Hình tượng người lái đò trong tác phẩm “Người lái đò sông Đà” của Nguyễn Tuân là một nhân vật tiêu biểu, thể hiện tinh thần lao động và vẻ đẹp trí tuệ, bản lĩnh của con người cũng như sự mạnh mẽ mà dịu dàng đan xen của non sông núi rừng Tây Bắc. Sau đây là một số bài viết mẫu phân tích Người lái đò sông Đà để quý bạn đọc có thể tham khảo.
Mẫu 1 – Phân tích hình tượng Người lái đò sông Đà
Mở bài
Nguyễn Tuân là một nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với phong cách tài hoa, uyên bác và luôn khao khát khám phá cái đẹp. Người lái đò Sông Đà là một trong những tùy bút đặc sắc nhất của ông, được trích từ tập Sông Đà (1960), ghi lại những ấn tượng sâu sắc của Nguyễn Tuân về thiên nhiên và con người Tây Bắc. Trong tác phẩm này, người lái đò hiện lên như một biểu tượng của người lao động Việt Nam với vẻ đẹp trí dũng, tài hoa và giản dị.
Thân Bài
Người lái đò trong tùy bút không có tên cụ thể, nhưng Nguyễn Tuân đã khắc họa ông như một con người tài hoa, dạn dày kinh nghiệm và đầy bản lĩnh. Với hơn mười năm gắn bó với nghề sông nước, ông hiểu rõ từng khúc sông, từng hòn đá, từng con thác.
Nguyễn Tuân miêu tả sự am hiểu ấy như một nghệ sĩ thành thạo cây đàn của mình hay một vị tướng nắm vững trận đồ. Điều này thể hiện cái nhìn trân trọng của nhà văn đối với những con người lao động bình dị nhưng phi thường.
Trong cuộc chiến với thác dữ, người lái đò hiện lên như một dũng sĩ kiên cường. Khi đối mặt với những con sóng cuồn cuộn, những trùng vi thạch trận hiểm ác, ông luôn giữ vững tay chèo, bình tĩnh phán đoán để đưa con thuyền vượt qua nguy hiểm.
Nguyễn Tuân đã sử dụng hàng loạt động từ mạnh như “nắm chắc”, “phóng thẳng”, “bám chặt”, “đè sấn” để tái hiện cuộc đối đầu căng thẳng giữa người lái đò và dòng sông hung bạo.
Trong ba vòng chiến đấu với sông Đà, ông đã chứng tỏ trí tuệ sắc bén của mình. Ở vòng đầu tiên, ông bình tĩnh điều khiển con thuyền né tránh những đòn hiểm của dòng nước xoáy. Sang vòng thứ hai, ông kiên trì vượt qua những luồng nước dữ dội.
Đến vòng cuối cùng, ông khéo léo lợi dụng sơ hở của con sông để đưa thuyền thoát ra ngoài an toàn. Cuộc chiến ấy không chỉ là sự đối đầu giữa con người với thiên nhiên, mà còn là biểu tượng cho tinh thần kiên cường, thông minh và bản lĩnh của người lao động Việt Nam.
Sau khi vượt thác thành công, người lái đò không hề tự ca ngợi chiến công của mình. Ông bình thản, ung dung như thể đó chỉ là công việc thường ngày của một người lái đò. Hình ảnh ông cùng đồng nghiệp quây quần bên bếp lửa, nhâm nhi chén rượu và bàn luận chuyện nghề một cách hồn nhiên đã thể hiện sự khiêm nhường đáng quý. Đây chính là vẻ đẹp giản dị mà Nguyễn Tuân luôn tìm kiếm ở những con người lao động.
Người lái đò không xem những thử thách trên sông Đà là điều gì vĩ đại, mà chỉ coi đó là một phần của công việc thường ngày. Ông không cần danh tiếng hay vinh quang, mà chỉ tận hưởng niềm vui trong nghề nghiệp của mình. Sự giản dị ấy càng làm nổi bật vẻ đẹp cao quý của những con người lao động thầm lặng nhưng vĩ đại.
Nguyễn Tuân đã vận dụng hàng loạt thủ pháp nghệ thuật độc đáo để khắc họa hình tượng người lái đò: Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất tạo hình, kết hợp với những động từ mạnh giúp tái hiện sinh động cuộc chiến giữa con người và thiên nhiên.
Thủ pháp nhân hóa, so sánh, liên tưởng táo bạo, biến sông Đà thành một “hung thần” hiểm ác và người lái đò thành một dũng sĩ tài ba. Giọng điệu ngợi ca, trân trọng, thể hiện sự khâm phục của tác giả đối với vẻ đẹp của con người lao động.
