Tây Tiến của Quang Dũng là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ ca kháng chiến, ghi dấu ấn sâu đậm về hình tượng người lính Tây Tiến hào hoa, lãng mạn nhưng cũng đầy bi tráng. Bài thơ không chỉ tái hiện bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ mà còn khắc họa tinh thần chiến đấu kiên cường của những người lính.
Khi phân tích Tây Tiến, ta cảm nhận được vẻ đẹp hào hùng và chất lãng mạn đặc trưng, tạo nên sức sống bất hủ cho thi phẩm trong nền văn học Việt Nam.
Mẫu 1 – Phân tích Tây Tiến
Mở bài
Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng là một trong những tác phẩm xuất sắc của văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp, thể hiện tinh thần bi tráng và lãng mạn của những người lính Tây Tiến.
Tác phẩm không chỉ là một bức tranh hùng vĩ về thiên nhiên miền Tây Bắc mà còn khắc họa chân dung người lính với vẻ đẹp hào hùng, hào hoa nhưng cũng đầy bi thương. Qua đó, bài thơ thể hiện nỗi nhớ da diết và niềm tự hào sâu sắc của tác giả đối với một thời kỳ đầy gian khổ nhưng cũng rất đỗi hào hùng.
Thân bài
Bài thơ được sáng tác năm 1948, khi Quang Dũng rời xa đơn vị Tây Tiến và nhớ về đồng đội. Tây Tiến là một đơn vị quân đội được thành lập năm 1947, có nhiệm vụ bảo vệ biên giới Việt – Lào, chiến đấu trong điều kiện vô cùng khắc nghiệt. Vì vậy, nỗi nhớ Tây Tiến trong bài thơ không chỉ là nỗi nhớ của riêng tác giả mà còn là hồi ức chung về một thời chiến đấu đầy gian khổ nhưng cũng rất đỗi hào hùng.
Mở đầu bài thơ, Quang Dũng đã vẽ nên khung cảnh thiên nhiên Tây Bắc bằng những hình ảnh vừa hoang sơ, dữ dội vừa thơ mộng:
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”
Nỗi nhớ được diễn tả bằng từ láy “chơi vơi”, diễn tả cảm xúc mênh mang, da diết. Tiếp theo, cảnh núi rừng Tây Bắc hiện lên với vẻ hiểm trở:
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời”
Những từ ngữ “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” gợi lên sự cheo leo, hiểm trở của địa hình. Tuy nhiên, giữa sự dữ dội ấy, thiên nhiên Tây Bắc vẫn mang vẻ đẹp thơ mộng:
“Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Hình ảnh “mưa xa khơi” gợi lên một không gian mờ ảo, trữ tình, đối lập với sự khắc nghiệt trước đó, thể hiện cảm nhận tinh tế của người lính.
Quang Dũng đã khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến không chỉ dũng cảm, kiên cường mà còn rất hào hoa:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm”
Người lính hiện lên với vẻ ngoài tiều tụy do điều kiện chiến đấu gian khổ, nhưng họ vẫn toát lên khí phách oai phong, ngang tàng. Không chỉ kiên cường trên chiến trường, họ còn mang tâm hồn lãng mạn, yêu cái đẹp:
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Những chàng trai ấy dù đang chiến đấu gian khổ vẫn mang trong mình tình yêu quê hương, nỗi nhớ Hà Nội và những dáng hình thân thương nơi hậu phương.
Tuy nhiên, cuộc chiến khắc nghiệt đã lấy đi sinh mạng của nhiều người lính Tây Tiến. Hình ảnh bi tráng về sự hy sinh được thể hiện:
“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
Cái chết không bi lụy mà mang khí thế hào hùng, thể hiện tinh thần sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
- Bài thơ sử dụng bút pháp lãng mạn với những hình ảnh đẹp đẽ, giàu chất thơ.
- Giọng điệu bài thơ vừa hào hùng, vừa bi tráng, thể hiện qua cách dùng từ mạnh mẽ và hình ảnh đối lập giữa gian khổ và vẻ đẹp lãng mạn.
- Cấu trúc bài thơ giàu nhạc điệu, kết hợp giữa chất sử thi và chất trữ tình, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt.
Kết bài
Tây Tiến là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ Quang Dũng, vừa hào hùng, bi tráng, vừa trữ tình, lãng mạn. Bài thơ đã khắc họa thành công hình tượng người lính Tây Tiến kiên cường, dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc nhưng cũng rất hào hoa. Đồng thời, tác phẩm còn thể hiện nỗi nhớ nhung da diết của tác giả về một thời kỳ oanh liệt. Với vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo, Tây Tiến đã trở thành một tượng đài bất hủ trong nền thơ ca Việt Nam.
