Phân tích nhân vật Vũ Nương siêu hay, chi tiết| Ngữ văn 9

26/03/2025

Phân tích nhân vật Vũ Nương là một nội dung quan trọng khi tìm hiểu tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ – một tác phẩm tiêu biểu trong thể loại truyền kỳ trung đại Việt Nam. Vũ Nương hiện lên là hình ảnh người phụ nữ Việt Nam truyền thống: hiền hậu, thủy chung, giàu lòng vị tha nhưng lại chịu nhiều oan khuất do lễ giáo phong kiến hà khắc. 

Qua hình tượng này, tác giả không chỉ thể hiện tài năng xây dựng nhân vật mà còn bày tỏ tư tưởng nhân đạo sâu sắc, cảm thương cho số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa.

Mẫu 1 – Phân tích nhân vật Vũ Nương ngắn nhất

Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là một tác phẩm tiêu biểu, phản ánh số phận oan trái của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến. 

Nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm là hình ảnh điển hình cho người phụ nữ đức hạnh, thủy chung nhưng lại chịu nhiều oan khuất. Cuộc đời nàng là một bi kịch đau đớn, thể hiện những bất công của xã hội phong kiến và khát vọng về một cuộc sống công bằng, hạnh phúc.

Tác giả Nguyễn Dữ giới thiệu Vũ Nương là một người phụ nữ có dung hạnh vẹn toàn, tính cách hiền thục, nết na. Khi lấy Trương Sinh – một người đàn ông có tính đa nghi, nàng luôn cư xử khéo léo, giữ gìn hạnh phúc gia đình bằng sự dịu dàng, nhẫn nhịn. Trong những ngày Trương Sinh đi lính, Vũ Nương không chỉ thay chồng chăm sóc mẹ già mà còn nuôi dạy con thơ, thể hiện tấm lòng hiếu thảo và đức hạnh của mình.

Cuộc đời Vũ Nương tưởng chừng sẽ êm ấm nhưng bi kịch bắt đầu khi Trương Sinh trở về từ chiến trận. Vì lời nói ngây thơ của con trẻ, Trương Sinh nghi ngờ nàng thất tiết. Dù Vũ Nương hết lời thanh minh, Trương Sinh vẫn không tin, dùng những lời lẽ cay nghiệt để đay nghiến, mắng nhiếc. Đau đớn vì bị chồng hiểu lầm và không thể minh oan cho bản thân, nàng quyết định gieo mình xuống sông Hoàng Giang để giữ gìn danh tiết.

Dù phải chịu cái chết oan ức, Vũ Nương vẫn không oán hận chồng. Khi được Linh Phi cứu và sống dưới thủy cung, nàng vẫn mong mỏi được minh oan nhưng không thể trở về nhân gian. Khi Phan Lang giúp nàng gặp lại Trương Sinh, nàng chỉ hiện về trong chốc lát, nói lời từ biệt rồi biến mất mãi mãi. Chi tiết này thể hiện nỗi đau và sự bất lực của người phụ nữ trước những định kiến khắc nghiệt của xã hội phong kiến.

Nhân vật Vũ Nương là đại diện tiêu biểu cho số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến: hiền thục, đức hạnh nhưng lại bị oan khuất, chịu nhiều đau khổ. Qua câu chuyện, Nguyễn Dữ không chỉ bày tỏ niềm xót thương đối với số phận của người phụ nữ mà còn lên án sự bất công của chế độ phong kiến, đồng thời thể hiện khát vọng về công lý và hạnh phúc cho con người. 

“Chuyện người con gái Nam Xương” vẫn còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự thấu hiểu, lòng tin và tình yêu thương trong cuộc sống.

Mẫu 2 – Viết bài văn phân tích nhân vật Vũ Nương

Trong nền văn học trung đại Việt Nam, “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là một tác phẩm đặc sắc, phản ánh số phận bi kịch của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến bất công. Nhân vật Vũ Nương là điển hình cho những người phụ nữ hiền thục, nết na nhưng lại chịu nhiều oan khuất. 

Cuộc đời nàng là một chuỗi đau khổ, từ hạnh phúc gia đình tưởng chừng viên mãn đến oan nghiệt và cái chết đầy uất ức. Qua hình ảnh Vũ Nương, tác giả đã thể hiện tiếng nói thương cảm cho số phận người phụ nữ và lên án xã hội phong kiến đầy bất công.

Ngay từ đầu tác phẩm, Nguyễn Dữ đã khắc họa Vũ Nương là một người phụ nữ có tính cách dịu dàng, thùy mị và giàu lòng yêu thương. Khi lấy Trương Sinh, một người chồng có tính hay ghen và độc đoán, nàng luôn giữ gìn khuôn phép, khéo léo trong cách cư xử để tránh bất hòa. 