Hình tượng người lái đò Sông Đà không chỉ đơn thuần là một nhân vật trong tùy bút của Nguyễn Tuân, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về con người lao động Việt Nam. Ông đại diện cho những con người bình dị nhưng tài hoa, kiên cường và thông minh.
Qua hình tượng này, Nguyễn Tuân muốn ca ngợi vẻ đẹp của những người lao động chân chính, những người ngày ngày làm chủ thiên nhiên, vượt qua thử thách bằng trí tuệ và bản lĩnh.
Người lái đò Sông Đà hiện lên trong tác phẩm của Nguyễn Tuân như một biểu tượng đẹp đẽ của con người lao động Việt Nam: trí tuệ, dũng cảm, tài hoa và khiêm nhường. Qua hình tượng này, nhà văn không chỉ ngợi ca thiên nhiên hùng vĩ mà còn tôn vinh những con người lao động bình dị nhưng phi thường. Người lái đò Sông Đà không chỉ là một tùy bút về thiên nhiên Tây Bắc, mà còn là một bản anh hùng ca về con người Việt Nam trong cuộc đấu tranh với thiên nhiên và cuộc sống.
Mẫu 2 – Phân tích Người lái đò sông Đà
Mở bài
Nguyễn Tuân là một nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với phong cách tài hoa, uyên bác và luôn khao khát khám phá cái đẹp. Tùy bút Người lái đò Sông Đà, trích trong tập Sông Đà (1960), là kết quả của chuyến đi thực tế Tây Bắc của ông sau Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm không chỉ ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội và thơ mộng của sông Đà mà còn tôn vinh hình tượng người lao động Việt Nam thông minh, bản lĩnh, tài hoa.
Thân bài
Sông Đà trong tùy bút hiện lên với hai tính cách đối lập: hung bạo và thơ mộng. Trước hết, Nguyễn Tuân miêu tả con sông như một kẻ thù dữ dội, hung tàn với hàng loạt chi tiết đầy kịch tính.
Dưới ngòi bút của ông, sông Đà là một “con thủy quái” đầy hiểm ác với những “thạch trận”, “đá mai phục”, “dòng nước hút chết người”. Những thác nước gầm thét, sẵn sàng nuốt chửng mọi thứ như những con thú khổng lồ đầy giận dữ: “Nó rống lên như tiếng hàng ngàn con trâu mộng đang lồng lộn”.
Đặc biệt, bằng nghệ thuật nhân hóa và so sánh táo bạo, Nguyễn Tuân đã biến dòng sông thành một sinh thể có ý thức, luôn bày mưu tính kế, phục kích con thuyền, tạo nên một cuộc chiến đầy gay cấn giữa con người và thiên nhiên.
Tuy nhiên, bên cạnh vẻ hung bạo, sông Đà cũng hiện lên với một vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng. Dưới con mắt của một nghệ sĩ tài hoa, Nguyễn Tuân đã dùng những hình ảnh đầy chất thơ để miêu tả dòng sông như một tuyệt tác của thiên nhiên: “sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình”, “màu nước lặng lờ như một áng khói”.
Dòng sông khi yên bình lại mang vẻ đẹp mềm mại, quyến rũ như một người tình. Hình ảnh này đối lập hoàn toàn với vẻ dữ dội của sông Đà, tạo nên một bức tranh thiên nhiên Tây Bắc vừa kỳ vĩ, vừa nên thơ.
Như vậy, bằng bút pháp lãng mạn, tài hoa, Nguyễn Tuân đã tái hiện sông Đà với hai vẻ đẹp trái ngược nhưng hài hòa, thể hiện sự am hiểu sâu sắc và tình yêu thiên nhiên mãnh liệt của ông.
Nếu như sông Đà là thử thách đầy cam go, thì người lái đò chính là hình ảnh đại diện cho con người lao động trí dũng, tài hoa. Ông là một người từng trải, gắn bó với nghề hơn mười năm, nắm rõ từng con nước, từng vách đá trên sông như lòng bàn tay.
Trước những cạm bẫy mà sông Đà giăng ra, ông vẫn giữ vững tay chèo, bình tĩnh phán đoán đường đi, vượt qua từng trùng vi thạch trận một cách đầy bản lĩnh.
Nguyễn Tuân đã miêu tả cuộc chiến giữa người lái đò và sông Đà bằng giọng điệu hào hùng như một trận chiến thực thụ. Nhà văn sử dụng hàng loạt động từ mạnh như “nắm chặt”, “đè sấn”, “phóng thẳng” để tái hiện những động tác linh hoạt, dứt khoát của người lái đò.
