Soạn bài Tinh thần yêu nước của nhân dân ta – phantichvanhoc.com sẽ giúp học sinh cảm nhận sâu sắc tinh thần yêu nước nồng nàn, bền bỉ của dân tộc Việt Nam qua lời văn giản dị mà hào hùng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bài học thuộc chương trình Ngữ văn 8 không chỉ truyền cảm hứng về lòng yêu nước mà còn bồi dưỡng nhận thức, lý tưởng sống cao đẹp cho thế hệ trẻ. Trong bài soạn dưới đây, nội dung chính, nghệ thuật lập luận sắc sảo và thông điệp sâu sắc của văn bản sẽ được trình bày ngắn gọn, dễ hiểu, hỗ trợ học sinh học tốt môn Ngữ văn theo chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống.
Trước khi đọc – Soạn bài tinh thần yêu nước của nhân dân ta
Câu hỏi 1 (trang 65 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Qua những bài học từ môn Lịch sử hoặc qua những truyện lịch sử đã học, đã đọc, hành động yêu nước của nhân vật nào để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất? Vì sao?
Trả lời:
Hành động bóp nát quả cam của Trần Quốc Toản trong lịch sử để lại cho em ấn tượng mạnh mẽ nhất. Hành động này thể hiện lòng yêu nước cháy bỏng, tinh thần căm thù giặc và ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc của một thiếu niên anh hùng.
Câu hỏi 2 (trang 65 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Trong cuộc sống hôm nay, con người có thể thể hiện tinh thần yêu nước bằng những cách nào?
Trả lời:
Tinh thần yêu nước trong đời sống hiện nay được thể hiện qua:
- Nỗ lực học tập, rèn luyện bản thân, nuôi dưỡng ước mơ và phấn đấu đạt được mục tiêu.
- Tìm hiểu và gìn giữ các giá trị văn hóa, lịch sử, địa lý của dân tộc.
- Sống đoàn kết, yêu thương, sẵn lòng giúp đỡ những người xung quanh, đặc biệt là người gặp khó khăn.
- Tuân thủ pháp luật và các quy định của Nhà nước Việt Nam.
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
- Theo dõi: Cách mở đầu và câu văn thể hiện nội dung bao quát của văn bản.
- Mở đầu trực tiếp: Nêu rõ lòng yêu nước nồng nàn của dân tộc, khẳng định đây là truyền thống quý giá và sức mạnh ấy bùng lên mạnh mẽ mỗi khi đất nước bị xâm lăng.
- Câu văn bao quát: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta.”
- Theo dõi: Những bằng chứng được sử dụng nhằm làm sáng tỏ điều gì?
Các bằng chứng được đưa ra để chứng minh lịch sử Việt Nam có nhiều cuộc kháng chiến hào hùng, thể hiện rõ tinh thần yêu nước của nhân dân. - Theo dõi: Cách nêu bằng chứng ở đây có gì đáng chú ý?
Bằng chứng được trình bày theo mô hình “từ… đến…”, sắp xếp theo các tiêu chí như độ tuổi, vùng miền, tầng lớp xã hội. Các dẫn chứng này bao quát nhiều khía cạnh, liên kết chặt chẽ và thể hiện toàn diện tinh thần yêu nước. - Theo dõi: Cần phải làm gì để phát huy tinh thần yêu nước của nhân dân ta?
Cần tích cực tuyên truyền, giáo dục, tổ chức và lãnh đạo để tinh thần yêu nước của mọi người được thể hiện qua các hành động cụ thể, góp phần vào sự nghiệp bảo vệ và xây dựng đất nước.
Sau khi đọc – Soạn bài Tinh thần yêu nước
Nội dung chính: Văn bản khẳng định tinh thần yêu nước là truyền thống quý giá của dân tộc Việt Nam, đặc biệt được thể hiện rõ nét qua các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm. Đồng thời, tác giả bày tỏ lòng tự hào và trân trọng đối với truyền thống này.
Gợi ý trả lời câu hỏi cuối bài đọc
Câu 1 (trang 67 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Người viết văn bản nghị luận bao giờ cũng hướng tới đối tượng cần thuyết phục. Theo em, văn bản Tinh thần yêu nước của nhân dân ta hướng tới đối tượng nào?
Trả lời:
Văn bản hướng tới toàn thể nhân dân Việt Nam, nhằm khơi dậy và phát huy tinh thần yêu nước trong mọi tầng lớp.
Câu 2 (trang 67 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Tinh thần yêu nước của nhân dân ta là một trích đoạn của Báo cáo Chính trị tại Đại hội Đảng Lao động Việt Nam. Điều gì cho thấy phần trích này vẫn thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một văn bản hoàn chỉnh?
Trả lời:
Đoạn trích có bố cục rõ ràng với 3 phần, chứng minh đây là một văn bản hoàn chỉnh:
- Mở bài: Giới thiệu vấn đề chính – lòng yêu nước nồng nàn của dân tộc.
- Thân bài: Triển khai các luận điểm, dẫn chứng để làm rõ vấn đề.
- Kết bài: Tổng kết và kêu gọi hành động cụ thể.
