Chí Phèo – nhân vật điển hình trong văn học hiện thực, mang số phận bi kịch của người nông dân bị tha hóa. Từ chàng trai lương thiện, Chí trở thành kẻ lưu manh dưới sự áp bức của xã hội phong kiến. Nhưng sâu thẳm trong con người ấy vẫn là khát khao hoàn lương, là nỗi đau của kẻ bị cự tuyệt quyền làm người. Phân tích nhân vật Chí Phèo không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn số phận bi thảm của anh mà còn phản ánh hiện thực tàn khốc của xã hội đương thời.
Mẫu 1 – Phân tích nhân vật Chí Phèo ngắn gọn
Mở bài
Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Ông có biệt tài trong việc xây dựng những nhân vật điển hình mang số phận bi kịch trong xã hội phong kiến.
Trong số đó, Chí Phèo – nhân vật chính trong truyện ngắn cùng tên – là hình tượng tiêu biểu cho người nông dân nghèo bị đẩy đến tận cùng của sự tha hóa và bi kịch. Thông qua nhân vật này, Nam Cao không chỉ phơi bày bộ mặt tàn bạo của xã hội mà còn thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc.
Thân bài
Chí Phèo vốn là một đứa trẻ mồ côi, bị bỏ rơi trong một cái lò gạch cũ. Lớn lên trong sự cưu mang của làng Vũ Đại, anh là một người nông dân hiền lành, chăm chỉ, có lòng tự trọng. Nhưng bi kịch bắt đầu khi anh bị Bá Kiến vu oan và đẩy vào tù.
Nhà tù phong kiến không chỉ giam hãm thể xác mà còn bào mòn nhân tính của Chí. Sau bảy, tám năm trở về, Chí không còn là chàng trai hiền lành ngày xưa. Hắn trở thành một con quỷ dữ của làng Vũ Đại, với dáng vẻ hung tợn, lời nói tục tĩu, hành động côn đồ. Hắn chìm đắm trong men rượu, dùng sự hung hãn để tồn tại, trở thành công cụ của Bá Kiến trong những cuộc trả thù hèn hạ.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở là bước ngoặt lớn trong cuộc đời Chí Phèo. Bát cháo hành giản dị nhưng chan chứa tình người đã đánh thức phần người còn sót lại trong hắn. Lần đầu tiên sau bao năm, hắn khao khát được làm người lương thiện, muốn có một mái ấm gia đình như bao người khác.
Nhưng bi kịch của Chí Phèo không dừng lại ở đó. Khi Thị Nở từ chối hắn vì định kiến của bà cô, hắn hiểu rằng con đường trở về cuộc sống bình thường đã bị chặn đứng. Hắn đau đớn nhận ra rằng xã hội không chấp nhận hắn, dù hắn đã khao khát được sống tử tế. Trong cơn tuyệt vọng, Chí Phèo giết Bá Kiến – kẻ đã đẩy hắn vào con đường tha hóa – rồi tự kết liễu đời mình.
Qua nhân vật Chí Phèo, Nam Cao đã tố cáo mạnh mẽ xã hội phong kiến bất công đã đẩy những con người lương thiện vào con đường bần cùng hóa, lưu manh hóa. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc: dù bị tha hóa đến mức nào, con người vẫn khao khát được làm người, vẫn có thể thức tỉnh nếu được yêu thương.
Kết bài
Chí Phèo là một nhân vật điển hình cho bi kịch tha hóa trong xã hội cũ. Hắn không chỉ là nạn nhân của cường quyền mà còn là biểu tượng cho những kiếp người bị xã hội ruồng bỏ. Bằng nghệ thuật xây dựng nhân vật sắc sảo, ngôn ngữ sinh động và giọng văn sâu cay, Nam Cao đã để lại một tác phẩm bất hủ về số phận con người, lay động lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của bao thế hệ độc giả.
Mẫu 2 – Phân tích nhân vật Chí Phèo
Mở bài
Nam Cao – cây bút hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam – đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị nhân đạo sâu sắc. Trong đó, Chí Phèo không chỉ là một câu chuyện về cuộc đời một kẻ lưu manh mà còn là bức tranh hiện thực đầy đau đớn về những số phận bị xã hội vùi dập. Nhân vật Chí Phèo không chỉ là hình tượng một người nông dân bị tha hóa, mà bi kịch của hắn còn là tiếng kêu thống thiết về quyền được làm người – quyền mà xã hội đã cướp đi của hắn.