Ở mỗi vòng vây, ông đều có những chiến thuật thông minh: lúc né tránh, lúc đánh trực diện, lúc lợi dụng dòng nước để đưa con thuyền ra khỏi hiểm nguy. Chính sự dũng cảm, bình tĩnh và am hiểu dòng sông đã giúp ông chiến thắng thiên nhiên dữ dội.
Sau khi vượt thác, ông không hề tự hào hay kể công mà trở lại với cuộc sống đời thường một cách giản dị, ung dung. Ông chỉ coi việc chiến thắng sông Đà là một phần của nghề nghiệp, không phải là chiến công hiển hách. Đây chính là vẻ đẹp chân thực của con người lao động Việt Nam – kiên cường, bản lĩnh nhưng khiêm nhường, bình dị.
Qua hình tượng người lái đò, Nguyễn Tuân không chỉ ngợi ca vẻ đẹp của những con người làm chủ thiên nhiên, mà còn thể hiện sự trân trọng đối với những người lao động chân chính, những con người bình dị nhưng phi thường.
Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật đặc sắc để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và con người:
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất tạo hình, sử dụng động từ mạnh để diễn tả chân thực cuộc chiến giữa người lái đò và sông Đà.
- Thủ pháp nhân hóa, so sánh táo bạo, biến sông Đà thành một sinh thể có ý thức, khiến thiên nhiên trở nên sống động và đầy kịch tính.
- Giọng điệu ngợi ca, trân trọng, thể hiện niềm khâm phục sâu sắc của tác giả đối với những con người lao động.
- Kết hợp giữa bút pháp lãng mạn và hiện thực, tạo nên một tác phẩm vừa trữ tình, vừa hào hùng.
Tùy bút Người lái đò Sông Đà không chỉ là một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ mà còn là một bản anh hùng ca về con người lao động. Nguyễn Tuân đã phát hiện và tôn vinh những con người bình dị nhưng vĩ đại, những người không chỉ làm chủ thiên nhiên mà còn chiến thắng nó bằng trí tuệ và bản lĩnh.
Đồng thời, tác phẩm còn thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc của tác giả, với một phong cách nghệ thuật độc đáo, tài hoa.
Kết bài
Người lái đò Sông Đà là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân sau Cách mạng tháng Tám: vừa đậm chất tài hoa, vừa mang tinh thần ngợi ca con người lao động.
Qua hình tượng sông Đà và người lái đò, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên Tây Bắc vừa hung bạo, vừa thơ mộng, đồng thời tôn vinh những con người lao động kiên cường, trí dũng. Tác phẩm không chỉ là một tùy bút xuất sắc mà còn là một bài ca đầy cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
Mẫu 3 – Phân tích người lái đò sông Đà chi tiết
Mở bài
Nguyễn Tuân là một trong những nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với phong cách tài hoa, uyên bác và sự tìm kiếm cái đẹp trong mọi phương diện của cuộc sống. Sau Cách mạng tháng Tám, ông có sự chuyển biến mạnh mẽ trong tư tưởng nghệ thuật, hướng ngòi bút về những con người lao động bình dị nhưng mang trong mình phẩm chất phi thường.
Tùy bút Người lái đò Sông Đà, trích trong tập Sông Đà (1960), là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông. Qua tác phẩm này, Nguyễn Tuân đã khắc họa thành công hai hình tượng đối lập nhưng hài hòa: sông Đà với vẻ đẹp hung bạo và thơ mộng, và người lái đò với phẩm chất trí dũng, tài hoa, làm chủ thiên nhiên hùng vĩ.
Thân bài
Sông Đà trong tùy bút của Nguyễn Tuân hiện lên với hai tính cách trái ngược nhau: vừa hung bạo, dữ dội, vừa thơ mộng, trữ tình.
Trước hết, Nguyễn Tuân đã miêu tả con sông như một kẻ thù đầy nham hiểm và hung dữ. Với thủ pháp nhân hóa, nhà văn biến sông Đà thành một sinh thể có ý thức, luôn bày mưu tính kế để hạ gục con người.
Ông đã dùng những hình ảnh mạnh mẽ để khắc họa sự hung bạo của sông Đà: “dòng nước réo gầm như hàng ngàn con trâu mộng đang lồng lộn”, “nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió”. Những thác nước, những trùng vi thạch trận mà dòng sông giăng ra khiến nó giống như một chiến trường khốc liệt, nơi con người phải chiến đấu với thiên nhiên để giành lấy sự sống.
