Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh lớp 8

Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh lớp 8 sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về chiến công oanh liệt của người anh hùng áo vải Nguyễn Huệ trong lịch sử dân tộc. Văn bản không chỉ tái hiện khí thế hào hùng của cuộc kháng chiến chống quân xâm lược, mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước. Bài soạn chi tiết dưới đây sẽ hỗ trợ các em học tốt và cảm nhận sâu sắc ý nghĩa tác phẩm.

I. Trước khi đọc – Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh

Câu hỏi 1 (trang 17 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Hãy kể tên một số nhân vật lịch sử mà em biết. Em thích nhất nhân vật nào? Vì sao?

Trả lời:

  • Nhân vật lịch sử: Hùng Vương, Hai Bà Trưng, Ngô Quyền, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Nguyễn Trãi,…
  • Nhân vật yêu thích: Em thích nhất Trần Hưng Đạo vì ông là vị tướng tài ba, lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại quân Nguyên-Mông trong trận Bạch Đằng năm 1288. Tinh thần yêu nước, mưu lược xuất sắc, và tác phẩm Hịch tướng sĩ của ông đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho dân tộc Việt Nam.

Câu hỏi 2 (trang 17 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Chia sẻ những hiểu biết của em về người anh hùng Quang Trung – Nguyễn Huệ.

Trả lời:

Quang Trung – Nguyễn Huệ là vị anh hùng dân tộc vĩ đại, lãnh đạo phong trào Tây Sơn lật đổ các tập đoàn phong kiến Nguyễn, Trịnh, và đánh bại quân Thanh xâm lược. Ông nổi tiếng với chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789), thể hiện tài thao lược và tinh thần yêu nước. Nguyễn Huệ không chỉ là một võ tướng xuất sắc mà còn là nhà chính trị tài ba, đưa ra nhiều chính sách tiến bộ trong thời gian trị vì. Tên tuổi ông mãi là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.