Trong thời gian chồng đi lính, nàng một mình gánh vác gia đình, chăm sóc mẹ chồng già yếu và nuôi con thơ. Khi mẹ chồng mất, nàng lo tang lễ chu toàn, thể hiện lòng hiếu thảo và đạo làm dâu mẫu mực.

Tưởng rằng cuộc sống của Vũ Nương sẽ yên bình, nhưng bi kịch xảy ra khi Trương Sinh trở về sau chiến trận. Chỉ vì lời nói ngây thơ của con trẻ, Trương Sinh nghi ngờ vợ thất tiết và đối xử với nàng bằng sự tàn nhẫn, không cho nàng cơ hội giải thích. Dù đã hết lời thanh minh, Vũ Nương vẫn không thể thay đổi định kiến của chồng. 

Quá đau đớn và tuyệt vọng, nàng tìm đến cái chết như một cách để chứng minh sự trong sạch của mình. Hành động gieo mình xuống sông Hoàng Giang không chỉ là sự phản kháng yếu ớt mà còn là minh chứng cho sự bất lực của người phụ nữ trước số phận.

Dù phải chịu cái chết oan nghiệt, Vũ Nương vẫn không oán trách chồng. Khi được Linh Phi cứu giúp và sống dưới thủy cung, nàng vẫn mang trong lòng nỗi nhớ quê hương và mong muốn được minh oan. Khi Phan Lang tình cờ gặp nàng dưới thủy cung, nàng đã nhờ ông nhắn lại với Trương Sinh. 

Cuối cùng, khi Trương Sinh lập đàn giải oan, Vũ Nương hiện về trong chốc lát rồi biến mất vĩnh viễn. Chi tiết này thể hiện nỗi đau của nàng khi dù được minh oan nhưng vẫn không thể trở lại nhân gian, như một lời tố cáo xã hội phong kiến đã đẩy người phụ nữ vào con đường bi kịch không lối thoát.

Vũ Nương là hình tượng tiêu biểu cho số phận oan khuất của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua nhân vật này, Nguyễn Dữ đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của những người phụ nữ bị chà đạp, đồng thời lên án những định kiến hà khắc và sự bất công trong xã hội. 

“Chuyện người con gái Nam Xương” không chỉ là một câu chuyện đau thương mà còn là lời cảnh tỉnh về giá trị của lòng tin và sự thấu hiểu trong cuộc sống, mang đến bài học ý nghĩa cho người đọc mọi thời đại.

Xem thêm: Mẫu phân tích chị em Thúy Kiều có chọn lọc cho học sinh giỏi

Xem thêm: Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích chi tiết nhất| Ngữ văn 10

Mẫu 3 – Phân tích nhân vật Vũ Nương chi tiết

Nguyễn Dữ là một nhà văn xuất sắc trong nền văn học trung đại Việt Nam, nổi bật với tác phẩm Truyền kỳ mạn lục. Trong đó, Chuyện người con gái Nam Xương là một câu chuyện đầy xúc động về số phận oan nghiệt của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến. 

Nhân vật trung tâm của câu chuyện – Vũ Nương – là một người vợ hiền, người con dâu hiếu thảo, nhưng lại chịu nhiều oan khuất và kết thúc bằng một bi kịch đau đớn. Qua nhân vật này, tác giả không chỉ bày tỏ lòng thương cảm đối với số phận người phụ nữ mà còn lên án những bất công của xã hội thời bấy giờ.

Ngay từ đầu truyện, Nguyễn Dữ đã giới thiệu Vũ Nương là một người phụ nữ “tính đã thùy mị, nết na, lại thêm tư dung tốt đẹp”. Điều này cho thấy nàng không chỉ có nhan sắc mà còn có phẩm hạnh tốt, là người vợ lý tưởng trong xã hội phong kiến.

Tuy nhiên, số phận nàng lại gặp trắc trở khi lấy Trương Sinh – một người đàn ông “con nhà hào phú, nhưng không được học hành”, có tính đa nghi và hay ghen. Ý thức được điều đó, Vũ Nương luôn giữ gìn lời ăn tiếng nói, cư xử khéo léo để vợ chồng hòa thuận. Điều này cho thấy nàng là người biết nhẫn nhịn, đặt hạnh phúc gia đình lên trên hết.

Khi Trương Sinh phải đi lính, Vũ Nương ở nhà một mình, một lòng chung thủy, chăm sóc gia đình. Những lời than thở của nàng khi tiễn chồng ra trận thể hiện rõ tấm lòng yêu thương và sự lo lắng:

“Chàng đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong đeo ấn phong hầu, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên.”