Tuy nhiên, bên cạnh vẻ dữ dội, sông Đà cũng mang vẻ đẹp đầy thơ mộng, trữ tình. Dưới con mắt của Nguyễn Tuân, con sông không còn là “kẻ thù số một” mà trở thành một người tình duyên dáng, quyến rũ.
Dòng nước khi yên bình mang màu sắc lãng mạn: “sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình”, “màu nước thay đổi theo mùa, khi xanh biếc, khi lặng lờ như áng khói”. Những bờ bãi, đôi bờ sông hoang sơ hiện lên như một bức tranh sơn thủy đầy chất thơ.
Sự kết hợp giữa hai vẻ đẹp đối lập đã làm nên sự độc đáo của sông Đà trong tùy bút của Nguyễn Tuân. Qua đó, ông không chỉ thể hiện sự quan sát tinh tế mà còn bộc lộ tình yêu thiên nhiên sâu sắc của mình.
Bên cạnh thiên nhiên kỳ vĩ, người lái đò là nhân vật trung tâm của tùy bút, được Nguyễn Tuân khắc họa như một nghệ sĩ tài hoa, một dũng sĩ kiên cường.
Người lái đò trong tác phẩm là một con người từng trải, đã hơn mười năm làm nghề sông nước. Ông không có tên riêng cụ thể, nhưng lại mang những phẩm chất phi thường. Trước thiên nhiên dữ dội, người lái đò không hề nao núng mà luôn giữ vững tay chèo, vận dụng trí tuệ để đối phó với từng dòng nước, từng hòn đá hiểm ác.
Nhà văn đã sử dụng hàng loạt động từ mạnh như “nắm chặt”, “đè sấn”, “phóng thẳng” để tái hiện cuộc chiến đầy gay cấn giữa con người và thiên nhiên. Ở mỗi vòng vây của sông Đà, ông đều có chiến thuật riêng: khi thì tránh né, khi thì đánh trực diện, khi thì lợi dụng dòng nước để thoát thân.
Sau khi vượt thác dữ, người lái đò không hề tự hào hay kể công, mà trở về cuộc sống thường nhật một cách bình dị. Ông cùng đồng nghiệp quây quần bên bếp lửa, uống chén rượu và kể chuyện nghề một cách ung dung. Chính sự giản dị này càng làm nổi bật vẻ đẹp của những con người lao động thầm lặng nhưng phi thường.
Nguyễn Tuân đã dùng giọng điệu ngợi ca để khắc họa người lái đò như một hình tượng tiêu biểu của con người lao động Việt Nam: tài hoa, bản lĩnh, kiên cường nhưng khiêm nhường.
Nguyễn Tuân đã vận dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật độc đáo để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và con người:
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất tạo hình, sử dụng động từ mạnh để diễn tả chân thực cuộc chiến giữa người lái đò và sông Đà.
- Thủ pháp nhân hóa, so sánh táo bạo, biến sông Đà thành một sinh thể có ý thức, khiến thiên nhiên trở nên sống động và đầy kịch tính.
- Giọng điệu ngợi ca, trân trọng, thể hiện niềm khâm phục sâu sắc của tác giả đối với những con người lao động.
- Kết hợp giữa bút pháp lãng mạn và hiện thực, tạo nên một tác phẩm vừa trữ tình, vừa hào hùng.
Tùy bút Người lái đò Sông Đà không chỉ là một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ mà còn là một bản anh hùng ca về con người lao động. Nguyễn Tuân đã phát hiện và tôn vinh những con người bình dị nhưng vĩ đại, những người không chỉ làm chủ thiên nhiên mà còn chiến thắng nó bằng trí tuệ và bản lĩnh. Đồng thời, tác phẩm còn thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc của tác giả, với một phong cách nghệ thuật độc đáo, tài hoa.
Kết bài
Người lái đò Sông Đà là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân sau Cách mạng tháng Tám: vừa đậm chất tài hoa, vừa mang tinh thần ngợi ca con người lao động.
Qua hình tượng sông Đà và người lái đò, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên Tây Bắc vừa hung bạo, vừa thơ mộng, đồng thời tôn vinh những con người lao động kiên cường, trí dũng. Tác phẩm không chỉ là một tùy bút xuất sắc mà còn là một bài ca đầy cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
Mẫu 4 – Phân tích tác phẩm người lái đò sông Đà chi tiết
Mở bài
Nguyễn Tuân là một nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, nổi tiếng với phong cách tài hoa, uyên bác và sự tìm kiếm cái đẹp trong mọi phương diện của cuộc sống. Nếu trước Cách mạng tháng Tám, ông say mê khám phá vẻ đẹp của những con người tài hoa trong quá khứ, thì sau cách mạng, ông hướng ngòi bút của mình về những con người lao động bình dị nhưng vĩ đại.