II. Đọc văn bản – Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh

Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc

  1. Theo dõi: Thời điểm diễn ra các sự kiện và thái độ, phản ứng của Bắc Bình Vương
  • Thời điểm: Quân Thanh kéo quân vào chiếm Thăng Long (tháng 11/1788).
  • Thái độ, phản ứng của Bắc Bình Vương:
    • Giận dữ tột độ khi nhận tin quân Thanh xâm lược.
    • Lập tức triệu tập các tướng sĩ, quyết định thân chinh dẫn quân ra trận ngay.
  1. Theo dõi: Những công việc Quang Trung đã tiến hành và thời điểm nhà vua hạ lệnh xuất quân
  • Công việc Quang Trung đã tiến hành:
    • Tổ chức lễ tế trời đất và các thần sông, thần núi tại núi Bân.
    • Chuẩn bị áo mũ hoàng đế, chính thức lên ngôi, lấy niên hiệu Quang Trung (năm đầu, thay niên hiệu Thái Đức).
    • Tuyển mộ quân lính ở Nghệ An, duyệt binh, và ban bố lời phủ dụ khích lệ tinh thần quân sĩ.
    • Tham khảo ý kiến quân sư Nguyễn Thiếp để lập kế hoạch đánh giặc.
  • Thời điểm hạ lệnh xuất quân: Ngày 25 tháng Chạp năm Mậu Thân (1788).
  1. Theo dõi: Nội dung lời dụ quân lính của vua Quang Trung
  • Nội dung lời dụ:
    • Khẳng định chủ quyền: Nhấn mạnh đất nước ta có chủ quyền, dân tộc ta có truyền thống bất khuất.
    • Tố cáo tội ác quân Thanh: Lên án hành động xâm lược, cướp bóc, và gây khổ đau cho nhân dân.
    • Kêu gọi đoàn kết: Thúc giục quân sĩ đồng lòng, hiệp sức đánh đuổi giặc ngoại xâm.
    • Đề ra kỷ luật nghiêm minh: Cảnh báo những kẻ hai lòng sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc, đảm bảo sự thống nhất trong quân đội.
  1. Theo dõi: Lời của vua Quang Trung nói với các tướng lĩnh
  • Trả lời:
    • Khi đến núi Tam Điệp, nơi Ngô Văn Sở và Nguyễn Văn Lân đóng quân, Quang Trung nói với hai tướng:
      • “Các ngươi đã tận trung với ta, giữ chức tướng soái, nhưng phải hành động đúng thời cơ. Ta sẽ trực tiếp chỉ huy để đánh bại quân Thanh…”
    • Lời nói thể hiện sự đánh giá công bằng, khích lệ tinh thần, và khẳng định quyết tâm lãnh đạo trận chiến.
  1. Dự đoán: Theo em, kết quả trận đánh giữa quân Tây Sơn và quân Thanh sẽ như thế nào? Dựa vào đâu em dự đoán như vậy?
  • Dự đoán: Quân Tây Sơn dưới sự lãnh đạo của vua Quang Trung sẽ đại thắng quân Thanh.
  • Cơ sở:
    • Tinh thần quyết chiến, mưu lược tài ba của Quang Trung qua lời phủ dụ và kế hoạch hành quân thần tốc.
    • Sự đoàn kết, kỷ luật nghiêm minh của quân Tây Sơn, đối lập với sự chủ quan, kiêu ngạo của quân Thanh.
  1. Đối chiếu: Em có đoán đúng kết quả trận đánh không?
  • Kết quả: Quân Thanh đại bại, phải tháo chạy về nước.
  • Đối chiếu: Em đã dự đoán đúng kết quả trận đánh, nhờ vào sự chuẩn bị chu đáo và tài lãnh đạo của Quang Trung.
  1. Theo dõi: Những chi tiết miêu tả hành động, thái độ của Tôn Sĩ Nghị
  • Trả lời:
    • Tôn Sĩ Nghị chủ quan, không đề phòng, chỉ lo yến tiệc linh đình ở Thăng Long, không quan tâm đến tin tức quân Tây Sơn.
    • Khi quân Tây Sơn tấn công, Tôn Sĩ Nghị hoảng loạn, sợ mất mật, vội vàng bỏ chạy, không kịp đóng yên ngựa hay mặc giáp, dẫn lính kị mã chuồn qua cầu phao.
  1. Theo dõi: Hành động, thái độ của vua Lê Chiêu Thống khi nghe tin quân Tây Sơn kéo vào thành
  • Trả lời:
    • Nghe tin quân Tây Sơn tiến vào, Lê Chiêu Thống vội vã cùng bọn Lê Quýnh, Trịnh Hiến đưa thái hậu chạy trốn.
    • Khi cầu phao bị đứt, ông cướp thuyền đánh cá để qua sông, chạy đến núi Tam Tằng vào ngày mồng 6.
    • Đến đồn Hòa Lạc, được một thổ hào giúp đỡ, nhưng khi nghe tin quân Tây Sơn đuổi đến, ông hốt hoảng chạy theo lối tắt đến cửa ải, gặp Tôn Sĩ Nghị trong trạng thái thảm bại.

III. Sau khi đọc – Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh

Nội dung chính:

Văn bản Quang Trung đại phá quân Thanh tái hiện chiến thắng thần tốc của vua Quang Trung trước 20 vạn quân Thanh, khắc họa hình ảnh người anh hùng dân tộc văn võ song toàn. Đồng thời, tác phẩm phơi bày sự thất bại thảm hại của quân Thanh và số phận nhục nhã của vua Lê Chiêu Thống, qua đó ca ngợi tinh thần yêu nước và truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc.

Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc

Câu 1 (trang 23 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Đoạn trích có thể chia thành mấy phần? Nêu nội dung chính của từng phần.

Trả lời:

Đoạn trích được chia thành 3 phần:

  • Phần 1 (từ đầu đến “25 tháng Chạp năm Mậu Thân (1788)”): Miêu tả quân Thanh xâm lược Thăng Long và sự chuẩn bị của vua Quang Trung để đối phó.
  • Phần 2 (tiếp theo đến “rồi kéo vào thành”): Tái hiện chiến thắng thần tốc của quân Tây Sơn dưới sự lãnh đạo tài ba của Quang Trung.
  • Phần 3 (phần còn lại): Mô tả sự thất bại thảm hại của quân Thanh và tình cảnh chạy trốn nhục nhã của vua Lê Chiêu Thống.

Câu 2 (trang 23 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Em hãy liệt kê những nhân vật và sự kiện lịch sử được tác giả đề cập trong văn bản.