Mẫu 2 – Phân tích bài thơ Tây Tiến
Mở bài
Trong nền thơ ca kháng chiến Việt Nam, Tây Tiến của Quang Dũng là một tác phẩm tiêu biểu mang vẻ đẹp hào hùng, bi tráng và lãng mạn. Bài thơ được sáng tác năm 1948, khi tác giả rời xa đơn vị Tây Tiến, bày tỏ nỗi nhớ da diết về đồng đội và những kỷ niệm nơi chiến trường Tây Bắc.
Với bút pháp lãng mạn, ngôn ngữ giàu hình ảnh và âm hưởng bi tráng, Quang Dũng đã dựng lên bức tượng đài bất hủ về những người lính Tây Tiến – kiên cường, hào hoa, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc nhưng vẫn giữ trong mình một tâm hồn lãng mạn, yêu đời.
Thân bài
Bài thơ Tây Tiến ra đời năm 1948 tại Phù Lưu Chanh, khi Quang Dũng đã rời xa đơn vị Tây Tiến. Được thành lập năm 1947, Tây Tiến là một đơn vị quân đội hoạt động chủ yếu ở vùng núi Tây Bắc và biên giới Việt – Lào, với nhiệm vụ phối hợp với bộ đội Lào chống thực dân Pháp.
Những người lính phần lớn là thanh niên trí thức Hà Nội, chiến đấu trong điều kiện vô cùng gian khổ, bệnh tật hoành hành nhưng vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời. Chính những hồi ức về một thời chinh chiến đầy gian lao nhưng hào hùng đã trở thành nguồn cảm hứng để Quang Dũng viết nên bài thơ này.
Ngay từ những câu thơ đầu, Quang Dũng đã mở ra một không gian núi rừng Tây Bắc vừa hiểm trở, dữ dội nhưng cũng trữ tình, thơ mộng:
Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Nỗi nhớ của tác giả được diễn tả bằng từ láy “chơi vơi”, tạo cảm giác mênh mang, da diết, như tràn ngập cả không gian. Thiên nhiên Tây Bắc hiện lên với vẻ đẹp hùng vĩ nhưng đầy thử thách:
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Những từ ngữ “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” gợi lên địa hình hiểm trở, núi non cao vời vợi. Hình ảnh nhân hóa “súng ngửi trời” không chỉ thể hiện độ cao của núi mà còn mang nét hóm hỉnh, lạc quan của người lính. Tuy nhiên, giữa sự dữ dội ấy, thiên nhiên Tây Bắc vẫn có những khoảnh khắc thơ mộng:
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi
Hình ảnh “mưa xa khơi” gợi lên một không gian mờ ảo, trữ tình, làm dịu đi vẻ khắc nghiệt của thiên nhiên. Sự đan xen giữa cái dữ dội và cái trữ tình tạo nên nét đặc trưng trong bút pháp lãng mạn của Quang Dũng.
Bên cạnh thiên nhiên Tây Bắc, hình tượng người lính Tây Tiến được khắc họa với vẻ đẹp hào hùng và bi tráng:
Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Hình ảnh “không mọc tóc” phản ánh thực tế khắc nghiệt khi những người lính bị ảnh hưởng bởi bệnh sốt rét, nhưng đồng thời cũng làm nổi bật tinh thần kiên cường. Họ tuy xanh xao nhưng vẫn toát lên vẻ “dữ oai hùm”, mang dáng dấp của những tráng sĩ thời xưa.
Dù sống trong gian khổ, những người lính vẫn giữ trong mình tâm hồn hào hoa, lãng mạn:
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
Họ không chỉ là những chiến binh quả cảm mà còn mang trong mình nỗi nhớ về Hà Nội, về những bóng hình yêu thương. Điều này cho thấy chất lãng mạn, hào hoa của những người lính xuất thân từ đất Hà Thành.
Tuy nhiên, cuộc chiến khắc nghiệt đã lấy đi sinh mạng của nhiều chiến sĩ. Hình ảnh bi tráng về sự hy sinh được khắc họa:
Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
Không bi lụy, không than vãn, người lính Tây Tiến ra đi với tinh thần bất khuất, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc. Sự hy sinh ấy được tiếp nối bằng hình ảnh trang trọng:
Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành
Chiếc “áo bào” chính là cách nói đầy trân trọng về sự ra đi của người lính. Câu thơ cuối với hình ảnh sông Mã “gầm lên” như một tiếng khóc hùng tráng, tiễn đưa người chiến sĩ về với đất mẹ.