Người lái đò Sông Đà, trích trong tập Sông Đà (1960), là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân thời kỳ này. Tác phẩm không chỉ ca ngợi thiên nhiên Tây Bắc vừa hung bạo vừa trữ tình, mà còn tôn vinh người lái đò – biểu tượng của con người lao động Việt Nam kiên cường, trí dũng và tài hoa.
Thân bài
Dưới ngòi bút của Nguyễn Tuân, sông Đà hiện lên như một con thủy quái hung dữ, luôn tìm cách tấn công con người. Nhà văn sử dụng hàng loạt những hình ảnh mạnh mẽ để khắc họa sự dữ dội của dòng sông: Dòng nước được nhân hóa thành một con thú khổng lồ đang giận dữ: “nó rống lên như hàng ngàn con trâu mộng”. Đá trên sông như những kẻ thù giăng bẫy, bày binh bố trận: “mặt nước hò la vang dậy”, “sóng nước như thể quân liều mạng”. Những xoáy nước chết chóc đầy hiểm nguy: “nước thở và kêu như cửa cống cái bị sặc”.
Nguyễn Tuân đã biến dòng sông thành một chiến trường thực sự, nơi con người phải đối đầu với thiên nhiên bằng trí tuệ và lòng dũng cảm. Ông đã sử dụng bút pháp miêu tả giàu kịch tính, kết hợp các động từ mạnh như “nắm chặt”, “đè sấn”, “phóng thẳng” để tạo ra những câu văn tràn đầy sức sống, khiến sông Đà hiện lên sống động như một kẻ thù luôn rình rập, đe dọa con người.
Bên cạnh vẻ dữ dội, sông Đà còn mang vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ như một người tình kiều diễm. Nhà văn miêu tả dòng sông khi yên bình bằng những hình ảnh trữ tình đầy chất thơ: Dòng sông mềm mại như một mái tóc dài của người thiếu nữ: “Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình”. Màu nước thay đổi theo mùa, khi thì “xanh ngọc bích”, khi lại “lặng lờ như áng khói”, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Không gian hai bên bờ sông hoang sơ, thơ mộng: “bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử”.
Hai mặt đối lập của sông Đà – hung bạo và trữ tình – đã làm nên một hình tượng thiên nhiên kỳ vĩ, vừa là thử thách cam go vừa là nguồn cảm hứng lãng mạn. Qua đó, Nguyễn Tuân không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc mà còn làm nổi bật hình tượng người lái đò – con người ngày ngày chinh phục thiên nhiên dữ dội nhưng vẫn yêu mến vẻ đẹp của nó.
Người lái đò trong tác phẩm là một con người từng trải, gắn bó với nghề hơn mười năm, hiểu rõ từng dòng nước, từng hòn đá trên sông. Đối mặt với dòng sông hung dữ, ông hiện lên như một chiến binh thực thụ, điều khiển con thuyền vượt qua từng trùng vi thạch trận.
Cuộc chiến giữa người lái đò và sông Đà được Nguyễn Tuân miêu tả đầy kịch tính, như một trận đấu cam go: Vòng đầu tiên, ông phải đối mặt với đá và thác dữ, nhưng bằng sự tinh tường, ông nhanh chóng “bám lấy luồng nước đúng” để đưa thuyền thoát khỏi hiểm nguy. Vòng thứ hai, dòng sông càng hung dữ hơn, nhưng ông vẫn “bình tĩnh nắm chắc lấy bờm sóng”, vượt qua hiểm nguy một cách đầy bản lĩnh. Vòng cuối cùng, ông tận dụng sơ hở của dòng sông để đưa thuyền thoát ra an toàn, chiến thắng đầy vẻ vang.
Qua những miêu tả này, Nguyễn Tuân đã làm nổi bật phẩm chất kiên cường, dũng cảm của người lao động, biến ông trở thành một hình tượng anh hùng trong cuộc chiến với thiên nhiên.
Không chỉ là một chiến binh kiên cường, người lái đò còn mang phẩm chất của một nghệ sĩ tài hoa trong công việc của mình. Ông nắm rõ từng con nước, từng vách đá như một nghệ sĩ nắm vững cây đàn của mình. Mọi động tác của ông đều chính xác, điêu luyện, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về dòng sông.
Sau khi vượt thác dữ, ông không tự hào hay kể công mà chỉ bình thản trở về cuộc sống thường ngày, “ung dung pha chè, uống rượu, kể lại chuyện nghề”. Chính sự giản dị này càng làm tôn lên vẻ đẹp của những con người lao động bình thường nhưng vĩ đại.