Trả lời:

  • Nhân vật lịch sử:
    • Vua Quang Trung (Nguyễn Huệ), Ngô Văn Sở, Nguyễn Văn Lân, Nguyễn Thiếp, Ngô Thì Nhậm, Sầm Nghi Đống, Tôn Sĩ Nghị, Lê Chiêu Thống, Hám Hồ Hầu, Trưng Nữ Vương, Đinh Tiên Hoàng, Lê Đại Hành, Trần Hưng Đạo, Lê Thái Tổ,…
  • Sự kiện lịch sử:
    • Tháng 11/1788: Quân Thanh xâm lược nước ta, chiếm Thăng Long.
    • Ngày 25 tháng Chạp năm 1788: Quang Trung lên ngôi hoàng đế, lấy niên hiệu Quang Trung.
    • Tối 30 tháng Chạp năm 1788: Quân Tây Sơn xuất phát, hẹn ngày mồng 7 năm mới vào Thăng Long ăn mừng.
    • Nửa đêm mồng 3 tháng Giêng năm Kỷ Dậu (1789): Vây làng Hà Hồi.
    • Mờ sáng mồng 5 tháng Giêng: Tiến đánh đồn Ngọc Hồi.
    • Kết quả: Quân Thanh đại bại, tháo chạy về nước.

Câu 3 (trang 23 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Tìm những chi tiết tiêu biểu miêu tả thái độ, lời nói và hành động của Bắc Bình Vương khi nghe tin báo quân Thanh xâm lược nước ta. Những chi tiết đó cho thấy đặc điểm tính cách gì của nhân vật?

Trả lời:

  • Chi tiết tiêu biểu:
    • Nghe tin quân Thanh xâm lược, Bắc Bình Vương giận dữ, lập tức triệu tập các tướng sĩ, quyết định thân chinh cầm quân.
    • Tổ chức lễ tế trời đất, thần sông, thần núi tại núi Bân, lên ngôi hoàng đế với niên hiệu Quang Trung.
    • Gặp Nguyễn Thiếp để xin ý kiến về chiến lược đánh giặc.
    • Tuyển mộ quân ở Nghệ An, duyệt binh, ban lời phủ dụ khích lệ, và lập kế hoạch hành quân thần tốc.
  • Tính cách của Quang Trung:
    • Nhạy bén, quyết đoán: Nhanh chóng nhận định tình hình và hành động kịp thời.
    • Mưu lược: Tham khảo ý kiến quân sư và lập kế hoạch chi tiết.
    • Khí phách anh hùng: Thể hiện tinh thần trách nhiệm và quyết tâm bảo vệ đất nước.

Câu 4 (trang 23 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Nêu cảm nhận của em về nhân vật vua Quang Trung được khắc họa trong đoạn trích, qua đó nhận xét cảm hứng của tác giả với vị anh hùng dân tộc này.

Trả lời:

  • Cảm nhận về vua Quang Trung:
    • Quyết đoán, mạnh mẽ: Quang Trung hành động nhanh chóng, từ việc lên ngôi đến tổ chức quân đội, thể hiện khí phách của một vị tướng tài.
    • Trí tuệ sáng suốt: Ông nhận định rõ tình hình địch-ta, dự đoán nguy cơ từ những kẻ Phù Lê, đồng thời lập kế hoạch hành quân thần tốc.
    • Tầm nhìn xa: Lời phủ dụ không chỉ khích lệ tinh thần mà còn khơi dậy truyền thống chống giặc, đoàn kết dân tộc.
    • Tài thao lược: Dẫn dắt quân Tây Sơn đánh bại quân Thanh trong thời gian ngắn, khẳng định tài năng quân sự xuất chúng.
    • Khí thế lẫm liệt: Hình ảnh Quang Trung trên chiến trường oai phong, uy dũng, là biểu tượng của người anh hùng dân tộc.
  • Cảm hứng của tác giả:
    • Tác giả Ngô gia văn phái, dù trung thành với nhà Lê, vẫn khắc họa vua Quang Trung với sự ngưỡng mộ và tôn vinh.
    • Hình tượng Quang Trung được xây dựng với đầy đủ phẩm chất anh hùng: văn võ song toàn, trí tuệ vượt trội, và tinh thần yêu nước.
    • Tác phẩm thể hiện tinh thần tôn trọng sự thật lịch sử, kết hợp giữa văn học và sử học, tạo sức thuyết phục mạnh mẽ.
    • Chủ đề ca ngợi phong trào Tây Sơn và tài năng của Nguyễn Huệ được thể hiện rõ nét, phản ánh tinh thần dân tộc sâu sắc.