Câu 3 (trang 67 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Bài nghị luận có mấy luận điểm? Nêu từng luận điểm và chỉ ra mối quan hệ giữa các luận điểm, từ đó rút ra nội dung bao quát của văn bản?
Trả lời:
- Bài nghị luận có 4 luận điểm:
- Dân ta có lòng yêu nước nồng nàn, là truyền thống quý báu.
- Lịch sử với nhiều cuộc kháng chiến vĩ đại minh chứng cho tinh thần yêu nước.
- Nhân dân ta hôm nay kế thừa và phát huy xứng đáng truyền thống yêu nước của tổ tiên.
- Bổn phận của chúng ta là khơi dậy và thực hành tinh thần yêu nước.
- Mối quan hệ: Các luận điểm bổ trợ lẫn nhau, cùng làm sáng tỏ ý chính: Tinh thần yêu nước là truyền thống quý giá. Luận điểm 1 là trung tâm, các luận điểm còn lại làm rõ và mở rộng ý này.
- Nội dung bao quát: Khẳng định tinh thần yêu nước là truyền thống quý báu, cần được phát huy trong mọi thời đại.
Câu 4 (trang 67 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Căn cứ vào những bằng chứng khách quan nào mà tác giả khẳng định: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước”? Vì sao lòng yêu nước nồng nàn của nhân dân ta được tác giả xem là một “truyền thống quý báu”?
Trả lời:
- Bằng chứng khách quan:
- Trong lịch sử: Các cuộc kháng chiến thời Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung.
- Trong kháng chiến chống Pháp: Tinh thần yêu nước được thể hiện từ cụ già đến trẻ nhỏ, từ miền núi đến đồng bằng, từ chiến sĩ tiền tuyến đến nhân dân hậu phương.
- Lý do xem là “truyền thống quý báu”: Tinh thần yêu nước xuyên suốt lịch sử, tồn tại ở mọi tầng lớp, vùng miền, thể hiện sức mạnh đoàn kết và ý chí kiên cường của dân tộc.
Câu 5 (trang 67 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Văn nghị luận của Hồ Chí Minh bao giờ cũng hướng người đọc đi từ nhận thức tới hành động. Qua văn bản này, tác giả muốn người đọc nhận thức được điều gì và có hành động như thế nào? Những nhận thức và hành động đó có ý nghĩa như thế nào trong đời sống cộng đồng?
Trả lời:
- Nhận thức: Hiểu rằng lòng yêu nước là truyền thống quý giá, cần trân trọng và tự hào.
- Hành động: Tích cực tuyên truyền, tổ chức và thực hiện các việc làm cụ thể để biến tinh thần yêu nước thành công việc thiết thực, đặc biệt trong công cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.
- Ý nghĩa trong đời sống cộng đồng:
- Khơi dậy sức mạnh đoàn kết, ý chí bảo vệ Tổ quốc.
- Thúc đẩy thế hệ trẻ học tập, cống hiến để đưa đất nước phát triển.
- Mỗi người ở mọi lĩnh vực đều góp phần xây dựng một Việt Nam vững mạnh.
Câu 6 (trang 67 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Theo em, những yếu tố nào đã góp phần làm nên sức thuyết phục của bài nghị luận này? Vấn đề được bàn luận trong văn bản có ý nghĩa trong thời đại ngày nay nữa không? Vì sao?
Trả lời:
- Yếu tố làm nên sức thuyết phục:
- Hệ thống luận điểm rõ ràng, logic, được chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể, chính xác.
- Kết hợp yếu tố biểu cảm, khơi gợi niềm tự hào dân tộc, tăng sức lôi cuốn.
- Ý nghĩa trong thời đại ngày nay: Vấn đề vẫn rất quan trọng vì lòng yêu nước là động lực để mỗi cá nhân hành động vì đất nước. Trong thời bình, tinh thần này thúc đẩy sự phát triển, giữ vững hòa bình và xây dựng một Việt Nam vững mạnh, đặc biệt với thế hệ trẻ – những người sẽ định hình tương lai đất nước.
Bài tập (trang 67 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) trả lời cho câu hỏi: Phải chăng lòng yêu nước của mỗi người chỉ thể hiện khi Tổ quốc bị xâm lăng?
Đoạn văn tham khảo:
Lòng yêu nước là giá trị cốt lõi, là truyền thống bền vững của dân tộc Việt Nam. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, tinh thần này luôn cần được nuôi dưỡng và thể hiện. Lòng yêu nước không chỉ bùng cháy khi đất nước bị xâm lăng, mà còn hiện hữu trong thời bình qua những hành động thiết thực. Ngày nay, khi đất nước đang phát triển, mỗi cá nhân cần góp sức xây dựng cộng đồng, bảo vệ văn hóa và giữ gìn độc lập dân tộc. Việc học tập, lao động, sáng tạo vì đất nước cũng là cách thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc. Hơn nữa, việc khơi dậy tinh thần yêu nước ở mọi người xung quanh góp phần tạo nên một xã hội đoàn kết, vững mạnh. Vì vậy, dù trong chiến tranh hay hòa bình, lòng yêu nước luôn phải được thể hiện bằng nhận thức đúng đắn và hành động cụ thể.
Xem thêm:
Soạn bài Những ngôi sao xa xôi – Soạn văn 8 Kết nối tri thức