Nguyễn Tuân đã sử dụng hàng loạt thủ pháp nghệ thuật độc đáo để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và con người: Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất tạo hình, sử dụng động từ mạnh để diễn tả cuộc chiến đầy kịch tính.
Thủ pháp nhân hóa, so sánh táo bạo, biến sông Đà thành một sinh thể có ý thức, làm thiên nhiên trở nên sống động và đầy hấp dẫn. Giọng điệu ngợi ca, trân trọng, thể hiện sự khâm phục sâu sắc của tác giả đối với con người lao động. Kết hợp giữa bút pháp lãng mạn và hiện thực, tạo nên một tác phẩm vừa trữ tình, vừa hào hùng.
Kết bài
Người lái đò Sông Đà là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân sau Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm không chỉ là bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ mà còn là bản anh hùng ca về con người lao động. Qua hình tượng người lái đò, Nguyễn Tuân đã tôn vinh vẻ đẹp của những con người bình dị nhưng phi thường, thể hiện niềm tin vào sức mạnh và trí tuệ của con người trong hành trình chinh phục thiên nhiên.
Mẫu 5 – Phân tích Người lái đò sông Đà siêu hay
Mở bài
Nguyễn Tuân là một trong những nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với phong cách tài hoa, uyên bác và luôn tìm kiếm cái đẹp trong cuộc sống. Trước Cách mạng tháng Tám, ông thường tập trung khám phá vẻ đẹp của những con người tài hoa trong quá khứ.
Nhưng sau cách mạng, Nguyễn Tuân chuyển hướng sang ca ngợi những con người lao động bình dị nhưng phi thường trong cuộc sống hiện tại. Người lái đò Sông Đà, trích từ tập Sông Đà (1960), là một trong những tùy bút đặc sắc của ông.
Qua tác phẩm này, Nguyễn Tuân không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên Tây Bắc vừa hùng vĩ, dữ dội vừa thơ mộng, trữ tình, mà còn tôn vinh hình tượng người lao động – người lái đò, hiện thân cho sự tài hoa, trí dũng và bản lĩnh.
Thân bài
Dưới ngòi bút của Nguyễn Tuân, sông Đà không còn là một con sông vô tri mà hiện lên như một sinh thể có ý thức, một con thủy quái hung dữ luôn tìm cách nuốt chửng con người. Nhà văn đã sử dụng hàng loạt hình ảnh mạnh mẽ, nhân hóa và so sánh táo bạo để khắc họa sự hung bạo của dòng sông.
- Tiếng thác nước được so sánh với âm thanh ghê rợn: “rống lên như tiếng hàng ngàn con trâu mộng đang lồng lộn giữa rừng vầu, rừng tre nứa nổ lửa”.
- Những xoáy nước chết chóc như những cái bẫy khổng lồ, sẵn sàng nhấn chìm bất cứ ai rơi vào: “nước thở và kêu như cửa cống cái bị sặc”.
- Đá trên sông như những kẻ thù nguy hiểm, được nhà văn ví như những “viên tướng” bày binh bố trận, chặn đường người lái đò.
Sông Đà trở thành một thế lực thiên nhiên đầy thách thức, đòi hỏi con người phải có bản lĩnh, trí tuệ mới có thể chinh phục.
Bên cạnh vẻ dữ dội, sông Đà cũng mang vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng. Khi không gầm thét, con sông trở nên dịu dàng, hiền hòa như một người tình e ấp. Nguyễn Tuân đã dùng những hình ảnh đầy chất thơ để miêu tả dòng sông:
- Dáng sông mềm mại, duyên dáng: “sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình”.
- Màu nước thay đổi theo mùa, khi thì “xanh ngọc bích”, khi lại “lặng lờ như áng khói”.
- Hai bờ sông hoang sơ, mang vẻ đẹp hoài cổ: “bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử”.
Như vậy, dưới cái nhìn của Nguyễn Tuân, sông Đà mang hai gương mặt đối lập: một bên là kẻ thù đầy hiểm ác, một bên là người tình dịu dàng. Chính sự tương phản này đã làm nổi bật vẻ đẹp kỳ vĩ và độc đáo của thiên nhiên Tây Bắc.
Trước dòng sông hung dữ, người lái đò hiện lên như một dũng sĩ quả cảm. Ông không chỉ có kinh nghiệm lâu năm mà còn có tinh thần thép, không hề nao núng trước những hiểm nguy. Nguyễn Tuân đã miêu tả cuộc chiến giữa người lái đò và sông Đà như một trận đấu thực thụ:
- Ở vòng đầu tiên, ông khéo léo tránh những hòn đá nguy hiểm bằng sự tinh tường và phản xạ nhanh nhạy.