Thân bài
Chí Phèo không sinh ra đã là quỷ dữ. Hắn vốn là một đứa trẻ mồ côi bị bỏ rơi trong một cái lò gạch cũ, lớn lên bằng sự cưu mang của dân làng. Cuộc đời hắn có thể đã khác nếu như hắn không rơi vào tay Bá Kiến.
Chí Phèo từng là một chàng trai nông dân hiền lành, lương thiện, biết tự trọng. Nhưng chính xã hội bất công đã đẩy hắn vào tù một cách oan uổng. Nếu nhà tù đáng lẽ phải là nơi cải tạo con người, thì ở đây, Chí Phèo đã được “rèn giũa” để trở thành một kẻ khác hẳn – một con quỷ dữ thực sự khi trở về làng.
Hình ảnh Chí Phèo ngày trở về đã hoàn toàn biến dạng: một kẻ say xỉn triền miên, rạch mặt ăn vạ, sẵn sàng đâm chém. Hắn không còn nói bằng lời mà nói bằng những tiếng chửi tục tĩu, đau đớn, phẫn uất. Nhưng có ai đáp lại tiếng chửi của hắn không? Không. Hắn chửi trời, chửi đời, chửi cả làng Vũ Đại – một cách vô thức để khẳng định sự tồn tại của mình. Nhưng xã hội đã thẳng thừng gạt hắn ra ngoài lề, coi hắn như một con quỷ dữ, không ai thèm đối thoại với hắn.
Đây chính là bi kịch đầu tiên của Chí Phèo: bi kịch bị tha hóa đến mức mất đi bản ngã, bị tước đoạt nhân tính và bị xã hội gạt ra khỏi thế giới loài người.
Tưởng như Chí Phèo đã chết chìm trong cơn say triền miên của kiếp quỷ dữ, nhưng sự xuất hiện của Thị Nở đã đánh thức phần người còn sót lại trong hắn.
Thị Nở – một người đàn bà bị cả làng khinh miệt – lại chính là người mang đến cho Chí Phèo chút hơi ấm của tình người. Chỉ một bát cháo hành mà đã làm hắn rung động. Đó không chỉ là sự chăm sóc đơn thuần mà còn là biểu tượng của tình thương, của sự quan tâm, của một cánh cửa đưa hắn trở về với nhân tính.
Trong khoảnh khắc hiếm hoi ấy, Chí Phèo bỗng khao khát được làm người, được sống cuộc đời bình dị như bao người khác. Hắn muốn bỏ rượu, muốn làm ăn, muốn cùng Thị Nở xây dựng một tổ ấm. Đây là lần đầu tiên hắn ý thức về hạnh phúc, về tương lai, về cái gọi là lương thiện.
Nhưng niềm hy vọng ấy nhanh chóng bị dập tắt. Khi Thị Nở nghe lời bà cô mà từ chối hắn, Chí Phèo nhận ra rằng hắn không thể quay lại làm người lương thiện được nữa. Xã hội đã đóng cánh cửa đó trước mặt hắn.
Hắn đau đớn nhận ra một sự thật nghiệt ngã: con đường từ một người lương thiện trở thành quỷ dữ thì dễ dàng, nhưng con đường từ quỷ dữ trở lại làm người thì không thể.
Chí Phèo tuyệt vọng. Hắn uống rượu, nhưng càng uống càng tỉnh. Trong cơn đau đớn tột cùng, hắn quyết định giết Bá Kiến – kẻ đã đẩy hắn vào con đường này. Nhưng bi kịch chưa dừng ở đó. Sau khi đâm chết Bá Kiến, Chí Phèo tự kết liễu cuộc đời mình.
Hắn chết trong câu hỏi đầy ám ảnh: “Ai cho tao lương thiện?”
Đây chính là bi kịch lớn nhất của Chí Phèo: bi kịch của một con người khát khao lương thiện nhưng không được xã hội chấp nhận.