- Bút pháp lãng mạn: Được thể hiện qua những hình ảnh hùng vĩ nhưng cũng rất thơ mộng.
- Giọng điệu bi tráng: Vừa hào hùng, mạnh mẽ, vừa mang âm hưởng tiếc thương nhưng không bi lụy.
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh: Những từ ngữ được chọn lọc tinh tế, làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
- Âm hưởng hào sảng: Nhịp điệu bài thơ lúc nhanh, lúc chậm, tạo nên sự cuốn hút và cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc.
Kết bài
Tây Tiến không chỉ là một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của người lính Tây Tiến mà còn là khúc tráng ca bất hủ về một thời kỳ hào hùng của dân tộc. Qua bút pháp lãng mạn và giọng điệu bi tráng, Quang Dũng đã khắc họa hình ảnh những người chiến sĩ vừa kiên cường, bất khuất, vừa hào hoa, yêu đời.
Bài thơ để lại trong lòng người đọc những cảm xúc mãnh liệt về một thế hệ thanh niên sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của đất nước. Với giá trị nghệ thuật và nội dung sâu sắc, Tây Tiến mãi là một tác phẩm bất hủ trong nền văn học Việt Nam.
Xem thêm: Phân tích bài thơ viếng lăng Bác có chọn lọc
Xem thêm: Phân tích Sóng đầy đủ, ngắn gọn, siêu hay
Mẫu 3 – Phân tích Tây Tiến khổ 1
Mở bài
Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học kháng chiến chống Pháp, thể hiện tinh thần bi tráng và lãng mạn của người lính. Được sáng tác năm 1948 tại Phù Lưu Chanh khi tác giả rời xa đơn vị Tây Tiến, bài thơ là nỗi nhớ da diết về những ngày tháng chiến đấu gian khổ nhưng đầy tự hào.
Ngay từ khổ thơ đầu tiên, Quang Dũng đã mở ra một bức tranh thiên nhiên Tây Bắc vừa hùng vĩ, dữ dội, vừa thơ mộng, trữ tình, đồng thời thể hiện nỗi nhớ nhung khắc khoải về đồng đội và những chặng đường hành quân gian lao mà hào hùng.
Thân bài
Ngay từ hai câu thơ mở đầu, Quang Dũng đã thể hiện trực tiếp nỗi nhớ của mình về Tây Tiến:
Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Câu thơ đầu tiên mở ra bằng hình ảnh “Sông Mã” – một địa danh quen thuộc, là chứng nhân cho những ngày tháng chiến đấu gian lao của đoàn quân Tây Tiến. Từ “xa rồi” không chỉ diễn tả khoảng cách về không gian mà còn gợi lên sự tiếc nuối, hoài niệm của tác giả về một thời oanh liệt đã qua.
Câu thơ thứ hai với điệp từ “nhớ” kết hợp cùng từ láy “chơi vơi” càng nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu lắng, lan tỏa trong tâm hồn tác giả. Đây không chỉ là nỗi nhớ về một vùng đất mà còn là sự hoài niệm về những kỷ niệm, những đồng đội đã cùng nhau sát cánh trên con đường chiến đấu đầy gian khổ.
Thiên nhiên Tây Bắc hiện lên qua những câu thơ tiếp theo đầy dữ dội và hiểm trở:
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,
Mường Lát hoa về trong đêm hơi.
Hình ảnh “Sài Khao” và “Mường Lát” là những địa danh vùng núi Tây Bắc, nơi những người lính Tây Tiến đã đi qua. “Sương lấp” vừa diễn tả cái lạnh tê tái, vừa gợi lên sự hoang sơ, bí ẩn của núi rừng. Hình ảnh “đoàn quân mỏi” cho thấy những vất vả, gian lao mà người lính phải trải qua trong hành trình hành quân đầy thử thách.
Tuy nhiên, giữa sự gian nan, thiên nhiên Tây Bắc vẫn mang vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn:
Mường Lát hoa về trong đêm hơi.
Hình ảnh “hoa về trong đêm hơi” tạo nên một không gian huyền ảo, lung linh. “Hoa” có thể là hình ảnh thực của những cánh hoa rừng Tây Bắc, nhưng cũng có thể là hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng cho những giấc mơ, những khát vọng đẹp đẽ của người lính giữa cuộc chiến đầy khốc liệt. Qua đó, ta thấy được nét hào hoa, lãng mạn trong tâm hồn người lính Tây Tiến.
Thiên nhiên Tây Bắc không chỉ thơ mộng mà còn vô cùng khắc nghiệt, được Quang Dũng khắc họa qua những câu thơ đầy ấn tượng:
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm,
Heo hút cồn mây súng ngửi trời.