- Ở vòng thứ hai, ông giữ vững tay chèo, không để dòng nước dữ dội quật ngã.
- Ở vòng cuối cùng, ông lợi dụng chính dòng nước để đưa thuyền thoát ra ngoài an toàn, giành chiến thắng vẻ vang.
Sự khéo léo, bình tĩnh và am hiểu tường tận dòng sông của ông đã biến ông thành một chiến binh thực thụ, một người làm chủ thiên nhiên chứ không chịu khuất phục trước thiên nhiên.
Không chỉ là một chiến binh, người lái đò còn mang phong thái của một nghệ sĩ điêu luyện. Ông nắm rõ từng luồng nước, từng con sóng như một nghệ sĩ nắm vững cây đàn của mình. Mỗi động tác của ông khi điều khiển con thuyền đều chính xác, nhẹ nhàng nhưng đầy uy lực.
Điều đặc biệt là, sau khi vượt thác dữ, ông không hề kiêu ngạo hay kể công mà trở lại với cuộc sống bình dị: “ung dung pha chè, uống rượu, kể lại chuyện nghề”. Chính sự khiêm nhường này càng làm nổi bật vẻ đẹp của những con người lao động chân chính: tài hoa nhưng giản dị, kiên cường nhưng không phô trương.
Nguyễn Tuân đã sử dụng hàng loạt thủ pháp nghệ thuật độc đáo để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và con người:
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất tạo hình, kết hợp giữa văn xuôi và chất thơ, giúp tác phẩm giàu cảm xúc và sống động.
- Thủ pháp nhân hóa, so sánh táo bạo, biến sông Đà thành một sinh thể có ý thức, khiến thiên nhiên trở nên có hồn.
- Giọng điệu ngợi ca, trân trọng, thể hiện tình yêu thiên nhiên và sự khâm phục sâu sắc đối với con người lao động.
- Bút pháp đối lập khi miêu tả sông Đà với hai gương mặt: hung bạo và trữ tình, tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt cho tác phẩm.
Kết bài
Tùy bút Người lái đò Sông Đà là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân sau Cách mạng tháng Tám. Qua tác phẩm, ông không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ mà còn ca ngợi vẻ đẹp của con người lao động.
Người lái đò, với sự dũng cảm, tài hoa và khiêm nhường, là biểu tượng cho những con người lao động Việt Nam – những người không chỉ làm chủ thiên nhiên mà còn chinh phục nó bằng trí tuệ và bản lĩnh. Với ngòi bút sắc sảo, tài hoa và lối viết giàu chất lãng mạn, Người lái đò Sông Đà đã trở thành một áng văn tuyệt đẹp, thể hiện niềm tự hào và tình yêu sâu sắc của Nguyễn Tuân đối với thiên nhiên và con người Việt Nam.
Xem thêm: Phân tích 8 câu đầu bài Việt Bắc của tác giả Tố Hữu
Xem thêm: Phân tích Tràng Giang của tác giả Huy Cận chi tiết| Ngữ văn 11
Mẫu 6 – Phân tích hình ảnh Người lái đò sông Đà
Mở bài
Nguyễn Tuân là một nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với phong cách tài hoa, uyên bác và luôn tìm kiếm cái đẹp trong cuộc sống. Sau Cách mạng tháng Tám, ông hướng ngòi bút của mình về những con người lao động bình dị nhưng mang phẩm chất phi thường.
Người lái đò Sông Đà, trích trong tập Sông Đà (1960), là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Trong tác phẩm này, người lái đò được khắc họa như một hình tượng đẹp đẽ của con người lao động Việt Nam: tài hoa, dũng cảm, thông minh và khiêm nhường.
Thân bài
Người lái đò trong tác phẩm là một con người từng trải, gắn bó với nghề sông nước hơn mười năm. Ông hiểu rõ từng khúc sông, từng hòn đá, từng con nước như lòng bàn tay. Trước dòng sông Đà hung dữ, ông không hề sợ hãi mà chủ động đối mặt, điều khiển con thuyền vượt qua từng trùng vi thạch trận đầy cam go.
Nguyễn Tuân đã tái hiện cuộc chiến giữa người lái đò và sông Đà như một trận đấu gay cấn, giàu chất điện ảnh:
- Vòng vây thứ nhất, ông bình tĩnh điều khiển con thuyền, tránh những hòn đá hiểm ác đang bày binh bố trận.