Câu 5 (trang 23 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Nhân vật Lê Chiêu Thống được khắc họa rõ nét qua những chi tiết tiêu biểu nào? Phân tích một chi tiết đặc sắc, thể hiện rõ bản chất của nhân vật Lê Chiêu Thống, qua đó thấy được thái độ của tác giả đối với nhân vật này.

Trả lời:

  • Chi tiết khắc họa Lê Chiêu Thống:
    • Nghe tin quân Tây Sơn tiến vào, Lê Chiêu Thống vội vã dẫn thái hậu và cận thần chạy trốn khỏi kinh thành.
    • Khi cầu phao đứt, ông cướp thuyền đánh cá của dân để qua sông, đến núi Tam Tằng ngày mồng 6.
    • Được thổ hào ở Hòa Lạc giúp đỡ, nhưng khi nghe tin quân Tây Sơn đuổi đến, ông hốt hoảng chạy theo lối tắt đến cửa ải.
    • Gặp Tôn Sĩ Nghị, ông rơi vào trạng thái thảm bại, chấp nhận phận vong quốc.
  • Phân tích chi tiết đặc sắc: Lê Chiêu Thống cướp thuyền đánh cá để chạy trốn
    • Ý nghĩa: Hành động này thể hiện bản chất hèn nhát, đốn mạt của một vị vua. Thay vì đối mặt với kẻ thù, Lê Chiêu Thống chọn cách chạy trốn, thậm chí cướp tài sản của dân để bảo toàn tính mạng.
    • Bản chất: Hành động cho thấy ông đặt lợi ích cá nhân và dòng họ trên lợi ích dân tộc, trở thành kẻ phản bội, “cõng rắn cắn gà nhà” khi cầu cứu quân Thanh.
    • Tình cảnh nhục nhã: Việc cướp thuyền và chạy trốn trong hoảng loạn là minh chứng cho sự sụp đổ hoàn toàn của một vị vua mất nước.
  • Thái độ của tác giả:
    • Tác giả bày tỏ sự xót xa, ngậm ngùi trước số phận thảm bại của Lê Chiêu Thống.
    • Là cựu thần nhà Lê, tác giả không khỏi chua xót khi chứng kiến sự sụp đổ của triều đại, nhưng vẫn giữ tinh thần khách quan, phê phán hành động phản quốc của ông.

Câu 6 (trang 23 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Sự đối lập giữa hai nhân vật Quang Trung và Lê Chiêu Thống, giữa quân Tây Sơn và quân Thanh có tác dụng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích? Hãy khái quát chủ đề đó.

Trả lời:

  • Sự đối lập:
    • Quang Trung và Lê Chiêu Thống:
      • Quang Trung là biểu tượng của anh hùng dân tộc, mưu lược, quyết đoán, lãnh đạo quân Tây Sơn giành chiến thắng vang dội.
      • Lê Chiêu Thống là kẻ hèn nhát, phản bội, cõng rắn cắn gà nhà, chạy trốn nhục nhã, chấp nhận phận vong quốc.
    • Quân Tây Sơn và quân Thanh:
      • Quân Tây Sơn hành quân thần tốc, đoàn kết, kỷ luật, đánh bại kẻ thù trong thời gian ngắn.
      • Quân Thanh chủ quan, kiêu ngạo, yến tiệc linh đình, cuối cùng đại bại, dẫm đạp nhau chạy trốn.
  • Tác dụng:
    • Sự đối lập làm nổi bật tinh thần yêu nước và khí phách anh hùng của Quang Trung và quân Tây Sơn.
    • Phơi bày sự thảm hại, đốn mạt của Lê Chiêu Thống và quân Thanh, khẳng định chiến thắng tất yếu của chính nghĩa.
    • Tăng sức thuyết phục cho chủ đề, làm sáng tỏ ý nghĩa lịch sử và giá trị văn học của tác phẩm.
  • Chủ đề:
    • Ca ngợi phong trào Tây Sơn và tài năng xuất chúng của vua Quang Trung trong việc bảo vệ đất nước.
    • Phản ánh sự sụp đổ tất yếu của triều đại Lê-Trịnh và tình trạng hỗn loạn ở Đàng Ngoài cuối thế kỷ XVIII.
    • Tôn vinh truyền thống chống ngoại xâm và tinh thần dân tộc bất khuất của nhân dân Việt Nam.