Những từ ngữ giàu tính tạo hình như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút” diễn tả địa hình hiểm trở, những con đường núi gập ghềnh, cheo leo. Hình ảnh “súng ngửi trời” là một cách nhân hóa đầy sáng tạo, vừa diễn tả độ cao chót vót của núi non, vừa thể hiện tinh thần kiên cường của người lính Tây Tiến, như đang vươn lên chinh phục mọi thử thách.
Khung cảnh hoang sơ của núi rừng tiếp tục được nhấn mạnh trong câu thơ tiếp theo:
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống,
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi.
Hình ảnh đối lập “ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống” gợi lên sự hiểm nguy của địa hình núi rừng Tây Bắc, nơi mà đoàn quân Tây Tiến phải vượt qua. Tuy nhiên, ngay sau đó, cảnh sắc thiên nhiên lại được cân bằng bằng một nét thơ mộng: “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”. Hình ảnh “mưa xa khơi” mang lại cảm giác nhẹ nhàng, lãng mạn, làm dịu đi sự khắc nghiệt của cảnh núi rừng. Điều này cho thấy ngay trong hoàn cảnh gian lao, tâm hồn người lính vẫn luôn hướng về vẻ đẹp của thiên nhiên, của cuộc sống.
Bức tranh thiên nhiên Tây Bắc không chỉ là bối cảnh, mà còn là thử thách mà người lính Tây Tiến phải đối mặt. Tuy nhiên, dù gian khổ, họ vẫn giữ vững tinh thần dũng cảm:
Chiều chiều oai linh thác gầm thét,
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người.
Âm thanh “thác gầm thét” và hình ảnh “cọp trêu người” gợi lên một không gian rừng núi hoang sơ, dữ dội, đầy rẫy hiểm nguy. Những người lính Tây Tiến không chỉ đối diện với thiên nhiên khắc nghiệt mà còn phải chiến đấu với thú dữ và muôn vàn khó khăn khác. Thế nhưng, thay vì bi quan, cách diễn đạt của Quang Dũng lại mang nét hóm hỉnh, đầy chất lãng mạn, thể hiện tinh thần lạc quan và bất khuất của người lính.
Kết bài
Khổ thơ đầu tiên của Tây Tiến đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên Tây Bắc vừa hoang sơ, hiểm trở, vừa thơ mộng, lãng mạn. Đồng thời, qua từng câu thơ, ta cũng thấy được tinh thần dũng cảm, bất khuất nhưng cũng đầy chất hào hoa, lãng mạn của người lính Tây Tiến.
Với bút pháp lãng mạn, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu, Quang Dũng đã làm sống dậy trong lòng người đọc một thời kỳ hào hùng của dân tộc, để lại ấn tượng sâu sắc về hình ảnh người lính Tây Tiến kiên cường và những năm tháng chiến đấu không thể nào quên.
Mẫu 4 – Phân tích khổ 3 Tây Tiến
Mở bài
Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ ca kháng chiến, thể hiện tinh thần bi tráng, hào hùng và lãng mạn của những người lính Tây Tiến trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Nếu khổ thơ đầu tái hiện bức tranh thiên nhiên Tây Bắc hoang sơ, hùng vĩ, khổ thơ thứ hai khắc họa hình tượng người lính với vẻ đẹp kiên cường, hào hoa thì đến khổ thơ thứ ba, Quang Dũng đã khắc họa hình ảnh sự hy sinh của những người lính Tây Tiến. Dưới ngòi bút của nhà thơ, cái chết không hề bi lụy mà mang vẻ đẹp sử thi, thể hiện tinh thần sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc của những người chiến sĩ trẻ.
Thân bài
Khổ thơ mở đầu bằng hình ảnh đầy xót xa nhưng mang đậm tính sử thi về sự hy sinh của những người lính trẻ:
Rải rác biên cương mồ viễn xứ,
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh.
Cụm từ “rải rác biên cương” gợi lên hình ảnh những nấm mồ nằm rải rác nơi chiến trường xa lạ. Đó là một thực tế khốc liệt của chiến tranh, nơi những người lính ra đi và nằm lại ở những vùng đất xa xôi, hoang vắng. Cụm từ “mồ viễn xứ” không chỉ diễn tả sự xa xôi về địa lý mà còn hàm chứa nỗi đau mất mát, sự ra đi không ngày trở lại của những người lính trẻ.
Tuy nhiên, điều đặc biệt ở câu thơ thứ hai là dù đối diện với cái chết, những người lính Tây Tiến vẫn mang trong mình tinh thần kiên cường, bất khuất. Câu thơ “Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh” là một lời khẳng định dứt khoát.