Thông qua bi kịch Chí Phèo, Nam Cao đã dựng lên một bức tranh hiện thực đau đớn về xã hội phong kiến bất công, nơi mà những kẻ có quyền lực như Bá Kiến sẵn sàng chà đạp lên người nông dân lương thiện. Xã hội ấy không chỉ bức hại con người về thể xác mà còn hủy hoại cả nhân tính, biến những người hiền lành thành những kẻ tàn ác, rồi lại vứt bỏ họ ra ngoài rìa.
Tác phẩm cũng thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Dù bị tha hóa đến mức nào, con người vẫn có thể thức tỉnh khi được yêu thương. Nhưng điều đáng buồn là ngay cả khi thức tỉnh, họ cũng không có cơ hội để làm lại từ đầu. Nam Cao không chỉ tố cáo xã hội mà còn cất lên tiếng nói đầy xót xa cho những số phận bị ruồng rẫy.
Kết bài
Chí Phèo không chỉ là một nhân vật, mà là một biểu tượng cho bi kịch của những con người bị tước đoạt quyền làm người. Tác phẩm không chỉ phản ánh xã hội phong kiến bất công mà còn đặt ra câu hỏi lớn về bản chất con người: Liệu có con đường nào để một kẻ tha hóa có thể hoàn lương? Hay xã hội này mãi mãi chỉ là một vòng luẩn quẩn, nơi kẻ yếu bị đẩy vào đường cùng?
Bằng nghệ thuật xây dựng nhân vật độc đáo, giọng văn sắc sảo và tư tưởng nhân đạo sâu sắc, Chí Phèo đã trở thành một kiệt tác của văn học hiện thực. Hơn 80 năm đã trôi qua, nhưng tiếng kêu của Chí Phèo vẫn còn vang vọng, nhắc nhở chúng ta về giá trị của tình người và những bất công vẫn còn tồn tại trong xã hội.
Xem thêm: Top 10+ bài phân tích Vội vàng – Xuân Diệu hay nhất
Xem thêm: Top 20+ mẫu phân tích Thu vịnh nâng cao cho học sinh giỏi
Mẫu 3 – Phân tích nhân vật Chí Phèo chi tiết
Mở bài
Nam Cao là nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám. Ông chuyên viết về người nông dân nghèo và trí thức tiểu tư sản, phản ánh hiện thực xã hội phong kiến với những bất công, áp bức.
Trong đó, Chí Phèo là tác phẩm tiêu biểu, phơi bày số phận bi thảm của người nông dân bị tha hóa, đồng thời thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc. Nội dung truyện không chỉ xoay quanh bi kịch của một cá nhân mà còn phản ánh quy luật tàn nhẫn của xã hội đương thời.
Thân bài
Truyện ngắn Chí Phèo mở ra bằng hình ảnh một kẻ say rượu vừa đi vừa chửi. Tiếng chửi của Chí Phèo không đơn thuần là một hành động bột phát, mà là sự phản kháng trong vô vọng, một tiếng kêu cứu không ai đáp lại. Qua đó, Nam Cao đã gợi lên một bức tranh xã hội đầy rẫy bất công, nơi những con người như Chí Phèo bị gạt ra ngoài lề cuộc sống.
Xã hội trong Chí Phèo là xã hội phong kiến suy tàn nhưng vẫn bám rễ sâu trong đời sống nông thôn. Ở đó, những kẻ có quyền như Bá Kiến không chỉ trực tiếp bóc lột dân lành mà còn gián tiếp đẩy họ vào con đường tha hóa. Nam Cao không miêu tả Bá Kiến là kẻ tàn bạo lộ liễu, mà hắn cai trị bằng mưu mô thâm hiểm, vừa đàn áp, vừa mua chuộc, khiến người dân dù hận cũng không thể chống lại.
Chính xã hội đó đã tạo nên những bi kịch như Chí Phèo. Một chàng trai hiền lành, chăm chỉ, có lòng tự trọng đã bị Bá Kiến vu oan, đẩy vào tù. Từ đó, Chí Phèo bị tước đoạt cả nhân hình lẫn nhân tính, trở thành một công cụ phục vụ cho những kẻ thống trị.
