thành và sâu sắc, thể hiện niềm kính yêu, tự hào của dân tộc Việt Nam dành cho vị lãnh tụ vĩ đại của mình.
Kết luận
Bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương không chỉ thể hiện tấm lòng thành kính, yêu thương của người con miền Nam đối với Bác Hồ mà còn khắc họa hình ảnh lãnh tụ vĩ đại với sự tôn kính thiêng liêng.
Khi phân tích bài thơ Viếng lăng Bác, ta cảm nhận được nỗi xúc động sâu sắc, niềm tự hào và sự tiếc thương vô hạn, góp phần làm nên giá trị nhân văn và nghệ thuật đặc sắc cho tác phẩm.
Để lại một bình luận