Câu 7 (trang 24 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Ở đoạn trích này, những yếu tố đặc trưng nào của truyện lịch sử đã được tác giả sử dụng? Hãy nhận xét về nghệ thuật kể chuyện lịch sử của tác giả.

Trả lời:

  • Yếu tố đặc trưng của truyện lịch sử:
    • Tái hiện sự kiện lịch sử cụ thể: Văn bản kể lại chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) với các mốc thời gian, nhân vật, và diễn biến rõ ràng.
    • Cốt truyện dựa trên sự thật: Dựa trên các sự kiện lịch sử để xây dựng câu chuyện, đảm bảo tính chân thực.
    • Nhân vật nổi tiếng: Khắc họa các nhân vật lịch sử như vua Quang Trung, Lê Chiêu Thống, Tôn Sĩ Nghị,… với vai trò quan trọng trong diễn biến lịch sử.
    • Ngôn ngữ phù hợp thời đại: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang hơi hướng trung đại, phù hợp với bối cảnh lịch sử.
  • Nghệ thuật kể chuyện lịch sử:
    • Lối trần thuật sinh động: Tác giả không chỉ ghi chép sự kiện mà còn miêu tả chi tiết hành động, lời nói, và tâm trạng nhân vật, tạo sức hấp dẫn.
    • Tạo sự đối lập: Sử dụng đối lập giữa Quang Trung và Lê Chiêu Thống, quân Tây Sơn và quân Thanh để làm nổi bật chủ đề.
    • Tôn trọng sự thật lịch sử: Dù trung thành với nhà Lê, tác giả vẫn khách quan, ngợi ca tài năng của Quang Trung, thể hiện tinh thần dân tộc.
    • Kết hợp văn học và sử học: Tác phẩm mang đặc trưng “văn sử bất phân” của văn học trung đại, vừa kể chuyện vừa truyền tải giá trị lịch sử.

IV. Bài tập – Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh

Bài tập (trang 24 SGK Ngữ Văn 8, tập 1):

Viết đoạn văn (khoảng 7–9 câu) nêu cảm nhận về một chi tiết trong văn bản Quang Trung đại phá quân Thanh để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất.

Đoạn văn tham khảo:

Trong Hoàng Lê nhất thống chí, chi tiết vua Quang Trung ban lời phủ dụ cho quân sĩ tại Nghệ An để lại trong em ấn tượng sâu sắc nhất. Trước khi xuất quân, ông đã khẳng định chủ quyền dân tộc, nhấn mạnh: “Đất nào sao ấy, người phương Bắc không phải nòi giống nước ta, bụng dạ ắt khác”. Ông vạch rõ tội ác của quân Thanh, từ thời nhà Hán đã cướp bóc, gây đau thương cho nhân dân ta. Quang Trung khơi dậy truyền thống chống giặc qua các tấm gương Trưng Nữ Vương, Đinh Tiên Hoàng, Lê Đại Hành, Trần Hưng Đạo, tạo động lực mạnh mẽ cho quân sĩ. Đồng thời, ông cảnh báo nghiêm khắc những kẻ hai lòng, đảm bảo kỷ luật quân đội. Lời phủ dụ không chỉ thể hiện trí tuệ sáng suốt, tầm nhìn xa trông rộng, mà còn cho thấy khí phách anh hùng của vị vua áo vải. Chi tiết này làm sáng ngời tinh thần yêu nước và tài thao lược của Quang Trung, khiến em vô cùng khâm phục và tự hào.

V. Tổng kết – Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh

Nội dung chính:

Văn bản Quang Trung đại phá quân Thanh khắc họa hình ảnh vua Quang Trung – người anh hùng dân tộc với tài năng văn võ song toàn, lãnh đạo quân Tây Sơn đại phá quân Thanh. Đồng thời, tác phẩm phơi bày sự thất bại thảm hại của quân Thanh và số phận nhục nhã của Lê Chiêu Thống, qua đó tôn vinh truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc.

Ý nghĩa bài học:

  • Ca ngợi tinh thần yêu nước, khí phách anh hùng, và tài thao lược của vua Quang Trung.
  • Phê phán những kẻ phản bội dân tộc, đặt lợi ích cá nhân trên lợi ích quốc gia.
  • Khơi dậy lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ đất nước.

Xem thêm

Soạn bài Người thầy đầu tiên – Ngữ văn lớp 7

Soạn bài gió lạnh đầu mùa – Ngữ văn lớp 8

Bài Viết Liên Quan