Chí Phèo vốn là một đứa trẻ mồ côi, lớn lên nhờ sự cưu mang của dân làng. Hắn từng là một chàng trai khỏe mạnh, hiền lành, chăm chỉ, làm thuê cho Bá Kiến với ước mơ có một gia đình nhỏ.
Nhưng chính nhà tù phong kiến đã giết chết con người lương thiện ấy. Sau bảy, tám năm trở về, Chí Phèo không còn là chàng trai hiền lành ngày nào. Nhà tù không chỉ là nơi giam giữ thể xác, mà còn là công cụ nghiền nát nhân tính.
Khi trở về làng, Chí Phèo mang một hình hài đáng sợ: đầu trọc, răng cạo trắng hớn, mặt đầy sẹo, đi đứng ngật ngưỡng, luôn chìm trong men rượu. Hắn không còn nói bằng ngôn ngữ con người, mà bằng những tiếng chửi và những lần rạch mặt ăn vạ.
Hắn trở thành tay sai cho Bá Kiến, trở thành “con quỷ dữ của làng Vũ Đại”. Nhưng điều đáng nói là chính những người dân trong làng cũng mặc nhiên coi Chí là một con quái vật, không ai còn nhớ rằng hắn từng là một con người lương thiện.
Đây là bi kịch đầu tiên của Chí Phèo: bi kịch tha hóa về nhân hình và nhân tính, bị xã hội đẩy vào con đường lưu manh mà không thể cưỡng lại.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở là bước ngoặt lớn trong cuộc đời Chí Phèo. Lần đầu tiên, hắn cảm nhận được hơi ấm của tình người. Chén cháo hành của Thị Nở không chỉ là thức ăn, mà còn là biểu tượng của sự quan tâm, của cơ hội được quay về với cuộc đời lương thiện.
Chí Phèo bỗng nhận ra rằng hắn cũng có thể sống khác đi, cũng có thể có một gia đình, một cuộc sống bình dị như bao người khác. Hắn muốn bỏ rượu, muốn làm lại từ đầu.
Nhưng khi Thị Nở về hỏi ý kiến bà cô, bà ta lập tức cấm cản với lý do: “Ai lại đi lấy một thằng không cha, không mẹ, lại còn là một kẻ chuyên rạch mặt ăn vạ.” Lời từ chối ấy đã đóng sập cánh cửa cuối cùng của cuộc đời Chí Phèo.
Hắn uống rượu, nhưng càng uống càng tỉnh. Hắn đau đớn nhận ra rằng, dù hắn có muốn làm người lương thiện thì xã hội cũng không chấp nhận hắn. Hắn hiểu rằng mình đã bị gạt ra khỏi thế giới con người vĩnh viễn.
Trong cơn tuyệt vọng, hắn tìm đến Bá Kiến, giết chết kẻ đã hủy hoại cuộc đời mình rồi tự sát.
Hắn chết trong tiếng kêu thống thiết: “Ai cho tao lương thiện?”
Đây chính là bi kịch lớn nhất của Chí Phèo: bi kịch của một con người khao khát làm lại từ đầu nhưng bị xã hội cự tuyệt.
Tác phẩm Chí Phèo đã phản ánh hiện thực xã hội nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, nơi mà tầng lớp thống trị như Bá Kiến thâu tóm quyền lực, đàn áp người dân, và biến họ thành công cụ phục vụ cho lợi ích của chúng. Nhà tù phong kiến không phải là nơi cải tạo con người, mà là nơi đẩy họ vào con đường tội lỗi.Chí Phèo là nạn nhân điển hình của xã hội đó. Bi kịch của hắn không phải là bi kịch cá nhân, mà là bi kịch chung của những người nông dân nghèo bị chà đạp, bóp nghẹt đến mức không còn đường quay lại.
Dù phản ánh hiện thực tàn bạo, nhưng Chí Phèo vẫn toát lên tinh thần nhân đạo sâu sắc. Nam Cao không hoàn toàn phủ định Chí Phèo, mà luôn nhìn thấy trong hắn bản chất lương thiện. Qua hình ảnh bát cháo hành và khát khao làm người của Chí, Nam Cao đã khẳng định rằng, dù có bị tha hóa đến mức nào, con người vẫn luôn khao khát được sống tốt đẹp.