Nàng không mong vinh hoa phú quý, chỉ mong chồng trở về an toàn, điều đó thể hiện sự hiền thục, đức hạnh của Vũ Nương.

Trong những ngày xa chồng, nàng hết lòng chăm sóc mẹ chồng già yếu, lo lắng thuốc thang, khi mẹ chồng mất, nàng cũng lo tang ma chu toàn như với cha mẹ ruột. Tấm lòng hiếu thảo của Vũ Nương không chỉ là bổn phận mà còn xuất phát từ lòng yêu thương chân thành. Đối với con nhỏ, nàng cũng dành hết tình cảm để bù đắp sự thiếu vắng của cha.

Những tưởng sau bao khó khăn, gia đình nàng sẽ được đoàn tụ, nhưng bi kịch lại ập đến một cách đau đớn. Khi Trương Sinh trở về, đứa con ngây thơ nói:

“Trước đây, đêm nào cũng có một người đàn ông đến, mẹ con đi cũng đi, ngồi cũng ngồi, nhưng con không gọi được là cha.”

Lời nói vô tư của con trẻ đã khiến Trương Sinh nổi cơn ghen tuông, nghi ngờ vợ không chung thủy. Dù Vũ Nương đã hết lời thanh minh, Trương Sinh vẫn không tin, liên tục mắng nhiếc, đẩy nàng vào bước đường cùng.

Quá đau đớn và tuyệt vọng vì bị chồng nghi oan, nàng than khóc:

“Thiếp vốn con kẻ khó, được nương tựa nhà giàu, sum họp chưa thỏa tình chăn gối, chia phôi đã nhuốm mùi tử biệt. Đối với thiếp, nghĩa vợ chồng không thể vẹn toàn, xin cúi đầu tạ biệt!”

Cuối cùng, nàng chọn cái chết để giữ trọn phẩm giá, gieo mình xuống sông Hoàng Giang. Hành động này không chỉ là sự phản kháng yếu ớt mà còn thể hiện nỗi đau đớn tột cùng khi danh dự bị chà đạp, không còn đường sống.

Sau khi chết, Vũ Nương được Linh Phi – vợ vua Nam Hải – cứu giúp và sống dưới thủy cung. Dù ở thế giới khác, nàng vẫn luôn canh cánh nỗi oan khuất, luôn mong muốn được giải bày nhưng không thể tự mình trở về. Khi gặp lại người quen là Phan Lang, nàng nhờ ông về nhắn lại với Trương Sinh.

Khi Trương Sinh lập đàn giải oan bên sông Hoàng Giang, Vũ Nương hiện về trên chiếc kiệu hoa rực rỡ nhưng chỉ có thể nói lời từ biệt rồi biến mất mãi mãi. Hình ảnh này đầy ám ảnh, thể hiện sự bất lực của người phụ nữ trước những định kiến hà khắc của xã hội phong kiến.

Nhân vật Vũ Nương là hiện thân cho số phận của nhiều người phụ nữ trong xã hội xưa: hiền thục, đức hạnh nhưng lại chịu oan khuất và bi kịch. Qua nhân vật này, Nguyễn Dữ không chỉ bày tỏ sự xót thương cho những số phận oan nghiệt mà còn lên án thói ghen tuông mù quáng và những bất công trong xã hội phong kiến.

Câu chuyện về Vũ Nương cũng là bài học sâu sắc về giá trị của lòng tin, sự thấu hiểu trong hôn nhân và cuộc sống. Dù đã qua nhiều thế kỷ, bi kịch của Vũ Nương vẫn khiến người đọc day dứt và trăn trở về thân phận con người, đặc biệt là số phận của người phụ nữ trong xã hội.

Mẫu 4 – Phân tích vẻ đẹp của Vũ Nương

Nguyễn Dữ là một nhà văn tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam với tác phẩm Truyền kỳ mạn lục – một tập truyện mang đậm giá trị nhân văn. Trong đó, Chuyện người con gái Nam Xương là một tác phẩm đặc sắc, phản ánh số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. 

Nhân vật trung tâm của câu chuyện – Vũ Nương – hiện lên với vẻ đẹp toàn diện cả về ngoại hình, phẩm chất và tâm hồn. Tuy nhiên, trong xã hội bất công, nàng lại bị vùi dập bởi những định kiến khắc nghiệt, dẫn đến bi kịch oan khuất đầy xót xa.

Ngay từ những dòng đầu tác phẩm, Nguyễn Dữ đã giới thiệu Vũ Nương là một người phụ nữ “tính đã thùy mị, nết na, lại thêm tư dung tốt đẹp”. Cụm từ “tư dung tốt đẹp” cho thấy nàng có nhan sắc hơn người, là mẫu hình lý tưởng của người phụ nữ xưa.