- Vòng vây thứ hai, dòng sông trở nên hung bạo hơn, nhưng ông vẫn vững vàng, khéo léo tránh những đòn tấn công mạnh mẽ của nước xoáy.
- Vòng vây cuối cùng, ông lợi dụng sơ hở của dòng sông để đưa thuyền thoát ra khỏi nguy hiểm, giành chiến thắng vẻ vang.
Nhà văn đã sử dụng hàng loạt động từ mạnh như “nắm chắc”, “bám chặt”, “phóng thẳng” để miêu tả những động tác dứt khoát, chính xác của người lái đò, biến ông thành một chiến binh thực thụ, một con người làm chủ thiên nhiên chứ không chịu khuất phục trước thiên nhiên.
Không chỉ là một dũng sĩ kiên cường, người lái đò còn mang phong thái của một nghệ sĩ trong công việc của mình. Ông điều khiển con thuyền không chỉ bằng sức lực mà còn bằng sự am hiểu tường tận về dòng sông, bằng kinh nghiệm dày dạn và những kỹ năng điêu luyện.
Nguyễn Tuân đã dùng hình ảnh so sánh độc đáo để thể hiện điều này: ông nắm rõ từng luồng nước, từng con sóng như một nghệ sĩ nắm vững cây đàn của mình. Mỗi động tác của ông khi điều khiển con thuyền đều chính xác, nhẹ nhàng nhưng đầy uy lực, không khác gì một nghệ sĩ đang trình diễn một tác phẩm hoàn hảo.
Sau khi vượt thác dữ, người lái đò không hề tự hào hay kể công mà trở về cuộc sống thường ngày, “ung dung pha chè, uống rượu, kể lại chuyện nghề”. Chính sự bình thản này càng làm tôn lên vẻ đẹp giản dị nhưng phi thường của ông – một người lao động tài hoa nhưng khiêm nhường.
Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật đặc sắc để khắc họa người lái đò một cách sinh động và ấn tượng:
- Bút pháp lãng mạn kết hợp hiện thực: Nguyễn Tuân vừa miêu tả chân thực nghề lái đò, vừa nâng người lái đò lên tầm nghệ sĩ và chiến binh.
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất tạo hình: Sử dụng những động từ mạnh, câu văn dồn dập để tái hiện cảnh vượt thác đầy gay cấn.
- Thủ pháp nhân hóa, so sánh táo bạo: Biến sông Đà thành một kẻ thù có ý thức, và người lái đò thành một vị tướng tài ba trong cuộc chiến đấu với thiên nhiên.
- Giọng điệu ngợi ca, trân trọng: Thể hiện sự khâm phục của tác giả đối với người lao động Việt Nam.
Hình tượng người lái đò trong tác phẩm không chỉ là hình ảnh cá nhân mà còn mang ý nghĩa khái quát về con người lao động Việt Nam.
- Ông đại diện cho những người lao động bình dị nhưng tài hoa, kiên cường và thông minh.
- Qua hình tượng này, Nguyễn Tuân đã tôn vinh vẻ đẹp của những con người làm chủ thiên nhiên, chiến thắng thiên nhiên bằng trí tuệ và bản lĩnh.
- Tác phẩm thể hiện niềm tin của nhà văn vào sức mạnh và phẩm chất của con người Việt Nam trong cuộc sống lao động.
Kết bài
Người lái đò Sông Đà là một tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Tuân, không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ mà còn ca ngợi vẻ đẹp của con người lao động.
Người lái đò, với sự dũng cảm, tài hoa và khiêm nhường, là biểu tượng cho những con người lao động Việt Nam – những người không chỉ làm chủ thiên nhiên mà còn chinh phục nó bằng trí tuệ và bản lĩnh. Với ngòi bút sắc sảo, tài hoa và lối viết giàu chất lãng mạn, Nguyễn Tuân đã làm nên một hình tượng người lao động phi thường trong tác phẩm của mình.
Kết luận
Tác phẩm Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân không chỉ khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội mà cũng đầy trữ tình của thiên nhiên Tây Bắc, mà còn tôn vinh hình tượng người lao động trí dũng, tài hoa. Qua những trang văn giàu chất hội họa, ngôn ngữ tinh tế và phong cách uyên bác, tác phẩm đã thể hiện sâu sắc tư tưởng thẩm mỹ độc đáo của nhà văn.
Khi phân tích Người lái đò sông Đà, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của con sông Đà mà còn thấy được hình tượng con người Việt Nam kiên cường, bản lĩnh trước thiên nhiên khắc nghiệt, góp phần làm nên giá trị bất hủ của thiên tùy bút này trong nền văn học Việt Nam.
Để lại một bình luận