Nhưng đồng thời, tác phẩm cũng đặt ra một câu hỏi nhức nhối: Liệu có con đường nào để một kẻ tha hóa có thể hoàn lương, hay xã hội sẽ mãi mãi ruồng bỏ họ?
Kết bài
Chí Phèo không chỉ là câu chuyện về một kẻ lưu manh, mà là một tác phẩm mang tính triết lý sâu sắc về số phận con người trong xã hội cũ. Nam Cao đã xây dựng thành công hình tượng Chí Phèo như một minh chứng cho sự tàn bạo của chế độ phong kiến, đồng thời cũng là tiếng nói thương cảm cho những kiếp người bị ruồng bỏ.
Dù đã ra đời hơn 80 năm, Chí Phèo vẫn còn nguyên giá trị, là hồi chuông cảnh tỉnh về những bất công và là bài học về sự trân trọng tình người.
Mẫu 4 – Phân tích nhân vật Chí Phèo hay nhất
Mở bài
Văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn mang trong mình giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện tình yêu thương, sự đồng cảm và trân trọng đối với con người. Chí Phèo của Nam Cao là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của văn học hiện thực phê phán trước Cách mạng tháng Tám. Không chỉ lên án xã hội phong kiến bất công đã chà đạp lên số phận con người, truyện còn bộc lộ niềm thương xót, trăn trở về những con người bị tha hóa và khát vọng sống lương thiện.
Giá trị nhân văn của tác phẩm thể hiện qua sự trân trọng bản chất tốt đẹp của con người, niềm cảm thông sâu sắc với những kẻ bị xã hội ruồng bỏ, và tiếng kêu đau đớn về quyền được làm người.
Thân bài
Dù bị xã hội chà đạp, tha hóa, nhưng Chí Phèo chưa bao giờ hoàn toàn mất đi bản chất con người. Trong từng diễn biến của câu chuyện, Nam Cao luôn để lộ ra những khoảnh khắc Chí Phèo khao khát lương thiện, khao khát được làm người.
Trước khi vào tù, Chí Phèo là một chàng trai hiền lành, chăm chỉ, sống bằng sức lao động của mình. Anh ta từng có những ước mơ giản dị như bao người: có một gia đình, một cuộc sống bình thường.
Nhưng chính xã hội phong kiến tàn bạo mà đại diện là Bá Kiến đã đẩy Chí Phèo vào con đường lưu manh hóa. Nhà tù thực dân không cải tạo mà lại biến Chí thành một con người hoàn toàn khác: bề ngoài dữ tợn, tính cách hung hãn, rơi vào con đường rượu chè và bạo lực.
Dẫu vậy, bản chất con người trong Chí vẫn không hoàn toàn mất đi. Khi gặp Thị Nở, hắn bất ngờ nhận ra mình cũng có thể sống khác đi, cũng có thể quay lại làm người lương thiện. Cảm giác được yêu thương, được chăm sóc đã đánh thức phần nhân tính tưởng như đã bị vùi lấp từ lâu.
Chi tiết Chí Phèo ăn bát cháo hành của Thị Nở có thể xem là hình ảnh mang tính biểu tượng. Đó không chỉ là sự chăm sóc đơn thuần mà còn là sự hồi sinh của nhân tính, của khát khao lương thiện. Qua đó, Nam Cao thể hiện sự trân trọng bản chất tốt đẹp của con người: dù có bị tha hóa đến mức nào, sâu thẳm bên trong vẫn còn phần nhân tính, chỉ cần có cơ hội, có tình thương, con người vẫn có thể trở về với lương thiện.
Chí Phèo không chỉ là một kẻ lưu manh, một tên say rượu mà là nạn nhân của một xã hội bất công, tàn nhẫn. Bằng cách khắc họa Chí Phèo từ một người nông dân hiền lành bị đẩy đến bước đường cùng, Nam Cao đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những con người bị xã hội vứt bỏ.
Xã hội không cho Chí Phèo một cơ hội nào để sống lương thiện. Sau khi ra tù, hắn trở về làng nhưng bị mọi người xa lánh, khinh miệt. Hắn phải dùng rượu để quên đi nỗi đau, để tạo cho mình một vỏ bọc đáng sợ, vì chỉ khi làm quỷ dữ, hắn mới được công nhận sự tồn tại.