“Đời xanh” là hình ảnh ẩn dụ cho tuổi trẻ tràn đầy nhiệt huyết, nhưng những người lính Tây Tiến không hề tiếc nuối. Họ ra đi với tinh thần dũng cảm, cống hiến trọn vẹn cho lý tưởng bảo vệ quê hương, để lại phía sau tất cả những hoài bão cá nhân.
Lối diễn đạt giản dị nhưng đầy hào hùng này đã biến sự hy sinh của người lính thành một biểu tượng đẹp đẽ, mang tầm vóc sử thi.
Áo bào thay chiếu anh về đất,
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.
Hai câu thơ cuối cùng của khổ thơ mang đậm âm hưởng tráng ca, thể hiện sự ra đi nhẹ nhàng nhưng đầy trang trọng của người lính Tây Tiến.
Hình ảnh “áo bào thay chiếu” là một cách nói đầy trang trọng và lãng mạn. Trong thực tế, người lính Tây Tiến khi ngã xuống nơi chiến trường có thể không có manh chiếu để bọc thân. Nhưng dưới ngòi bút của Quang Dũng, chiếc “áo bào” đã khoác lên sự hy sinh của họ một màu sắc cao quý. “Áo bào” mang dáng dấp của những tráng sĩ thời xưa, làm cho sự ra đi của họ không còn là mất mát bi thương mà là một sự trở về với đất mẹ, đầy kiêu hãnh và bất tử.
Câu thơ cuối cùng vang lên như một bản hùng ca tiễn đưa người lính Tây Tiến:
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.
Dòng sông Mã – chứng nhân của cuộc hành trình gian khổ – giờ đây như hòa vào nỗi tiếc thương nhưng không hề bi lụy. Động từ “gầm lên” vừa diễn tả âm thanh dữ dội của thiên nhiên vừa như một lời tiễn đưa bi tráng dành cho những người lính Tây Tiến đã ngã xuống.
Hình ảnh này không chỉ mang tính tả thực mà còn mang ý nghĩa biểu tượng: dòng sông đại diện cho đất trời, thiên nhiên như đang tấu lên một bản nhạc bi hùng, một “khúc độc hành” đầy tráng lệ dành riêng cho những con người dũng cảm.
Như vậy, với hai câu thơ cuối, Quang Dũng đã nâng sự hy sinh của người lính Tây Tiến lên một tầm vóc mới – một sự ra đi oanh liệt, khiến thiên nhiên cũng phải cúi mình tưởng nhớ.
- Bút pháp lãng mạn kết hợp với cảm hứng bi tráng: Quang Dũng đã sử dụng những hình ảnh giàu chất thơ để diễn tả một thực tế khốc liệt của chiến tranh. Cái chết không còn là nỗi đau thương tột cùng mà được tôn vinh như một sự hiến dâng cao cả.
- Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh: Các từ ngữ như “mồ viễn xứ”, “áo bào”, “Sông Mã gầm lên” vừa mang tính tả thực, vừa mang giá trị biểu tượng sâu sắc.
- Giọng điệu hào hùng, trang trọng: Sự kết hợp giữa giọng điệu sử thi và chất thơ trữ tình đã tạo nên một khổ thơ đầy cảm xúc, vừa bi thương vừa kiêu hãnh.
Kết bài
Khổ thơ thứ ba của Tây Tiến đã vẽ nên một bức tranh bi tráng về sự hy sinh của người lính. Tuy phải đối diện với cái chết nơi biên giới xa xôi, họ vẫn giữ vững tinh thần dũng cảm, ra đi trong tư thế của những tráng sĩ thời xưa.
Với bút pháp lãng mạn hòa quyện cùng cảm hứng bi tráng, Quang Dũng không chỉ khắc họa chân thực hình ảnh người lính mà còn nâng họ lên tầm vóc sử thi, khiến sự hy sinh của họ trở nên bất tử. Qua đó, bài thơ không chỉ là nỗi nhớ thương của tác giả mà còn là khúc tráng ca bất hủ về những con người đã dâng hiến tuổi trẻ của mình cho Tổ quốc.
Kết luận
Tây Tiến là khúc tráng ca hào hùng về người lính Tây Tiến – những con người kiêu hãnh, lãng mạn và sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc. Với bút pháp lãng mạn kết hợp cảm hứng bi tráng, Quang Dũng đã dựng lên một tượng đài bất tử, khiến hình ảnh người lính Tây Tiến mãi sống trong lòng độc giả như một biểu tượng đẹp đẽ của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Để lại một bình luận