Mặc dù không miêu tả cụ thể về dung mạo của nàng, nhưng chỉ với vài nét khắc họa, Nguyễn Dữ đã gợi lên hình ảnh một người con gái duyên dáng, yêu kiều. Sắc đẹp ấy không chỉ làm say đắm lòng người mà còn là biểu tượng của người phụ nữ đoan trang, hiền thục trong xã hội phong kiến.

Là vợ của Trương Sinh – một người có tính đa nghi và hay ghen, Vũ Nương luôn giữ gìn khuôn phép, cư xử khéo léo để tránh điều tiếng, giữ cho gia đình êm ấm. Khi tiễn chồng ra trận, nàng không mong danh lợi mà chỉ cầu mong chồng trở về bình an:

“Chàng đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong đeo ấn phong hầu, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên.”

Điều này cho thấy nàng là người phụ nữ giàu tình nghĩa, không tham danh vọng, chỉ mong một cuộc sống hạnh phúc bên chồng con. Trong thời gian Trương Sinh xa nhà, nàng luôn giữ trọn đạo vợ hiền, không để xảy ra điều tiếng gì.

Không chỉ là một người vợ thủy chung, Vũ Nương còn là một nàng dâu hiếu thảo. Khi chồng đi lính, nàng thay chồng chăm sóc mẹ già, tận tình thuốc thang khi bà đau ốm. Đến khi mẹ chồng qua đời, nàng lo tang lễ chu toàn như với cha mẹ ruột, thể hiện tấm lòng hiếu thảo và trách nhiệm đối với gia đình chồng.

Là một người mẹ, Vũ Nương rất yêu thương con và cố gắng bù đắp sự thiếu vắng của cha. Vì muốn con trai có cảm giác gần gũi với người cha đang xa cách, nàng đã chỉ vào bóng mình trên tường và nói đó là cha của bé. Hành động này xuất phát từ lòng yêu thương, nhưng chính điều đó lại trở thành nguyên nhân khiến nàng rơi vào bi kịch oan khuất.

Khi bị Trương Sinh nghi ngờ thất tiết, Vũ Nương đã hết lời thanh minh nhưng không thể thay đổi định kiến của chồng. Bị dồn vào đường cùng, nàng đau đớn than khóc:

“Thiếp vốn con kẻ khó, được nương tựa nhà giàu, sum họp chưa thỏa tình chăn gối, chia phôi đã nhuốm mùi tử biệt. Nay thiếp sự đã thế này, xin chịu tan vào nước mà thôi.”

Dù bị oan, nàng không oán trách chồng mà chỉ đau khổ trước số phận nghiệt ngã. Điều đó thể hiện phẩm chất cao đẹp, sự cam chịu của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Dù chịu nỗi oan khuất lớn, Vũ Nương không hề oán trách Trương Sinh. Khi được Linh Phi cứu giúp dưới thủy cung, nàng vẫn mong muốn được minh oan nhưng không có ý định báo thù. Cuối cùng, khi Trương Sinh lập đàn giải oan, nàng hiện về, nói lời từ biệt chứ không trách cứ chồng. Điều đó cho thấy tấm lòng bao dung, cao thượng của nàng.

Dù chịu oan khuất, Vũ Nương vẫn mong mỏi được giải oan, thể hiện qua việc nhờ Phan Lang nhắn với Trương Sinh. Tuy nhiên, dù được minh oan, nàng cũng không thể trở về trần gian, điều đó cho thấy hiện thực xã hội phong kiến không thể cứu vãn số phận người phụ nữ, dù sự thật có được làm sáng tỏ.

Vũ Nương hiện lên với vẻ đẹp toàn diện từ ngoại hình, phẩm hạnh đến tâm hồn. Nàng là biểu tượng của người phụ nữ hiền thục, chung thủy, hiếu thảo và giàu lòng bao dung. Thế nhưng, chính xã hội phong kiến với những tư tưởng hà khắc đã đẩy nàng vào bi kịch đau thương. 

Qua nhân vật Vũ Nương, Nguyễn Dữ không chỉ thể hiện niềm xót thương đối với số phận oan nghiệt của người phụ nữ mà còn lên án xã hội bất công, đề cao khát vọng công lý và hạnh phúc. Bi kịch của Vũ Nương vẫn để lại bài học sâu sắc về sự thấu hiểu, lòng tin và tình yêu thương trong cuộc sống.

Phân tích nhân vật Vũ Nương ta càng thấu hiểu giá trị mà tác giả mang lại từ câu chuyện không chỉ là tiếng khóc thương cho số phận những người phụ nữ xưa mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của sự thấu hiểu và lòng bao dung trong cuộc sống. Bi kịch ấy vẫn còn ám ảnh, khiến người đọc day dứt mãi không nguôi.

Bài Viết Liên Quan