Ngay cả khi hắn khao khát làm lại từ đầu, xã hội vẫn cự tuyệt hắn. Thị Nở là hy vọng cuối cùng của Chí Phèo. Hắn đã hình dung về một tương lai khác, nhưng khi Thị Nở từ chối hắn theo lời bà cô, hắn nhận ra rằng con đường trở về làm người lương thiện đã bị chặn đứng hoàn toàn.
Hắn không có lựa chọn nào ngoài cái chết. Trong cơn tuyệt vọng, Chí Phèo giết Bá Kiến rồi tự kết liễu đời mình. Câu hỏi cuối cùng của hắn: “Ai cho tao lương thiện?” là một tiếng kêu bi thảm, không chỉ của riêng hắn mà còn là của biết bao người cùng cảnh ngộ trong xã hội lúc bấy giờ.
Thông qua số phận Chí Phèo, Nam Cao không chỉ tố cáo xã hội phong kiến thối nát mà còn bày tỏ sự xót thương đối với những con người bị vùi dập, bị tước đoạt cả quyền làm người.
Một trong những giá trị nhân văn sâu sắc nhất của Chí Phèo chính là tiếng kêu đau đớn về quyền được làm người – một quyền tối thiểu nhưng lại bị xã hội phong kiến tước đoạt một cách tàn nhẫn.
Quyền làm người không chỉ là được tồn tại, mà còn là được công nhận, được yêu thương, được sống đúng nghĩa. Nhưng Chí Phèo đã bị tước đoạt tất cả: từ gia đình, danh dự, lòng tự trọng cho đến cả cơ hội hoàn lương.Khi xã hội đẩy một con người đến tận cùng, không cho họ con đường quay lại, thì cái chết gần như trở thành sự giải thoát duy nhất. Chí Phèo chết không phải vì hắn muốn chết, mà vì hắn không thể sống tiếp trong một xã hội không thừa nhận hắn.
Tiếng kêu của Chí Phèo không chỉ là tiếng kêu tuyệt vọng của một cá nhân mà còn là lời tố cáo đầy ám ảnh về một xã hội phi nhân tính, nơi những người nghèo khổ không có quyền lựa chọn số phận của mình.
Câu hỏi “Ai cho tao lương thiện?” không có câu trả lời, nhưng lại khiến người đọc phải trăn trở. Nó đặt ra vấn đề về trách nhiệm của xã hội đối với những con người bị đẩy ra ngoài lề. Liệu có con đường nào để họ quay trở lại, hay xã hội sẽ mãi mãi quay lưng với họ? Đây là câu hỏi vẫn còn nguyên tính thời sự ngay cả trong xã hội hiện đại.
Kết bài
Tác phẩm Chí Phèo không chỉ là một câu chuyện về số phận của một con người mà còn là bức tranh hiện thực đầy ám ảnh về xã hội phong kiến tàn bạo. Nhưng bên cạnh sự tố cáo, truyện còn thấm đẫm tinh thần nhân đạo, bộc lộ niềm trăn trở của Nam Cao về số phận con người.
Giá trị nhân văn của tác phẩm thể hiện ở sự trân trọng nhân tính, lòng cảm thương đối với những kẻ bị xã hội ruồng bỏ và tiếng kêu đau đớn về quyền làm người. Tác phẩm không chỉ khiến người đọc xót xa cho bi kịch của Chí Phèo mà còn thôi thúc chúng ta suy ngẫm về những con người ngoài rìa xã hội, những kẻ chưa từng có cơ hội để hoàn lương.
Tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao không chỉ là một câu chuyện về số phận bi thảm của một con người mà còn là một bản cáo trạng đanh thép đối với xã hội phong kiến bất công. Nhưng hơn thế, điều làm nên giá trị vĩnh cửu của tác phẩm chính là tinh thần nhân văn sâu sắc, thể hiện qua sự trân trọng nhân tính con người, niềm cảm thông với những số phận bị ruồng bỏ và lời kêu cứu thống thiết về quyền được làm người.